Nhảy đến nội dung
Các môn học tự chọn (Elective subjects)

Các môn học tự chọn (Elective subjects)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Elective subjects" (Các môn học tự chọn) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các môn học tự chọn một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Elective Subjects (Môn học tự chọn)

    • Định nghĩa: Các môn học không bắt buộc mà học sinh có thể tự chọn học trong chương trình học.

    • Ví dụ: In addition to core subjects like math and science, students can choose elective subjects like photography or creative writing. (Ngoài các môn học chính như toán học và khoa học, học sinh có thể chọn học các môn tự chọn như nhiếp ảnh hoặc viết sáng tạo.)

  2. Art (Mỹ thuật)

    • Định nghĩa: Môn học liên quan đến việc tạo ra và thể hiện các tác phẩm nghệ thuật, bao gồm hội họa, điêu khắc, và nhiếp ảnh.

    • Ví dụ: The art class provides students with the opportunity to explore different artistic techniques and styles. (Môn học mỹ thuật cung cấp cho học sinh cơ hội khám phá các kỹ thuật và phong cách nghệ thuật khác nhau.)

  3. Music (Âm nhạc)

    • Định nghĩa: Môn học liên quan đến học và thực hành âm nhạc, bao gồm chơi nhạc cụ và hát.

    • Ví dụ: Students in the music elective can choose to learn to play instruments such as the piano, guitar, or violin. (Học sinh trong môn học âm nhạc có thể chọn học chơi các nhạc cụ như piano, guitar hoặc violon.)

  4. Computer Programming (Lập trình máy tính)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc học lập trình và phát triển ứng dụng máy tính.

    • Ví dụ: The computer programming elective introduces students to coding languages like Python and Java. (Môn học lập trình máy tính giới thiệu cho học sinh các ngôn ngữ lập trình như Python và Java.)

  5. Foreign Language (Ngoại ngữ)

    • Định nghĩa: Môn học giúp học sinh học một ngôn ngữ khác ngoài ngôn ngữ chính thức của quốc gia.

    • Ví dụ: The school offers elective classes in French, Spanish, and Chinese to provide students with language learning opportunities. (Trường học cung cấp các lớp học tự chọn về tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Trung để cung cấp cơ hội học ngôn ngữ cho học sinh.)

  6. Physical Education (Giáo dục thể chất)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc rèn luyện thể chất và tham gia vào các hoạt động thể thao.

    • Ví dụ: The physical education elective offers various sports activities such as soccer, basketball, and swimming. (Môn học giáo dục thể chất cung cấp các hoạt động thể thao đa dạng như bóng đá, bóng rổ và bơi lội.)

  7. Drama (Kịch nói)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc học và biểu diễn nghệ thuật kịch nói, như diễn xuất và biểu diễn kịch.

    • Ví dụ: The drama elective allows students to explore different theatrical techniques and perform in school plays. (Môn học kịch nói cho phép học sinh khám phá các kỹ thuật sân khấu khác nhau và tham gia biểu diễn trong các vở kịch của trường.)

  8. Business Studies (Học kinh doanh)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc hiểu về hoạt động kinh doanh và quản lý doanh nghiệp.

    • Ví dụ: In the business studies elective, students learn about marketing, finance, and entrepreneurship. (Trong môn học kinh doanh, học sinh học về marketing, tài chính và khởi nghiệp.)

  9. Media Studies (Học truyền thông)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc nghiên cứu và phân tích các phương tiện truyền thông đại chúng, như báo chí và truyền hình.

    • Ví dụ: Media studies elective covers topics such as journalism, film analysis, and media ethics. (Môn học truyền thông bao gồm các chủ đề như báo chí, phân tích phim và đạo đức truyền thông.)

  10. Psychology (Tâm lý học)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào nghiên cứu về tư duy, cảm xúc, và hành vi của con người.

    • Ví dụ: The psychology elective provides insights into human behavior and mental processes. (Môn học tâm lý học cung cấp cái nhìn sâu sắc về hành vi và quá trình tư duy của con người.)

  11. Environmental Science (Khoa học môi trường)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc nghiên cứu về môi trường tự nhiên và các vấn đề liên quan đến bảo vệ môi trường.

    • Ví dụ: The environmental science elective covers topics like climate change, conservation, and sustainable development. (Môn học khoa học môi trường bao gồm các chủ đề như biến đổi khí hậu, bảo tồn và phát triển bền vững.)

  12. Culinary Arts (Nghệ thuật nấu ăn)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc học nấu ăn và các kỹ thuật nấu ăn chuyên nghiệp.

    • Ví dụ: In the culinary arts elective, students learn to prepare and present various dishes from different cuisines. (Trong môn học nghệ thuật nấu ăn, học sinh học cách chuẩn bị và trình bày các món ăn từ các nền văn hóa khác nhau.)

  13. Physical Sciences (Khoa học tự nhiên)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc nghiên cứu về các quy luật và hiện tượng trong lĩnh vực vật lý và hóa học.

    • Ví dụ: The physical sciences elective includes topics such as mechanics, electricity, and chemical reactions. (Môn học khoa học tự nhiên bao gồm các chủ đề như cơ học, điện học và phản ứng hóa học.)

  14. Sociology (Xã hội học)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc nghiên cứu về tổ chức và cấu trúc xã hội.

    • Ví dụ: The sociology elective explores topics related to culture, socialization, and societal change. (Môn học xã hội học khám phá các chủ đề liên quan đến văn hóa, xã hội hóa và thay đổi xã hội.)

  15. Photography (Nhiếp ảnh)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc học cách chụp ảnh và xử lý ảnh.

    • Ví dụ: In the photography elective, students learn to use different camera settings and editing software. (Trong môn học nhiếp ảnh, học sinh học cách sử dụng các thiết lập máy ảnh khác nhau và phần mềm chỉnh sửa ảnh.)

  16. Graphic Design (Thiết kế đồ họa)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc học thiết kế đồ họa và sử dụng các công cụ thiết kế.

    • Ví dụ: The graphic design elective teaches students how to create visual content for advertisements and publications. (Môn học thiết kế đồ họa dạy học sinh cách tạo nội dung hình ảnh cho quảng cáo và xuất bản.)

 

 

Những từ vựng trên giúp bạn hiểu rõ hơn về các môn học tự chọn và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh và giao tiếp thành thạo hơn trong lĩnh vực này. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi IELTS!

Previous: Khoa học, Kỹ thuật, Toán học và Công nghệ (STEM subjects) Next: Student

Bình luận

Notifications
Thông báo