Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Academic Programs" (Chương trình học thuộc hệ thống giáo dục đại học) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về chương trình học thuộc hệ thống giáo dục đại học một cách chính xác và đa dạng hơn.
Bachelor's Degree (Bằng cử nhân)
Định nghĩa: Bậc học đại học cơ bản nhất, đòi hỏi thời gian học tập từ 3 đến 4 năm.
Ví dụ: After completing high school, she enrolled in a four-year bachelor's degree program in economics. (Sau khi tốt nghiệp trung học, cô ấy đã đăng ký vào chương trình cử nhân kinh tế kéo dài 4 năm.)
Master's Degree (Bằng thạc sĩ)
Định nghĩa: Bậc học sau đại học, đòi hỏi thời gian học tập từ 1 đến 2 năm.
Ví dụ: He decided to pursue a master's degree in computer science to specialize in artificial intelligence. (Anh ấy quyết định theo học thạc sĩ khoa học máy tính để chuyên về trí tuệ nhân tạo.)
PhD (Bằng tiến sĩ)
Định nghĩa: Bậc học cao nhất trong hệ thống giáo dục đại học, đòi hỏi nghiên cứu chuyên sâu và viết luận án.
Ví dụ: She obtained her PhD in neuroscience after several years of research and writing her dissertation. (Cô ấy đã nhận bằng tiến sĩ trong lĩnh vực thần kinh học sau nhiều năm nghiên cứu và viết luận án.)
Undergraduate Program (Chương trình đại học)
Định nghĩa: Chương trình học dành cho sinh viên cử nhân.
Ví dụ: The undergraduate program offers a wide range of courses in various disciplines. (Chương trình đại học cung cấp một loạt các khóa học trong các lĩnh vực khác nhau.)
Graduate Program (Chương trình sau đại học)
Định nghĩa: Chương trình học dành cho sinh viên thạc sĩ và tiến sĩ.
Ví dụ: The graduate program includes advanced seminars and research opportunities. (Chương trình sau đại học bao gồm các hội thảo nâng cao và cơ hội nghiên cứu.)
Postgraduate Studies (Nghiên cứu sau đại học)
Định nghĩa: Học tập và nghiên cứu tiếp sau khi hoàn thành bậc đại học.
Ví dụ: He pursued postgraduate studies in international relations to further his career in diplomacy. (Anh ấy tiếp tục học tập sau đại học trong lĩnh vực quan hệ quốc tế để phát triển sự nghiệp ngoại giao.)
Associate Degree (Bằng cử nhân cử nhân)
Định nghĩa: Bậc học dưới đại học, đòi hỏi thời gian học tập từ 2 đến 3 năm.
Ví dụ: She completed her associate degree in business administration before transferring to a four-year university. (Cô ấy hoàn thành bằng cử nhân quản trị kinh doanh trước khi chuyển sang một trường đại học kéo dài 4 năm.)
Doctoral Program (Chương trình tiến sĩ)
Định nghĩa: Chương trình học dành cho sinh viên tiến sĩ.
Ví dụ: The doctoral program requires candidates to conduct original research and make significant contributions to their field. (Chương trình tiến sĩ yêu cầu ứng viên thực hiện nghiên cứu gốc và đóng góp đáng kể cho lĩnh vực của họ.)
Certificate Program (Chương trình chứng chỉ)
Định nghĩa: Chương trình học ngắn hạn tập trung vào một lĩnh vực cụ thể, nhận chứng chỉ sau khi hoàn thành.
Ví dụ: The university offers certificate programs in graphic design and digital marketing. (Trường đại học cung cấp các chương trình chứng chỉ về thiết kế đồ họa và tiếp thị số.)
Study Abroad Program (Chương trình du học)
Định nghĩa: Chương trình học tại một quốc gia nước ngoài để trải nghiệm văn hóa và học tập.
Ví dụ: Many students choose to participate in a study abroad program to broaden their horizons and improve their language skills. (Nhiều sinh viên chọn tham gia chương trình du học để mở rộng tầm nhìn và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của họ.)
Online Program (Chương trình học trực tuyến)
Định nghĩa: Chương trình học được cung cấp qua internet, cho phép sinh viên học tập từ xa.
Ví dụ: The university offers various online programs to accommodate students who cannot attend classes on campus. (Trường đại học cung cấp nhiều chương trình học trực tuyến để đáp ứng sinh viên không thể tham gia lớp học tại khuôn viên trường.)
Double Major (Học hai chuyên ngành)
Định nghĩa: Học chuyên sâu trong hai lĩnh vực chuyên ngành khác nhau để nhận hai bằng cùng một lúc.
Ví dụ: She decided to pursue a double major in economics and political science to combine her interests in both fields. (Cô ấy quyết định học hai chuyên ngành kinh tế học và khoa học chính trị để kết hợp sở thích của mình trong cả hai lĩnh vực này.)
Co-op Program (Chương trình hợp tác học việc)
Định nghĩa: Chương trình học kết hợp việc học tập và làm việc trong ngành nghề liên quan.
Ví dụ: The co-op program allows students to gain practical experience and earn academic credit while working in a professional setting. (Chương trình hợp tác học việc cho phép sinh viên có được kinh nghiệm thực tiễn và nhận tín chỉ học tập trong khi làm việc trong môi trường chuyên nghiệp.)
Exchange Program (Chương trình trao đổi sinh viên)
Định nghĩa: Chương trình cho phép sinh viên trải nghiệm học tập và văn hóa tại một trường đại học ở nước ngoài trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ: He participated in an exchange program and spent a semester studying at a university in France. (Anh ấy tham gia chương trình trao đổi sinh viên và dành một kỳ học tập tại một trường đại học ở Pháp.)
Foundation Program (Chương trình nền tảng)
Định nghĩa: Chương trình học nhằm chuẩn bị cho sinh viên quốc tế trước khi tham gia vào chương trình đại học chính.
Ví dụ: The university offers a foundation program in English language and academic skills for international students. (Trường đại học cung cấp chương trình nền tảng về tiếng Anh và kỹ năng học tập cho sinh viên quốc tế.)
Summer Program (Chương trình học mùa hè)
Định nghĩa: Chương trình học tại mùa hè, thường là ngắn hạn và tập trung vào một chủ đề cụ thể.
Ví dụ: The university offers a summer program in entrepreneurship for students interested in starting their own businesses. (Trường đại học cung cấp chương trình học mùa hè về khởi nghiệp cho sinh viên quan tâm đến việc khởi đầu doanh nghiệp của riêng mình.)
Honors Program (Chương trình danh dự)
Định nghĩa: Chương trình học dành cho sinh viên xuất sắc, thường có nội dung và yêu cầu khắt khe hơn so với chương trình thông thường.
Ví dụ: She was accepted into the honors program in biology due to her outstanding academic achievements. (Cô ấy đã được chấp nhận vào chương trình danh dự về sinh học nhờ thành tích học tập xuất sắc.)
Distance Education (Giáo dục từ xa)
Định nghĩa: Hình thức học tập cho phép sinh viên học từ xa thông qua việc sử dụng công nghệ thông tin và mạng internet.
Ví dụ: The university offers distance education programs to accommodate students who cannot attend classes on campus. (Trường đại học cung cấp các chương trình giáo dục từ xa để đáp ứng sinh viên không thể tham gia lớp học tại khuôn viên trường.)
Dual Degree Program (Chương trình hai bằng cấp)
Định nghĩa: Chương trình học cho phép sinh viên nhận hai bằng cấp từ hai trường đại học khác nhau.
Ví dụ: He enrolled in a dual degree program that allowed him to study engineering at one university and business administration at another. (Anh ấy đã đăng ký vào chương trình hai bằng cấp, cho phép anh ấy học kỹ sư ở một trường đại học và quản trị kinh doanh ở một trường khác.)
Continuing Education (Giáo dục liên tục)
Định nghĩa: Hình thức học tập cho phép người lớn trở lại trường để học và nâng cao kiến thức.
Ví dụ: Many professionals participate in continuing education programs to stay up-to-date with the latest developments in their field. (Nhiều chuyên gia tham gia chương trình giáo dục liên tục để cập nhật những phát triển mới nhất trong lĩnh vực của họ.)
Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!
Bình luận