Nhảy đến nội dung
Hệ thống chính trị (Political systems)

Hệ thống chính trị (Political systems)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Political Systems" (Hệ thống chính trị) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về hệ thống chính trị một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Democracy (Dân chủ):

    • Định nghĩa: Hệ thống chính trị trong đó quyền lực và quyết định được thực hiện bởi người dân thông qua việc bỏ phiếu và tham gia chính trị.

    • Ví dụ: Switzerland is known for its direct democracy where citizens have a say in decision-making through referendums.

    • Dịch: Thụy Sĩ nổi tiếng với dân chủ trực tiếp, trong đó người dân có quyền tham gia vào quyết định thông qua các cuộc trưng cầu dân ý.

  2. Authoritarianism (Chuyên quyền):

    • Định nghĩa: Hệ thống chính trị trong đó quyền lực tập trung vào một nhóm nhỏ hoặc một cá nhân, và không có sự tham gia rộng rãi của công dân trong quyết định chính sách.

    • Ví dụ: North Korea is an example of a country ruled by authoritarianism, where the government exercises strict control over its citizens.

    • Dịch: Triều Tiên là một ví dụ về quốc gia được cai trị bằng chuyên quyền, trong đó chính phủ thực hiện kiểm soát nghiêm ngặt đối với người dân.

  3. Totalitarianism (Chủ nghĩa toàn trị):

    • Định nghĩa: Hệ thống chính trị trong đó chính quyền kiểm soát mọi khía cạnh của cuộc sống và hoạt động của công dân, không cho phép sự đối lập và tự do cá nhân.

    • Ví dụ: The Soviet Union under Joseph Stalin's rule was a prime example of totalitarianism.

    • Dịch: Liên Xô dưới triều đại của Joseph Stalin là một ví dụ điển hình về chủ nghĩa toàn trị.

  4. Republic (Cộng hòa):

    • Định nghĩa: Hệ thống chính trị trong đó người dân bầu cử đại diện để đại diện cho họ trong quyết định và quản lý chính sách của quốc gia.

    • Ví dụ: The United States is a federal republic with a system of checks and balances among its three branches of government.

    • Dịch: Hoa Kỳ là một cộng hòa liên bang với hệ thống kiểm soát và cân bằng giữa ba cơ quan chính phủ của nó.

  5. Monarchy (Quân chủ):

    • Định nghĩa: Hệ thống chính trị trong đó quyền lực tập trung vào một người quân chủ hoặc một gia đình hoàng gia.

    • Ví dụ: The United Kingdom is a constitutional monarchy with a parliamentary system of government.

    • Dịch: Vương quốc Anh là một quân chủ hiến pháp với hệ thống chính trị theo quốc hội.

  6. Oligarchy (Quân chủ nhân dân):

    • Định nghĩa: Hệ thống chính trị trong đó quyền lực được tập trung vào một nhóm nhỏ người có ảnh hưởng và giàu có.

    • Ví dụ: During the Gilded Age, the United States was characterized by an oligarchy of wealthy industrialists.

    • Dịch: Trong thời kỳ Gilded Age, Hoa Kỳ được đặc trưng bởi quân chủ nhân dân của các tư bản giàu có.

  7. Federalism (Liên bang chủ nghĩa):

    • Định nghĩa: Hệ thống chính trị trong đó quyền lực được chia sẻ giữa chính phủ trung ương và các chính quyền địa phương.

    • Ví dụ: The United States, Canada, and Australia are examples of countries with federal systems of government.

    • Dịch: Hoa Kỳ, Canada và Úc là những ví dụ về các quốc gia có hệ thống chính trị liên bang chủ nghĩa.

  8. Unitary System (Hệ thống đơn nhất):

    • Định nghĩa: Hệ thống chính trị trong đó quyền lực tập trung vào chính phủ trung ương, và các chính quyền địa phương chỉ thực hiện theo quy định của chính phủ trung ương.

    • Ví dụ: France operates under a unitary system of government with strong central authority.

    • Dịch: Pháp hoạt động dưới hệ thống đơn nhất với quyền lực tập trung mạnh mẽ vào chính phủ trung ương.

  9. Theocracy (Chính quyền thần thánh):

    • Định nghĩa: Hệ thống chính trị trong đó quyền lực chính trị được dựa trên tôn giáo và điều hành bởi các nhà lãnh đạo tôn giáo.

    • Ví dụ: Iran is an example of a theocratic state where religious leaders have significant political authority.

    • Dịch: Iran là một ví dụ về quốc gia chính quyền thần thánh, trong đó các nhà lãnh đạo tôn giáo có quyền lực chính trị đáng kể.

  10. Parliamentary System (Hệ thống quốc hội):

    • Định nghĩa: Hệ thống chính trị trong đó quyền lực thực sự nằm ở tay của quốc hội hoặc nghị viện, và người đứng đầu nước chỉ đảm nhận vai trò trưởng đoàn và tượng trưng.

    • Ví dụ: The United Kingdom operates under a parliamentary system with the Prime Minister as the head of government.

    • Dịch: Vương quốc Anh hoạt động dưới hệ thống quốc hội với Thủ tướng là người đứng đầu chính phủ.

  11. Constitutional Monarchy (Quân chủ hiến pháp):

    • Định nghĩa: Hệ thống chính trị trong đó quân chủ đứng đầu nhưng có hiến pháp hoặc văn bản pháp luật quy định giới hạn quyền lực của quân chủ và tăng cường quyền lực cho các cơ quan chính phủ khác.

    • Ví dụ: The United Kingdom is a constitutional monarchy with a parliamentary democracy.

    • Dịch: Vương quốc Anh là một quân chủ hiến pháp với chế độ dân chủ quốc hội.

  12. Political Ideology (Tư tưởng chính trị):

    • Định nghĩa: Hệ thống các ý kiến, quan điểm và giá trị định hình hành vi và quyết định chính trị của các cá nhân và nhóm xã hội.

    • Ví dụ: Socialism and capitalism are two contrasting political ideologies.

    • Dịch: Chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa tư bản là hai tư tưởng chính trị đối lập nhau.

  13. Political Activism (Hoạt động chính trị):

    • Định nghĩa: Các hoạt động và nỗ lực của cá nhân hoặc nhóm nhằm thay đổi chính sách chính trị hoặc xã hội.

    • Ví dụ: The civil rights movement in the United States was a powerful example of political activism.

    • Dịch: Phong trào dân quyền ở Hoa Kỳ là một ví dụ mạnh mẽ về hoạt động chính trị.

  14. Political Stability (Nghị định chính trị):

    • Định nghĩa: Trạng thái ổn định và bền vững trong hệ thống chính trị của một quốc gia.

    • Ví dụ: The country's political stability contributed to its economic growth.

    • Dịch: Sự ổn định chính trị của đất nước đã đóng góp vào sự phát triển kinh tế của nó.

  15. Regime (Chế độ):

    • Định nghĩa: Hệ thống chính trị và quyền lực cai trị trong một quốc gia.

    • Ví dụ: The totalitarian regime suppressed any form of dissent.

    • Dịch: Chế độ toàn trị đàn áp bất kỳ hình thức bất đồng chính kiến nào.

  16. Political Dissent (Bất đồng chính kiến):

    • Định nghĩa: Ý kiến và quan điểm trái ngược với chính sách và quyết định chính trị hiện tại của chính phủ hoặc chế độ.

    • Ví dụ: The government cracked down on political dissent, arresting protesters.

    • Dịch: Chính phủ đã đàn áp bất đồng chính kiến, bắt giữ người biểu tình.

  17. Separation of Powers (Phân tách quyền lực):

    • Định nghĩa: Nguyên tắc phân chia quyền lực giữa các cơ quan chính phủ khác nhau để tránh tập trung quyền lực vào một người hoặc một nhóm.

    • Ví dụ: The United States government operates on the principle of separation of powers among the executive, legislative, and judicial branches.

    • Dịch: Chính phủ Hoa Kỳ hoạt động dựa trên nguyên tắc phân tách quyền lực giữa các cơ quan chính phủ như chính quyền, lập pháp và tư pháp.

  18. Authoritarianism (Chủ nghĩa độc đoán):

    • Định nghĩa: Hệ thống chính trị trong đó quyền lực tập trung vào một cá nhân hay một nhóm nhỏ, hạn chế quyền và tự do của công dân.

    • Ví dụ: North Korea is known for its authoritarian regime and strict control over its citizens.

    • Dịch: Bắc Hàn nổi tiếng với chế độ độc đoán và kiểm soát nghiêm ngặt đối với công dân của nó.

  19. Conservatism (Chủ nghĩa bảo thủ):

    • Định nghĩa: Hệ thống tư tưởng và quan điểm chính trị ủng hộ bảo thủ và duy trì các giá trị truyền thống và thay đổi chính trị chậm chạp.

    • Ví dụ: Traditional conservative values emphasize family, religion, and limited government intervention.

    • Dịch: Những giá trị bảo thủ truyền thống nhấn mạnh gia đình, tôn giáo và sự can thiệp hạn chế của chính phủ.

  20. Radicalism (Chủ nghĩa cực đoan):

    • Định nghĩa: Tư tưởng và quan điểm chính trị thúc đẩy các biện pháp cực đoan và thay đổi chính trị mạnh mẽ.

    • Ví dụ: Radicalism can lead to significant societal transformations but may also cause instability.

    • Dịch: Chủ nghĩa cực đoan có thể dẫn đến những biến đổi đáng kể trong xã hội nhưng cũng có thể gây ra sự bất ổn.

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Y tế công cộng (Public health) Next: Tư tưởng chính trị (Political ideologies)

Bình luận

Notifications
Thông báo