Nhảy đến nội dung
Y tế công cộng (Public health)

Y tế công cộng (Public health)

3.0
(1 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Public Health" (Y tế công cộng) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về Y tế công cộng một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Epidemic (Dịch bệnh):

    • Định nghĩa: Sự lan truyền nhanh chóng và rộng rãi của bệnh trong một khu vực hoặc cộng đồng cụ thể.

    • Ví dụ: The outbreak of the flu led to an epidemic in the city.

    • Dịch: Đợt bùng phát cúm gây ra dịch bệnh trong thành phố.

  2. Pandemic (Dịch bệnh toàn cầu):

    • Định nghĩa: Sự lây lan và ảnh hưởng của một căn bệnh trên quy mô toàn cầu, ảnh hưởng đến nhiều quốc gia và lục địa.

    • Ví dụ: The COVID-19 pandemic has had a significant impact on the global economy.

    • Dịch: Dịch bệnh COVID-19 đã ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế toàn cầu.

  3. Preventive Measures (Biện pháp phòng ngừa):

    • Định nghĩa: Các hoạt động và hành động được thực hiện để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh và duy trì sức khỏe cộng đồng.

    • Ví dụ: Washing hands frequently is one of the preventive measures against infectious diseases.

    • Dịch: Rửa tay thường xuyên là một trong những biện pháp phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm.

  4. Vaccination (Tiêm chủng):

    • Định nghĩa: Quá trình tiêm một liều vắc-xin để cung cấp miễn dịch đối với một bệnh cụ thể.

    • Ví dụ: Childhood vaccination is essential to protect children from preventable diseases.

    • Dịch: Tiêm chủng trong tuổi thơ là cần thiết để bảo vệ trẻ em khỏi các bệnh có thể phòng ngừa được.

  5. Health Promotion (Khuyến khích sức khỏe):

    • Định nghĩa: Các hoạt động và chương trình thúc đẩy lối sống và hành vi lành mạnh để cải thiện sức khỏe của cộng đồng.

    • Ví dụ: The health department organized a health promotion campaign to raise awareness about the importance of exercise.

    • Dịch: Sở y tế tổ chức một chiến dịch khuyến khích sức khỏe để nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tập thể dục.

  6. Healthcare Access (Tiếp cận chăm sóc sức khỏe):

    • Định nghĩa: Khả năng và quyền tiếp cận đến các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản và chất lượng cao.

    • Ví dụ: Improving healthcare access in rural areas is a top priority for the government.

    • Dịch: Cải thiện tiếp cận chăm sóc sức khỏe ở khu vực nông thôn là ưu tiên hàng đầu của chính phủ.

  7. Health Inequity (Bất bình đẳng sức khỏe):

    • Định nghĩa: Tình trạng khác biệt về sức khỏe giữa các nhóm dân số, dựa trên các yếu tố như giới tính, địa lý, đẳng cấp xã hội, và chủng tộc.

    • Ví dụ: Addressing health inequities is essential for achieving health equality for all citizens.

    • Dịch: Giải quyết bất bình đẳng sức khỏe là cần thiết để đạt được sự bình đẳng sức khỏe cho tất cả công dân.

  8. Health Education (Giáo dục về sức khỏe):

    • Định nghĩa: Việc cung cấp kiến thức và thông tin về cách duy trì và cải thiện sức khỏe cá nhân và cộng đồng.

    • Ví dụ: Schools play a vital role in providing health education to students.

    • Dịch: Trường học đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp giáo dục về sức khỏe cho học sinh.

  9. Disease Surveillance (Giám sát bệnh tật):

    • Định nghĩa: Quá trình thu thập, theo dõi và phân tích thông tin liên quan đến bệnh tật để giám sát sự lây lan và đưa ra biện pháp ngăn ngừa.

    • Ví dụ: Disease surveillance is crucial in detecting and controlling outbreaks of infectious diseases.

    • Dịch: Giám sát bệnh tật là rất quan trọng trong việc phát hiện và kiểm soát các đợt bùng phát bệnh truyền nhiễm.

  10. Health Policy (Chính sách sức khỏe):

    • Định nghĩa: Quyết định và hướng dẫn của chính phủ và các tổ chức liên quan liên quan đến sức khỏe và chăm sóc y tế của cộng đồng.

    • Ví dụ: The government introduced new health policies to improve access to healthcare services.

    • Dịch: Chính phủ đưa ra các chính sách sức khỏe mới nhằm cải thiện việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

  11. Outbreak (Đợt bùng phát):

    • Định nghĩa: Sự gia tăng bất thường về số lượng bệnh nhân bị nhiễm bệnh trong một khu vực hoặc cộng đồng cụ thể.

    • Ví dụ: There has been an outbreak of cholera in the region, with over 100 confirmed cases.

    • Dịch: Có một đợt bùng phát cholera trong khu vực này, với hơn 100 ca xác nhận.

  12. Health Promotion Campaign (Chiến dịch thúc đẩy sức khỏe):

    • Định nghĩa: Chuỗi các hoạt động được thực hiện để tăng cường nhận thức và thúc đẩy lối sống lành mạnh và hành vi chăm sóc sức khỏe trong cộng đồng.

    • Ví dụ: The health department launched a health promotion campaign to encourage people to quit smoking.

    • Dịch: Sở y tế đã khởi đầu một chiến dịch thúc đẩy sức khỏe để khuyến khích mọi người bỏ hút thuốc.

  13. Health Intervention (Biện pháp can thiệp sức khỏe):

    • Định nghĩa: Các biện pháp và chương trình được thiết kế để can thiệp vào sự lây lan của bệnh hoặc cải thiện sức khỏe của cộng đồng.

    • Ví dụ: The government implemented a health intervention to control the spread of malaria.

    • Dịch: Chính phủ đã triển khai một biện pháp can thiệp sức khỏe để kiểm soát sự lây lan của bệnh malaria.

  14. Health Equity (Công bằng sức khỏe):

    • Định nghĩa: Nguyên tắc bình đẳng trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và tiếp cận đến các cơ hội cải thiện sức khỏe cho tất cả các tầng lớp xã hội.

    • Ví dụ: Addressing health equity is crucial in reducing health disparities among different population groups.

    • Dịch: Giải quyết công bằng sức khỏe là rất quan trọng trong việc giảm bớt bất bình đẳng sức khỏe giữa các nhóm dân số khác nhau.

  15. Healthcare Infrastructure (Cơ sở hạ tầng chăm sóc sức khỏe):

    • Định nghĩa: Hệ thống và cơ sở vật chất cần thiết để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng.

    • Ví dụ: The government invested in improving healthcare infrastructure, including hospitals and clinics.

    • Dịch: Chính phủ đã đầu tư cải thiện cơ sở hạ tầng chăm sóc sức khỏe, bao gồm bệnh viện và phòng khám.

  16. Health Risk Assessment (Đánh giá rủi ro sức khỏe):

    • Định nghĩa: Quá trình đánh giá các nguy cơ và mối đe dọa liên quan đến sức khỏe của cộng đồng để phát hiện và giảm thiểu những rủi ro tiềm ẩn.

    • Ví dụ: The health risk assessment indicated that air pollution was a major concern in the area.

    • Dịch: Đánh giá rủi ro sức khỏe cho thấy ô nhiễm không khí là một vấn đề quan trọng trong khu vực này.

  17. Health Surveillance (Giám sát sức khỏe):

    • Định nghĩa: Quá trình liên tục thu thập, phân tích và báo cáo thông tin về các vấn đề sức khỏe của cộng đồng để đưa ra các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát.

    • Ví dụ: Health surveillance is crucial in monitoring the spread of infectious diseases.

    • Dịch: Giám sát sức khỏe rất quan trọng trong việc theo dõi sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.

  18. Health Impact Assessment (Đánh giá tác động sức khỏe):

    • Định nghĩa: Một quy trình đánh giá dự đoán tác động của các chương trình, dự án hoặc chính sách đối với sức khỏe của cộng đồng.

    • Ví dụ: The health impact assessment showed that the new road construction would improve access to healthcare services.

    • Dịch: Đánh giá tác động sức khỏe cho thấy việc xây dựng đường mới sẽ cải thiện việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

  19. Public Health Intervention (Biện pháp can thiệp y tế công cộng):

    • Định nghĩa: Các hoạt động và chương trình được triển khai để nâng cao sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật trong cộng đồng.

    • Ví dụ: Public health interventions include vaccination campaigns and health education programs.

    • Dịch: Các biện pháp can thiệp y tế công cộng bao gồm các chiến dịch tiêm chủng và các chương trình giáo dục về sức khỏe.

  20. Health Disparities (Bất bình đẳng sức khỏe):

    • Định nghĩa: Sự chênh lệch về tình trạng sức khỏe và tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe giữa các tầng lớp xã hội và các nhóm dân cư khác nhau.

    • Ví dụ: Health disparities among ethnic groups are a major concern for public health authorities.

    • Dịch: Bất bình đẳng sức khỏe giữa các nhóm dân tộc là một vấn đề chính đối với các cơ quan y tế công cộng.

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Nghiên cứu y học (Medical research) Next: Hệ thống chính trị (Political systems)

Bình luận

Notifications
Thông báo