Nhảy đến nội dung
Các lĩnh vực chuyên môn (Specialized fields)

Các lĩnh vực chuyên môn (Specialized fields)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Specialized fields" (Các lĩnh vực chuyên môn) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các lĩnh vực chuyên môn một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Biology (Sinh học):

    • Định nghĩa: Khoa học nghiên cứu về các hệ sinh thái, cấu trúc và chức năng của các hệ thống sống.

    • Ví dụ: He has a Ph.D. in Biology and specializes in marine biology.

    • Dịch: Anh ấy có bằng tiến sĩ về Sinh học và chuyên về Sinh học biển.

  2. Chemistry (Hóa học):

    • Định nghĩa: Khoa học nghiên cứu về cấu tạo, tính chất và biến đổi của chất và các phản ứng hoá học.

    • Ví dụ: She conducts research in the field of organic chemistry.

    • Dịch: Cô ấy tiến hành nghiên cứu trong lĩnh vực Hóa học hữu cơ.

  3. Physics (Vật lý):

    • Định nghĩa: Khoa học nghiên cứu về vận động, năng lượng và cấu trúc của vũ trụ và vật chất.

    • Ví dụ: The professor is an expert in theoretical physics.

    • Dịch: Giáo sư ấy là chuyên gia về Vật lý lý thuyết.

  4. Engineering (Kỹ thuật):

    • Định nghĩa: Ngành nghiên cứu và ứng dụng khoa học và công nghệ để thiết kế, xây dựng và sản xuất các công trình và sản phẩm.

    • Ví dụ: The company is looking for engineers with expertise in electrical engineering.

    • Dịch: Công ty đang tìm kiếm các kỹ sư chuyên về Kỹ thuật điện.

  5. Computer Science (Khoa học máy tính):

    • Định nghĩa: Khoa học nghiên cứu về tính toán, xử lý thông tin và ứng dụng của máy tính.

    • Ví dụ: She pursued a Master's degree in computer science at a top university.

    • Dịch: Cô ấy theo học Thạc sĩ Khoa học Máy tính tại một trường đại học hàng đầu.

  6. Psychology (Tâm lý học):

    • Định nghĩa: Khoa học nghiên cứu về hành vi, tư duy và cảm xúc của con người.

    • Ví dụ: The psychologist specializes in child psychology and developmental disorders.

    • Dịch: Nhà tâm lý học chuyên về Tâm lý trẻ em và các rối loạn phát triển.

  7. Economics (Kinh tế học):

    • Định nghĩa: Khoa học nghiên cứu về tài chính, tiêu dùng và quản lý tài nguyên.

    • Ví dụ: The economist is known for his research in behavioral economics.

    • Dịch: Nhà kinh tế học được biết đến với nghiên cứu về Kinh tế học hành vi.

  8. Linguistics (Ngôn ngữ học):

    • Định nghĩa: Khoa học nghiên cứu về ngôn ngữ, cấu trúc và sự phát triển của ngôn ngữ.

    • Ví dụ: Linguistics is the scientific study of language and its structure.

    • Dịch: Ngôn ngữ học là nghiên cứu khoa học về ngôn ngữ và cấu trúc của nó.

  9. Law (Luật học):

    • Định nghĩa: Hệ thống quy tắc và quy định của một quốc gia để điều chỉnh hành vi của công dân và các tổ chức.

    • Ví dụ: She graduated from Harvard Law School and now works as a lawyer.

    • Dịch: Cô ấy tốt nghiệp trường Luật Harvard và hiện đang làm việc như một luật sư.

  10. Medicine (Y học):

    • Định nghĩa: Khoa học và nghệ thuật chăm sóc sức khỏe và điều trị bệnh tật.

    • Ví dụ: He is studying medicine and plans to become a doctor.

    • Dịch: Anh ấy đang học Y học và có kế hoạch trở thành bác sĩ.

  11. Environmental Science (Khoa học Môi trường):

    • Định nghĩa: Khoa học nghiên cứu về môi trường tự nhiên và tác động của con người lên môi trường.

    • Ví dụ: Environmental science is concerned with issues like climate change and pollution.

    • Dịch: Khoa học Môi trường quan tâm đến những vấn đề như biến đổi khí hậu và ô nhiễm.

  12. Architecture (Kiến trúc):

    • Định nghĩa: Nghệ thuật và khoa học thiết kế và xây dựng các công trình kiến trúc.

    • Ví dụ: The architect designed the innovative new building in the city center.

    • Dịch: Kiến trúc sư đã thiết kế công trình kiến trúc mới đột phá ở trung tâm thành phố.

  13. Anthropology (Nhân chủng học):

    • Định nghĩa: Khoa học nghiên cứu về con người, văn hóa và lịch sử của loài người.

    • Ví dụ: Anthropology explores the diversity of human societies and cultures.

    • Dịch: Nhân chủng học khám phá sự đa dạng của các xã hội và văn hóa con người.

  14. Sociology (Xã hội học):

    • Định nghĩa: Khoa học nghiên cứu về cấu trúc xã hội và tương tác giữa cá nhân và xã hội.

    • Ví dụ: Sociology examines social relationships and institutions.

    • Dịch: Xã hội học xem xét các mối quan hệ xã hội và các tổ chức.

  15. Political Science (Khoa học Chính trị):

    • Định nghĩa: Khoa học nghiên cứu về chính trị, chính phủ và quyền lực chính trị.

    • Ví dụ: He is majoring in political science and hopes to work in government.

    • Dịch: Anh ấy đang học chuyên ngành Khoa học Chính trị và hy vọng làm việc trong chính phủ.

  16. History (Lịch sử):

    • Định nghĩa: Nghiên cứu về quá khứ và sự phát triển của con người và xã hội.

    • Ví dụ: History provides insights into the events that shaped our world.

    • Dịch: Lịch sử cung cấp cái nhìn về các sự kiện đã định hình thế giới của chúng ta.

  17. Literature (Văn học):

    • Định nghĩa: Tác phẩm văn học của con người, bao gồm tiểu thuyết, thơ, và các tác phẩm nghệ thuật khác.

    • Ví dụ: She has a deep love for literature and enjoys reading classic novels.

    • Dịch: Cô ấy yêu thích Văn học sâu sắc và thích đọc các tiểu thuyết kinh điển.

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Tài liệu pháp lý (Legal documents) Next: Thủ tục pháp lý (Legal proceedings)

Bình luận

Notifications
Thông báo