Nhảy đến nội dung
Phân tích pháp lý (Legal analysis)

Phân tích pháp lý (Legal analysis)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Legal analysis" (Phân tích pháp lý) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về phân tích pháp lý một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Jurisprudence (Lý luận pháp lý):

    • Định nghĩa: Nghiên cứu về nguồn gốc, ý nghĩa và hiệu lực của luật pháp.

    • Ví dụ: The student is studying jurisprudence to understand the philosophy of law.

    • Dịch: Sinh viên đang nghiên cứu lý luận pháp lý để hiểu triết học của luật pháp.

  2. Precedent (Tiền lệ):

    • Định nghĩa: Quyết định pháp lý được sử dụng như một tiêu chuẩn trong các vụ án tương tự trong tương lai.

    • Ví dụ: The court relied on a precedent from a previous case to make its ruling.

    • Dịch: Tòa án dựa vào một tiền lệ từ một vụ án trước đó để ra quyết định của mình.

  3. Legal framework (Khuôn khổ pháp lý):

    • Định nghĩa: Các quy tắc, luật lệ và tiêu chuẩn hướng dẫn việc phân tích và giải quyết các vấn đề pháp lý.

    • Ví dụ: The legal framework for intellectual property rights protects the rights of creators.

    • Dịch: Khuôn khổ pháp lý về quyền sở hữu trí tuệ bảo vệ quyền của người sáng tạo.

  4. Statute (Luật):

    • Định nghĩa: Luật do quốc hội hoặc cơ quan có thẩm quyền ban hành.

    • Ví dụ: The new statute aims to regulate the use of digital data.

    • Dịch: Luật mới nhằm điều chỉnh việc sử dụng dữ liệu số.

  5. Common law (Pháp lệnh chung):

    • Định nghĩa: Hệ thống pháp luật dựa trên tiền lệ và quyết định của tòa án trong các vụ án tương tự.

    • Ví dụ: England is known for its common law legal system.

    • Dịch: Anh nổi tiếng với hệ thống pháp luật dựa trên pháp lệnh chung.

  6. Legal reasoning (Cách luận pháp lý):

    • Định nghĩa: Quá trình sử dụng luật và tiền lệ để đưa ra quyết định về một vấn đề pháp lý cụ thể.

    • Ví dụ: The judge used legal reasoning to support his decision.

    • Dịch: Thẩm phán sử dụng cách luận pháp lý để hỗ trợ quyết định của mình.

  7. Case law (Pháp lệnh vụ án):

    • Định nghĩa: Các quyết định pháp lý của tòa án trong các vụ án cụ thể.

    • Ví dụ: The lawyer referred to relevant case law to argue his point.

    • Dịch: Luật sư đã tham khảo pháp lệnh vụ án có liên quan để bào chữa quan điểm của mình.

  8. Legal interpretation (Hiểu nghĩa pháp lý):

    • Định nghĩa: Quá trình giải nghĩa và hiểu ý nghĩa của các văn bản pháp lý.

    • Ví dụ: The court's legal interpretation of the contract favored the plaintiff.

    • Dịch: Hiểu nghĩa pháp lý của hợp đồng của tòa án ủng hộ nguyên đơn.

  9. Adjudication (Phán quyết):

    • Định nghĩa: Quá trình ra quyết định của một tòa án sau khi xem xét các bằng chứng và luật lệ.

    • Ví dụ: The adjudication of the dispute took several months.

    • Dịch: Phán quyết về tranh chấp mất vài tháng.

  10. Legal analysis (Phân tích pháp lý):

    • Định nghĩa: Quá trình phân tích các vấn đề pháp lý để đưa ra quyết định hoặc giải thích pháp lý.

    • Ví dụ: The legal analysis of the case was presented in a detailed report.

    • Dịch: Phân tích pháp lý của vụ án được trình bày trong một báo cáo chi tiết.

  11. Burden of proof (Trọng tải chứng minh):

    • Định nghĩa: Nghĩa vụ phải cung cấp đủ bằng chứng để chứng minh một tuyên bố hoặc vụ án là đúng.

    • Ví dụ: In criminal cases, the burden of proof is on the prosecution to prove guilt beyond a reasonable doubt.

    • Dịch: Trong các vụ án hình sự, trọng tải chứng minh nằm ở bên bị cáo để chứng minh tội danh vượt quá một nghi ngờ hợp lý.

  12. Counterargument (Lập luận đối lập):

    • Định nghĩa: Điểm quan điểm hoặc luận điểm chống lại lập luận ban đầu.

    • Ví dụ: The lawyer presented a strong counterargument to challenge the prosecution's case.

    • Dịch: Luật sư đưa ra một lập luận đối lập mạnh để thách thức luận điểm của bên nguyên đơn.

  13. Cause of action (Lý do kiện):

    • Định nghĩa: Lý do pháp lý mà người kiện sử dụng để yêu cầu bồi thường hoặc giải quyết tranh chấp.

    • Ví dụ: Negligence is often cited as a cause of action in personal injury lawsuits.

    • Dịch: Sự cẩu thả thường được dẫn làm lý do kiện trong các vụ kiện thương tích cá nhân.

  14. Circumstantial evidence (Bằng chứng tình tiết):

    • Định nghĩa: Bằng chứng không trực tiếp đến từ bằng chứng quan trọng khác nhưng cung cấp thông tin gián tiếp về vụ án.

    • Ví dụ: The case against the suspect relied heavily on circumstantial evidence.

    • Dịch: Vụ án đối với nghi phạm dựa chủ yếu vào bằng chứng tình tiết.

  15. Motion to dismiss (Đề xuất giải tán):

    • Định nghĩa: Đề xuất của một bên yêu cầu tòa án loại bỏ một vụ kiện hoặc vụ án vì lý do pháp lý.

    • Ví dụ: The defendant's lawyer filed a motion to dismiss the case due to lack of evidence.

    • Dịch: Luật sư của bị cáo đệ đơn giải tán vụ án do thiếu bằng chứng.

  16. Stare decisis (Nguyên tắc ổn định tiền lệ):

    • Định nghĩa: Nguyên tắc ưu tiên giữ tiền lệ trước đó của tòa án trong các vụ án tương tự.

    • Ví dụ: The court followed the principle of stare decisis and upheld the previous ruling.

    • Dịch: Tòa án tuân thủ nguyên tắc ổn định tiền lệ và duy trì quyết định trước đó.

  17. Inadmissible evidence (Bằng chứng không được chấp nhận):

    • Định nghĩa: Bằng chứng mà tòa án không cho phép sử dụng trong quá trình xét xử vì lý do pháp lý.

    • Ví dụ: The judge ruled the testimony as inadmissible evidence due to lack of relevance.

    • Dịch: Thẩm phán xem lời khai là bằng chứng không được chấp nhận do thiếu tính liên quan.

  18. Judicial precedent (Tiền lệ tư pháp):

    • Định nghĩa: Quyết định của tòa án trước đó trong các vụ án tương tự được sử dụng làm cơ sở cho quyết định trong vụ án mới.

    • Ví dụ: The lawyer referred to the judicial precedent to support his argument.

    • Dịch: Luật sư tham chiếu tiền lệ tư pháp để hỗ trợ luận điểm của mình.

  19. Objection (Kháng cáo):

    • Định nghĩa: Kháng cáo của một bên trong quá trình xét xử nhằm loại bỏ hoặc giới hạn sự chấp thuận của bằng chứng hoặc lập luận.

    • Ví dụ: The defense lawyer raised an objection to the prosecutor's leading question.

    • Dịch: Luật sư bào chữa đưa ra kháng cáo về câu hỏi dẫn dắt của người đại diện công tố.

  20. Expert witness (Nhân chứng chuyên môn):

    • Định nghĩa: Người có kiến thức và chuyên môn đặc biệt trong một lĩnh vực cụ thể được triệu tập để cung cấp bằng chứng và lập luận trong quá trình xét xử.

    • Ví dụ: The engineer was called as an expert witness to testify about the structural integrity of the building.

    • Dịch: Kỹ sư được triệu tập làm nhân chứng chuyên môn để chứng minh về tính toàn vẹn cấu trúc của tòa nhà.

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Thủ tục pháp lý (Legal proceedings) Next: Các khái niệm triết học (Philosophical concepts)

Bình luận

Notifications
Thông báo