Nhảy đến nội dung
Thủ tục pháp lý (Legal proceedings)

Thủ tục pháp lý (Legal proceedings)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Legal proceedings" (Thủ tục pháp lý) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về thủ tục pháp lý một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Defendant (Bị cáo):

    • Định nghĩa: Người bị kiện trong một vụ kiện hoặc tội ác.

    • Ví dụ: The defendant pleaded not guilty to the charges.

    • Dịch: Bị cáo tuyên bố không có tội trong các cáo buộc.

  2. Plaintiff (Nguyên đơn):

    • Định nghĩa: Người hoặc tổ chức nộp đơn kiện đối tượng khác trước tòa án.

    • Ví dụ: The plaintiff is seeking compensation for damages.

    • Dịch: Nguyên đơn đang yêu cầu bồi thường thiệt hại.

  3. Evidence (Bằng chứng):

    • Định nghĩa: Thông tin, tài liệu hoặc sự kiện được trình bày để hỗ trợ hoặc chống lại một vụ kiện.

    • Ví dụ: The prosecution presented compelling evidence in court.

    • Dịch: Bên công tố trình diễn bằng chứng thuyết phục tại tòa.

  4. Testimony (Lời khai):

    • Định nghĩa: Lời kể lại sự kiện hoặc thông tin mà người có liên quan cung cấp trong một phiên tòa.

    • Ví dụ: The witness gave a detailed testimony about what he saw.

    • Dịch: Nhân chứng đưa ra lời khai chi tiết về những gì anh ấy đã thấy.

  5. Judge (Thẩm phán):

    • Định nghĩa: Người có quyền ra quyết định trong một vụ kiện và đưa ra phán quyết.

    • Ví dụ: The judge presided over the trial and delivered the verdict.

    • Dịch: Thẩm phán chủ tọa phiên tòa và tuyên án.

  6. Jury (Ban hội thẩm):

    • Định nghĩa: Nhóm người được lựa chọn từ cộng đồng để đưa ra phán quyết trong một vụ kiện.

    • Ví dụ: The jury deliberated for several hours before reaching a unanimous decision.

    • Dịch: Ban hội thẩm bàn bạc trong vài giờ trước khi đưa ra quyết định nhất trí.

  7. Verdict (Phán quyết):

    • Định nghĩa: Quyết định cuối cùng của một tòa án sau khi xem xét tất cả bằng chứng và lời khai.

    • Ví dụ: The jury announced their verdict of not guilty.

    • Dịch: Ban hội thẩm thông báo phán quyết "không có tội".

  8. Appeal (Kháng cáo):

    • Định nghĩa: Hành động yêu cầu xem xét lại một vụ kiện bởi một tòa án cao hơn.

    • Ví dụ: The defendant plans to appeal the court's decision.

    • Dịch: Bị cáo có kế hoạch kháng cáo quyết định của tòa án.

  9. Litigation (Tranh chấp pháp lý):

    • Định nghĩa: Quá trình giải quyết một vụ kiện tại tòa án.

    • Ví dụ: The company is involved in ongoing litigation with its former employees.

    • Dịch: Công ty đang tham gia tranh chấp pháp lý liên quan đến nhân viên cũ của nó.

  10. Subpoena (Lệnh triệu tập):

    • Định nghĩa: Văn bản pháp lý yêu cầu người thứ ba xuất hiện tại tòa án và cung cấp chứng cứ.

    • Ví dụ: The witness received a subpoena to testify in court.

    • Dịch: Nhân chứng nhận được lệnh triệu tập để lên tiếng tại tòa án.

  11. Cross-examination (Thẩm vấn chéo):

    • Định nghĩa: Hỏi chứng cứ hoặc nhân chứng của bên đối diện trong phiên tòa.

    • Ví dụ: The defense attorney subjected the witness to a rigorous cross-examination.

    • Dịch: Luật sư bào chữa đưa ra cuộc thẩm vấn chéo khắc nghiệt cho nhân chứng.

  12. Bail (Tiền bảo lãnh):

    • Định nghĩa: Số tiền mà bị cáo phải đặt cọc để được thả ra khỏi tù trước phiên tòa.

    • Ví dụ: The judge set a high bail for the accused due to the seriousness of the crime.

    • Dịch: Thẩm phán đặt mức tiền bảo lãnh cao cho bị cáo do tính nghiêm trọng của tội ác.

  13. Contempt of court (Xúc phạm tòa án):

    • Định nghĩa: Hành vi không tôn trọng hoặc vi phạm quy tắc của tòa án trong phiên tòa.

    • Ví dụ: The lawyer was fined for contempt of court after insulting the judge.

    • Dịch: Luật sư bị phạt vì xúc phạm tòa án sau khi xúc phạm thẩm phán.

  14. Summons (Lệnh triệu tập):

    • Định nghĩa: Văn bản pháp lý yêu cầu người thứ ba xuất hiện tại tòa án hoặc cung cấp thông tin.

    • Ví dụ: The witness received a summons to appear in court.

    • Dịch: Nhân chứng nhận được lệnh triệu tập để xuất hiện tại tòa án.

  15. Affidavit (Tờ khai):

    • Định nghĩa: Bản khai có giá trị pháp lý, thường chứa lời khai của nhân chứng.

    • Ví dụ: The witness signed an affidavit affirming the truthfulness of the statement.

    • Dịch: Nhân chứng đã ký tờ khai xác nhận tính chân thực của lời khai.

  16. Injunction (Lệnh cấm):

    • Định nghĩa: Quyết định của tòa án yêu cầu ngừng hoặc không thực hiện một hành động cụ thể.

    • Ví dụ: The company obtained an injunction to prevent the release of confidential information.

    • Dịch: Công ty đã được ban hành lệnh cấm để ngăn việc tiết lộ thông tin bí mật.

  17. Custody (Quyền nuôi con):

    • Định nghĩa: Quyết định về việc chăm sóc và nuôi dưỡng con cái sau khi ly hôn hoặc chia tay.

    • Ví dụ: The court granted joint custody of the children to both parents.

    • Dịch: Tòa án đã trao quyền nuôi con chung cho cả hai bên.

  18. Allegation (Cáo buộc):

    • Định nghĩa: Tuyên bố hoặc khẳng định về việc bị cáo có liên quan đến tội phạm hoặc vi phạm pháp luật.

    • Ví dụ: The police are investigating the allegations of corruption against the politician.

    • Dịch: Cảnh sát đang điều tra các cáo buộc về tham nhũng đối với chính trị gia này.

  19. Probation (Thời gian quản chế):

    • Định nghĩa: Một hình phạt pháp lý trong đó người phạm tội phải tuân thủ các điều kiện cụ thể thay vì vào tù.

    • Ví dụ: The court sentenced him to three years of probation for his involvement in the crime.

    • Dịch: Tòa án đã tuyên án ba năm thời gian quản chế đối với anh ta vì việc tham gia vào tội ác đó.

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Các lĩnh vực chuyên môn (Specialized fields) Next: Phân tích pháp lý (Legal analysis)

Bình luận

Notifications
Thông báo