Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "STEM subjects" (Khoa học, Kỹ thuật, Toán học và Công nghệ) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về khoa học, kỹ thuật, toán học và công nghệ một cách chính xác và đa dạng hơn.
Experiment (Thí nghiệm)
Định nghĩa: Quá trình khoa học nghiên cứu hoặc kiểm tra một giả định hoặc lý thuyết.
Ví dụ: The students conducted an experiment to test the chemical reaction. (Các sinh viên tiến hành một thí nghiệm để kiểm tra phản ứng hóa học.)
Hypothesis (Giả thuyết)
Định nghĩa: Một lý thuyết được đưa ra để giải thích sự kiện hoặc hiện tượng và cần được kiểm tra và chứng minh đúng hoặc sai.
Ví dụ: The scientist formulated a hypothesis before conducting the research. (Nhà khoa học đưa ra một giả thuyết trước khi tiến hành nghiên cứu.)
Data Analysis (Phân tích dữ liệu)
Định nghĩa: Quá trình kiểm tra, hiểu và tóm tắt các dữ liệu thu thập được từ nghiên cứu hoặc thí nghiệm.
Ví dụ: The data analysis revealed a strong correlation between two variables. (Phân tích dữ liệu cho thấy có mối tương quan mạnh giữa hai biến số.)
Technology Advancement (Tiến bộ công nghệ)
Định nghĩa: Sự phát triển và cải tiến của các công nghệ mới trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.
Ví dụ: Technology advancement has revolutionized the way we communicate. (Tiến bộ công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp.)
Engineering Design (Thiết kế kỹ thuật)
Định nghĩa: Quá trình tạo ra các kế hoạch và bản vẽ để xây dựng và sản xuất các sản phẩm, hệ thống hoặc cấu trúc kỹ thuật.
Ví dụ: The engineering design phase is crucial in building a new bridge. (Giai đoạn thiết kế kỹ thuật rất quan trọng trong việc xây dựng một cây cầu mới.)
Mathematical Model (Mô hình toán học)
Định nghĩa: Một biểu đồ hoặc hệ thống các phương trình dùng để mô tả một hiện tượng hoặc sự kiện trong thế giới thực.
Ví dụ: Scientists use mathematical models to predict climate change. (Các nhà khoa học sử dụng mô hình toán học để dự đoán biến đổi khí hậu.)
Lab Equipment (Thiết bị phòng thí nghiệm)
Định nghĩa: Các công cụ và thiết bị được sử dụng trong các thí nghiệm và nghiên cứu khoa học.
Ví dụ: The lab equipment includes microscopes, test tubes, and Bunsen burners. (Thiết bị phòng thí nghiệm bao gồm kính hiển vi, ống nghiệm và bếp Bunsen.)
Scientific Method (Phương pháp khoa học)
Định nghĩa: Quá trình tiến hành nghiên cứu khoa học từ việc đặt giả định, thực hiện thí nghiệm, thu thập dữ liệu và rút ra kết luận.
Ví dụ: The scientific method is used to solve problems and answer questions in science. (Phương pháp khoa học được sử dụng để giải quyết vấn đề và trả lời câu hỏi trong khoa học.)
Computer Programming (Lập trình máy tính)
Định nghĩa: Quá trình tạo ra các chương trình và ứng dụng bằng cách viết mã máy tính.
Ví dụ: Computer programming is essential in developing software and applications. (Lập trình máy tính rất quan trọng trong việc phát triển phần mềm và ứng dụng.)
Scientific Research (Nghiên cứu khoa học)
Định nghĩa: Hoạt động hệ thống và có kế hoạch để khám phá và thu thập thông tin mới về một vấn đề hoặc câu hỏi khoa học.
Ví dụ: The scientific research led to groundbreaking discoveries in medicine. (Nghiên cứu khoa học đã dẫn đến những khám phá đột phá trong y học.)
Robotics (Robot học)
Định nghĩa: Lĩnh vực nghiên cứu và phát triển các thiết bị tự động có thể thực hiện các nhiệm vụ như con người.
Ví dụ: The students are learning about robotics and building their own robots. (Các học sinh đang học về robot học và xây dựng những con robot của riêng họ.)
Physics (Vật lý)
Định nghĩa: Ngành khoa học nghiên cứu về tính chất và tương亾 tác của vật chất và năng lượng trong vũ trụ.
Ví dụ: Physics helps us understand the fundamental laws of nature. (Vật lý giúp chúng ta hiểu các luật cơ bản của tự nhiên.)
Chemistry (Hóa học)
Định nghĩa: Ngành khoa học nghiên cứu về cấu tạo, tính chất và sự tương亾 tác của các chất.
Ví dụ: Chemistry plays a crucial role in drug development and analysis. (Hóa học đóng vai trò quan trọng trong phát triển và phân tích thuốc.)
Biology (Sinh học)
Định nghĩa: Ngành khoa học nghiên cứu về sự sống và các hiện tượng liên quan đến các hệ sinh thái và sinh vật.
Ví dụ: Biology helps us understand how living organisms function and evolve. (Sinh học giúp chúng ta hiểu cách các sinh vật sống và tiến化.)
Mathematics (Toán học)
Định nghĩa: Ngành khoa học nghiên cứu về số học, hình học và mối tương亾 giữa chúng.
Ví dụ: Mathematics is used in various fields, such as engineering and finance. (Toán học được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, như kỹ thuật và tài chính.)
Data Science (Khoa học dữ liệu)
Định nghĩa: Lĩnh vực nghiên cứu và phân tích dữ liệu để tạo ra thông tin hữu ích và kiến thức.
Ví dụ: Data science is used in business to make data-driven decisions. (Khoa học dữ liệu được sử dụng trong kinh doanh để đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.)
Environmental Science (Khoa học môi trường)
Định nghĩa: Lĩnh vực nghiên cứu tác động của con người lên môi trường và cách bảo vệ và duy trì hệ sinh thái.
Ví dụ: Environmental science is important for understanding and addressing environmental issues. (Khoa học môi trường quan trọng để hiểu và giải quyết các vấn đề môi trường.)
Astronomy (Thiên văn học)
Định nghĩa: Ngành khoa học nghiên cứu về các hành tinh, ngôi sao, vũ trụ và các hiện tượng ngoài trái đất.
Ví dụ: Astronomy allows us to study celestial bodies and the universe. (Thiên văn học cho phép chúng ta nghiên cứu các vật thể trên bầu trời và vũ trụ.)
Những từ vựng trên giúp bạn hiểu rõ hơn về các môn khoa học, kỹ thuật, toán học và công nghệ và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế, từ đó nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh và giao tiếp thành thạo hơn trong lĩnh vực này. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi IELTS!
Bình luận