Nhảy đến nội dung
Tài liệu pháp lý (Legal documents)

Tài liệu pháp lý (Legal documents)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Legal documents" (Tài liệu pháp lý) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về tài liệu pháp lý một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Contract (Hợp đồng)

    • Định nghĩa: Một thỏa thuận hợp pháp giữa hai hoặc nhiều bên mà có hiệu lực pháp lý.

    • Ví dụ: They signed a contract to formalize their business partnership.

  2. Agreement (Thỏa thuận)

    • Định nghĩa: Một hiệp định giữa hai hoặc nhiều bên về việc thực hiện một điều khoản cụ thể.

    • Ví dụ: The parties reached an agreement on the terms of the settlement.

  3. Affidavit (Tuyên thệ)

    • Định nghĩa: Một bản khai có sự tuyên thệ của người tham gia với cam kết tuyên rằng những gì họ nói là chính xác.

    • Ví dụ: The witness provided an affidavit confirming the events that took place.

  4. Deed (Bản ghi nhớ)

    • Định nghĩa: Một loại tài liệu pháp lý mà trong đó quyền sở hữu của tài sản được chuyển nhượng từ một bên sang bên thứ hai.

    • Ví dụ: They executed a deed to transfer ownership of the property.

  5. Warranty (Bảo đảm)

    • Định nghĩa: Một cam kết viết tay rằng một sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ đáp ứng được các tiêu chuẩn nhất định.

    • Ví dụ: The manufacturer provided a warranty for the electronic device.

  6. Release (Giấy phép)

    • Định nghĩa: Một văn bản mà trong đó một bên từ chối các yêu cầu pháp lý chống lại bên kia.

    • Ví dụ: The company asked the employee to sign a release after settling the dispute.

  7. Power of Attorney (Ủy quyền)

    • Định nghĩa: Quyền được ủy quyền cho một người khác để họ hành động thay mặt bạn trong các vấn đề pháp lý.

    • Ví dụ: She granted her lawyer a power of attorney to handle her financial affairs.

  8. Lease (Hợp đồng thuê)

    • Định nghĩa: Một hợp đồng mà trong đó người cho thuê đồng ý cho người thuê sử dụng tài sản của họ trong một khoảng thời gian nhất định.

    • Ví dụ: They signed a lease for the apartment.

  9. Indemnity (Bảo hiểm)

    • Định nghĩa: Cam kết của một bên đền bù cho thiệt hại hoặc tổn thất của bên kia trong trường hợp xảy ra sự kiện không mong muốn.

    • Ví dụ: The contractor provided an indemnity for any damages that may occur during the construction.

  10. Bylaws (Nội quy)

    • Định nghĩa: Các quy tắc và quy định mà một tổ chức hoặc doanh nghiệp tuân theo để điều hành hoạt động của mình.

    • Ví dụ: The board of directors approved the new bylaws for the organization.

  11. Memorandum of Understanding (MOU) (Biên bản hiểu rõ)

    • Định nghĩa: Một tài liệu không ràng buộc giữa hai bên nhằm đưa ra cam kết chung về một số điều khoản cụ thể.

    • Ví dụ: The two organizations signed an MOU to explore potential collaborations.

  12. Non-Disclosure Agreement (NDA) (Thỏa thuận không tiết lộ thông tin)

    • Định nghĩa: Một hợp đồng mà trong đó các bên cam kết không tiết lộ thông tin quan trọng cho bên thứ ba.

    • Ví dụ: The company required all employees to sign an NDA to protect sensitive company information.

  13. Articles of Incorporation (Chứng nhận thành lập công ty)

    • Định nghĩa: Một tài liệu chính thức đăng ký một doanh nghiệp hoặc tổ chức với chính phủ.

    • Ví dụ: The company filed the articles of incorporation with the state government.

  14. Bylaws (Nội quy tổ chức)

    • Định nghĩa: Các quy tắc và quy định mà một tổ chức hoặc công ty tuân theo để điều hành hoạt động của mình.

    • Ví dụ: The board of directors approved the new bylaws for the organization.

  15. Compliance Certificate (Chứng nhận tuân thủ)

    • Định nghĩa: Một tài liệu xác nhận rằng một tổ chức hoặc công ty tuân thủ các quy định và điều kiện pháp lý.

    • Ví dụ: The company obtained a compliance certificate after passing the regulatory audit.

  16. Amendment (Sửa đổi, bổ sung)

    • Định nghĩa: Một thay đổi hoặc bổ sung được thực hiện vào một tài liệu pháp lý đã tồn tại.

    • Ví dụ: The contract was amended to include additional terms and conditions.

  17. Subpoena (Giấy triệu tập tòa án)

    • Định nghĩa: Một lệnh tòa án yêu cầu người thứ ba xuất hiện trước tòa để cung cấp chứng cứ hoặc làm chứng.

    • Ví dụ: He received a subpoena to testify as a witness in the trial.

  18. Intellectual Property Agreement (Thỏa thuận quyền sở hữu trí tuệ)

    • Định nghĩa: Một hợp đồng bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của một bên khỏi việc sử dụng trái phép từ bên thứ ba.

    • Ví dụ: The company signed an intellectual property agreement with its partners to protect their inventions.

  19. Promissory Note (Bằng ký quỹ)

    • Định nghĩa: Một tài liệu cam kết trả nợ theo một khoản vay đã được thỏa thuận trước đó.

    • Ví dụ: He issued a promissory note to the bank for the loan he received.

  20. Release of Liability (Giấy từ chối trách nhiệm)

    • Định nghĩa: Một tài liệu giải phóng một bên khỏi trách nhiệm pháp lý đối với một sự kiện hay hành động nào đó.

    • Ví dụ: The participants signed a release of liability before participating in the extreme sports event.

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Thuật ngữ pháp lý (Legal terminology) Next: Các lĩnh vực chuyên môn (Specialized fields)

Bình luận

Notifications
Thông báo