Nhảy đến nội dung
Chính trị toàn cầu (Global politics)

Chính trị toàn cầu (Global politics)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Chính trị toàn cầu" (Global Politics) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về chính trị toàn cầu một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Diplomacy (Ngoại giao):

    • Định nghĩa: Nghệ thuật và quá trình thi hành các hoạch định ngoại giao để quản lý mối quan hệ giữa các quốc gia.

    • Ví dụ: Skilled diplomacy is crucial in resolving international conflicts.

    • Dịch: Ngoại giao tài giỏi là cần thiết trong việc giải quyết các xung đột quốc tế.

  2. International Relations (Quan hệ quốc tế):

    • Định nghĩa: Lĩnh vực nghiên cứu về các quan hệ giữa các quốc gia và các tổ chức quốc tế.

    • Ví dụ: The study of international relations helps us understand global dynamics.

    • Dịch: Nghiên cứu quan hệ quốc tế giúp chúng ta hiểu rõ về động lực toàn cầu.

  3. Global Governance (Quản lý toàn cầu):

    • Định nghĩa: Quá trình hợp tác và quản lý của các quốc gia và tổ chức quốc tế để giải quyết vấn đề toàn cầu.

    • Ví dụ: Effective global governance is essential for addressing climate change.

    • Dịch: Quản lý toàn cầu hiệu quả là cần thiết để giải quyết biến đổi khí hậu.

  4. International Cooperation (Hợp tác quốc tế):

    • Định nghĩa: Sự hợp tác giữa các quốc gia để đạt được các mục tiêu chung và giải quyết các vấn đề toàn cầu.

    • Ví dụ: International cooperation is key to tackling global challenges.

    • Dịch: Hợp tác quốc tế là yếu tố chủ chốt trong việc giải quyết những thách thức toàn cầu.

  5. Bilateral Relations (Quan hệ song phương):

    • Định nghĩa: Quan hệ giữa hai quốc gia, chủ yếu tập trung vào việc cải thiện tương tác và hợp tác.

    • Ví dụ: The two countries aim to strengthen bilateral relations through trade agreements.

    • Dịch: Hai quốc gia đang hướng đến việc củng cố quan hệ song phương thông qua các thỏa thuận thương mại.

  6. Multilateralism (Đa phương hóa):

    • Định nghĩa: Nguyên tắc hợp tác giữa ba hoặc nhiều quốc gia để giải quyết các vấn đề toàn cầu.

    • Ví dụ: Multilateralism is an effective approach to global challenges.

    • Dịch: Đa phương hóa là một phương thức hiệu quả trong giải quyết các thách thức toàn cầu.

  7. Global Security (An ninh toàn cầu):

    • Định nghĩa: Sự bảo vệ và đảm bảo an ninh trên phạm vi toàn cầu.

    • Ví dụ: Global security is a shared responsibility among nations.

    • Dịch: An ninh toàn cầu là một trách nhiệm chung của các quốc gia.

  8. Geopolitics (Chính trị địa lý):

    • Định nghĩa: Nghiên cứu về mối quan hệ giữa địa lý, quyền lực chính trị và tầm ảnh hưởng toàn cầu.

    • Ví dụ: Geopolitics plays a significant role in shaping global affairs.

    • Dịch: Chính trị địa lý đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các vấn đề toàn cầu.

  9. Power Balance (Cân bằng quyền lực):

    • Định nghĩa: Sự phân bố quyền lực giữa các quốc gia và phe phái trên thế giới.

    • Ví dụ: Maintaining a power balance is crucial for preventing conflicts.

    • Dịch: Duy trì cân bằng quyền lực là quan trọng để ngăn ngừa xung đột.

  10. Global Agenda (Chương trình toàn cầu):

    • Định nghĩa: Những vấn đề và mục tiêu được quốc tế nhất định chú trọng và thảo luận.

    • Ví dụ: Climate change is a top priority on the global agenda.

    • Dịch: Biến đổi khí hậu là một ưu tiên hàng đầu trong chương trình toàn cầu.

  11. Human Rights (Nhân quyền):

    • Định nghĩa: Quyền được đảm bảo và tôn trọng cho mọi con người dựa trên nguyên tắc nhân quyền quốc tế.

    • Ví dụ: Protecting human rights is an essential part of global governance.

    • Dịch: Bảo vệ nhân quyền là một phần thiết yếu của quản lý toàn cầu.

  12. Globalization (Toàn cầu hóa):

    • Định nghĩa: Quá trình tích hợp và liên kết kinh tế, xã hội và văn hóa giữa các quốc gia và vùng lãnh thổ.

    • Ví dụ: Globalization has led to increased interdependence among nations.

    • Dịch: Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự phụ thuộc ngày càng tăng giữa các quốc gia.

  13. International Organizations (Tổ chức quốc tế):

    • Định nghĩa: Các tổ chức có thành viên là các quốc gia nhằm thúc đẩy hợp tác và giải quyết vấn đề toàn cầu.

    • Ví dụ: The United Nations is a prominent international organization.

    • Dịch: Liên Hiệp Quốc là một tổ chức quốc tế nổi tiếng.

  14. Geopolitical Conflict (Xung đột chính trị địa lý):

    • Định nghĩa: Các cuộc xung đột giữa các quốc gia do yếu tố địa lý và chính trị gây ra.

    • Ví dụ: Geopolitical conflicts can have far-reaching consequences.

    • Dịch: Xung đột chính trị địa lý có thể có hậu quả xa rộng.

  15. Foreign Policy (Chính sách ngoại giao):

    • Định nghĩa: Chiến lược và quyết định của một quốc gia đối với quan hệ và hành động với các quốc gia khác.

    • Ví dụ: The country's foreign policy is focused on promoting economic cooperation.

    • Dịch: Chính sách ngoại giao của quốc gia tập trung vào thúc đẩy hợp tác kinh tế.

  16. National Sovereignty (Chủ quyền quốc gia):

    • Định nghĩa: Quyền và khả năng của một quốc gia tự quyết định và tự quản lý vùng lãnh thổ của mình.

    • Ví dụ: National sovereignty is a fundamental principle in international law.

    • Dịch: Chủ quyền quốc gia là một nguyên tắc cơ bản trong luật quốc tế.

  17. Non-governmental Organizations (NGOs) (Tổ chức phi chính phủ):

    • Định nghĩa: Tổ chức độc lập hoạt động không thuộc chính phủ, thường làm việc với mục tiêu xã hội và nhân quyền.

    • Ví dụ: NGOs play a vital role in advocating for human rights.

    • Dịch: Các tổ chức phi chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ nhân quyền.

  18. National Interests (Lợi ích quốc gia):

    • Định nghĩa: Những mục tiêu và lợi ích của một quốc gia trong quan hệ với các quốc gia khác.

    • Ví dụ: The government's decisions are based on national interests.

    • Dịch: Các quyết định của chính phủ dựa trên lợi ích quốc gia.

  19. Diplomacy (Ngoại giao):

    • Định nghĩa: Quá trình giao tiếp và đàm phán giữa các quốc gia để giải quyết xung đột và thúc đẩy hợp tác.

    • Ví dụ: Diplomacy is an essential tool for resolving international disputes.

    • Dịch: Ngoại giao là một công cụ quan trọng để giải quyết các tranh chấp quốc tế.

  20. Economic Integration (Hội nhập kinh tế):

    • Định nghĩa: Quá trình hợp nhất các nền kinh tế của các quốc gia để tạo ra khu vực kinh tế đồng nhất.

    • Ví dụ: The European Union is a prime example of economic integration.

    • Dịch: Liên minh châu Âu là một ví dụ tiêu biểu về hội nhập kinh tế.

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Vấn đề xã hội (Social issues) Next: Chính sách công cộng (Public policy)

Bình luận

Notifications
Thông báo