Nhảy đến nội dung
Hệ thống giáo dục đại học (Higher education systems)

Hệ thống giáo dục đại học (Higher education systems)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Higher Education Systems" (Hệ thống giáo dục đại học) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về hệ thống giáo dục đại học một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Undergraduate (Sinh viên đại học)

    • Định nghĩa: Sinh viên đang theo học chương trình đại học bậc cử nhân (Bachelor's degree).

    • Ví dụ: Most undergraduate programs require students to complete a certain number of credit hours to graduate. (Hầu hết các chương trình đại học yêu cầu sinh viên hoàn thành một số tín chỉ để tốt nghiệp.)

  2. Graduate (Sinh viên sau đại học)

    • Định nghĩa: Sinh viên đang theo học chương trình sau đại học (Master's degree hoặc Doctoral degree).

    • Ví dụ: She decided to pursue a graduate degree in economics to advance her career. (Cô ấy quyết định theo học chương trình sau đại học về kinh tế để thăng tiến trong công việc.)

  3. Postgraduate (Sinh viên sau đại học)

    • Định nghĩa: Tương tự như "graduate", nhưng thường ám chỉ các chương trình học cao hơn, như sau đại học.

    • Ví dụ: The university offers a wide range of postgraduate programs in various disciplines. (Trường đại học cung cấp nhiều chương trình sau đại học trong các lĩnh vực khác nhau.)

  4. Tuition Fee (Học phí)

    • Định nghĩa: Số tiền sinh viên phải trả cho việc tham gia các khóa học trong trường đại học.

    • Ví dụ: The university increased the tuition fees for the upcoming academic year. (Trường đại học đã tăng học phí cho năm học sắp tới.)

  5. Scholarship (Học bổng)

    • Định nghĩa: Số tiền hoặc hỗ trợ tài chính được cấp cho sinh viên xuất sắc để giúp họ theo học tại trường đại học.

    • Ví dụ: He was awarded a full scholarship to study abroad at a prestigious university. (Anh ấy đã nhận được học bổng toàn phần để đi du học tại một trường đại học danh tiếng.)

  6. Academic Advisor (Cố vấn học tập)

    • Định nghĩa: Giáo viên hoặc nhân viên trong trường đại học chịu trách nhiệm tư vấn và hỗ trợ sinh viên trong việc chọn lựa các khóa học và lộ trình học tập.

    • Ví dụ: The academic advisor helped her plan her course schedule for the upcoming semester. (Cố vấn học tập đã giúp cô ấy lập kế hoạch học tập cho kỳ học sắp tới.)

  7. Semester (Học kỳ)

    • Định nghĩa: Khoảng thời gian định kỳ của học tập trong một năm học, thường được chia thành hai phần.

    • Ví dụ: The final exams will take place at the end of the semester. (Kỳ thi cuối cùng sẽ diễn ra vào cuối học kỳ.)

  8. Curriculum (Chương trình học)

    • Định nghĩa: Toàn bộ các khóa học và nội dung học tập mà sinh viên cần hoàn thành để nhận bằng tốt nghiệp.

    • Ví dụ: The university regularly updates its curriculum to keep up with the latest developments in the field. (Trường đại học thường xuyên cập nhật chương trình học để bắt kịp các phát triển mới nhất trong lĩnh vực.)

  9. Academic Calendar (Lịch học tập)

    • Định nghĩa: Lịch trình ghi nhận các sự kiện và ngày quan trọng liên quan đến học tập trong một năm học.

    • Ví dụ: The academic calendar includes the dates for registration, holidays, and exam periods. (Lịch học tập bao gồm các ngày đăng ký, ngày nghỉ và kỳ thi.)

  10. Research Paper (Bài luận nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Một bài viết dài và chi tiết về kết quả nghiên cứu hoặc khám phá của một người học sinh hoặc nhà nghiên cứu.

    • Ví dụ: She spent months conducting experiments and collecting data for her research paper. (Cô ấy đã dành nhiều tháng thực hiện các thí nghiệm và thu thập dữ liệu cho bài luận nghiên cứu của mình.)

  11. Faculty (Khoa/Khoa viện)

    • Định nghĩa: Một nhóm giáo viên và nhà nghiên cứu chuyên về cùng một lĩnh vực học thuật.

    • Ví dụ: The faculty of engineering offers a variety of programs for undergraduate and postgraduate students. (Khoa kỹ thuật cung cấp nhiều chương trình học cho sinh viên đại học và sau đại học.)

  12. Lecture (Bài giảng)

    • Định nghĩa: Buổi giảng dạy được thực hiện bởi giáo viên hoặc giảng viên để truyền đạt kiến thức cho sinh viên.

    • Ví dụ: The professor delivered an interesting lecture on the history of art. (Giáo sư đã giới thiệu một bài giảng thú vị về lịch sử nghệ thuật.)

  13. Seminar (Buổi hội thảo)

    • Định nghĩa: Một buổi học nhỏ, tập trung vào việc thảo luận và trao đổi ý kiến với sự tham gia tích cực của sinh viên.

    • Ví dụ: The psychology department organized a seminar on mental health awareness. (Khoa tâm lý học tổ chức một buổi hội thảo về nhận thức về sức khỏe tâm thần.)

  14. Prerequisite (Yêu cầu tiên quyết)

    • Định nghĩa: Một khóa học hoặc điều kiện phải được hoàn thành trước khi đăng ký vào khóa học khác.

    • Ví dụ: Calculus is a prerequisite for the advanced physics course. (Môn tính toán là yêu cầu tiên quyết cho khóa học vật lý nâng cao.)

  15. Major (Chuyên ngành)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực học chuyên sâu mà sinh viên chọn học trong suốt chương trình đại học.

    • Ví dụ: She decided to pursue a major in business administration. (Cô ấy đã quyết định theo học chuyên ngành quản trị kinh doanh.)

  16. Minor (Chuyên ngành phụ)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực học bổ sung mà sinh viên chọn học ngoài chuyên ngành chính.

    • Ví dụ: Although her major was computer science, she also completed a minor in graphic design. (Mặc dù chuyên ngành chính của cô ấy là khoa học máy tính, cô ấy cũng hoàn thành chuyên ngành phụ thiết kế đồ họa.)

  17. Internship (Thực tập)

    • Định nghĩa: Một khóa học thực hành hoặc làm việc thực tế để áp dụng kiến thức học tập vào thực tế công việc.

    • Ví dụ: He gained valuable work experience during his internship at a marketing firm. (Anh ấy có được kinh nghiệm làm việc quý giá trong thời gian thực tập tại một công ty tiếp thị.)

  18. Dissertation (Luận án)

    • Định nghĩa: Bài nghiên cứu chi tiết và đáng kể mà sinh viên sau đại học phải viết để nhận bằng tiến sĩ.

    • Ví dụ: She spent months conducting research and writing her dissertation on environmental sustainability. (Cô ấy đã dành nhiều tháng thực hiện nghiên cứu và viết luận án của mình về bền vững môi trường.)

  19. Thesis (Luận văn)

    • Định nghĩa: Bài luận ngắn hơn so với luận án, được yêu cầu cho một số chương trình sau đại học.

    • Ví dụ: The students presented their thesis on cultural diversity to the faculty and their peers. (Các sinh viên đã trình bày luận văn về đa dạng văn hóa trước ban giảng và đồng nghiệp.)

  20. Graduation (Tốt nghiệp)

    • Định nghĩa: Sự kiện đánh dấu việc hoàn thành thành công chương trình học và nhận bằng tốt nghiệp.

    • Ví dụ: The graduation ceremony will be held in the university's main auditorium. (Lễ tốt nghiệp sẽ diễn ra tại rạp hát chính của trường đại học.)

 

 

Hy vọng các từ vựng này sẽ giúp bạn làm quen với "Higher Education Systems" (Hệ thống giáo dục đại học) trong ngữ cảnh điểm IELTS 4.5-6.0 và nâng cao khả năng sử dụng từ vựng trong tiếng Anh.

Previous: Trích dẫn và Tài liệu tham khảo (Citations and references) Next: Chương trình học thuộc hệ thống giáo dục đại học (Academic programs)

Bình luận

Notifications
Thông báo