Nhảy đến nội dung
Chính sách công cộng (Public policy)

Chính sách công cộng (Public policy)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Chính sách công cộng" (Public Policy) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về chính sách công cộng một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Policy-making (Xây dựng chính sách):

    • Định nghĩa: Quá trình tạo ra các quyết định và kế hoạch hành động của chính phủ để giải quyết vấn đề xã hội và kinh tế.

    • Ví dụ: Policy-making involves extensive research and analysis.

    • Dịch: Xây dựng chính sách bao gồm nghiên cứu và phân tích sâu rộng.

  2. Public Administration (Hành chính công):

    • Định nghĩa: Việc quản lý và thực thi các chính sách và chương trình công cộng của chính phủ.

    • Ví dụ: Public administration plays a crucial role in delivering public services.

    • Dịch: Hành chính công đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các dịch vụ công cộng.

  3. Social Welfare (Phúc lợi xã hội):

    • Định nghĩa: Các chương trình và dịch vụ của chính phủ nhằm cải thiện cuộc sống và đảm bảo sự phục vụ cho cộng đồng.

    • Ví dụ: The government provides social welfare support for low-income families.

    • Dịch: Chính phủ cung cấp hỗ trợ phúc lợi xã hội cho các gia đình có thu nhập thấp.

  4. Public Policy Analysis (Phân tích chính sách công cộng):

    • Định nghĩa: Quá trình nghiên cứu và đánh giá hiệu quả và tác động của các chính sách công cộng đã và đang triển khai.

    • Ví dụ: Public policy analysis helps identify areas for improvement in government programs.

    • Dịch: Phân tích chính sách công cộng giúp xác định các lĩnh vực cần cải thiện trong các chương trình chính phủ.

  5. Policy Implementation (Thực thi chính sách):

    • Định nghĩa: Quá trình thực hiện và triển khai các quyết định và hướng dẫn của chính phủ.

    • Ví dụ: Effective policy implementation requires coordination among multiple agencies.

    • Dịch: Thực thi chính sách hiệu quả đòi hỏi sự phối hợp giữa nhiều cơ quan.

  6. Regulation (Quy định):

    • Định nghĩa: Luật lệ và quy tắc do chính phủ thiết lập để kiểm soát và hướng dẫn hoạt động của các tổ chức và cá nhân.

    • Ví dụ: Environmental regulations aim to protect the environment from harmful activities.

    • Dịch: Các quy định môi trường nhằm bảo vệ môi trường khỏi các hoạt động có hại.

  7. Public Service Delivery (Cung cấp dịch vụ công cộng):

    • Định nghĩa: Việc cung cấp các dịch vụ và chương trình công cộng đáp ứng nhu cầu của cộng đồng.

    • Ví dụ: Efficient public service delivery is essential for citizen satisfaction.

    • Dịch: Cung cấp dịch vụ công cộng hiệu quả là điều quan trọng để đáp ứng sự hài lòng của người dân.

  8. Social Programs (Các chương trình xã hội):

    • Định nghĩa: Những chương trình chính phủ cung cấp để giải quyết các vấn đề xã hội như thất nghiệp, nhà ở, và chăm sóc y tế.

    • Ví dụ: Social programs aim to support vulnerable populations in society.

    • Dịch: Các chương trình xã hội nhằm hỗ trợ các nhóm dân số yếu thế trong xã hội.

  9. Legislation (Luật pháp):

    • Định nghĩa: Các luật và quy định được thông qua bởi cơ quan lập pháp để quản lý và điều chỉnh các hoạt động của xã hội.

    • Ví dụ: New legislation was introduced to protect consumer rights.

    • Dịch: Luật pháp mới được giới thiệu nhằm bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

  10. Policy Evaluation (Đánh giá chính sách):

    • Định nghĩa: Quá trình đánh giá hiệu quả và tác động của các chính sách công cộng sau khi triển khai.

    • Ví dụ: Policy evaluation helps determine whether a program is achieving its intended goals.

    • Dịch: Đánh giá chính sách giúp xác định liệu một chương trình đang đạt được những mục tiêu dự định hay không.

  11. Foreign Policy (Chính sách đối ngoại):

    • Định nghĩa: Các quyết định và hướng dẫn của một quốc gia đối với quan hệ và hoạt động với các quốc gia khác.

    • Ví dụ: The government's foreign policy aims to promote international cooperation.

    • Dịch: Chính sách đối ngoại của chính phủ nhằm thúc đẩy hợp tác quốc tế.

  12. Environmental Policy (Chính sách môi trường):

    • Định nghĩa: Các quyết định và hướng dẫn của chính phủ liên quan đến bảo vệ và bảo vệ môi trường.

    • Ví dụ: Environmental policy addresses issues like climate change and pollution.

    • Dịch: Chính sách môi trường giải quyết các vấn đề như biến đổi khí hậu và ô nhiễm.

  13. Policy Advocacy (Truyền thông chính sách):

    • Định nghĩa: Hoạt động và nỗ lực để thúc đẩy hoặc ủng hộ việc thực hiện các chính sách cụ thể.

    • Ví dụ: The organization engages in policy advocacy to raise awareness about social issues.

    • Dịch: Tổ chức tham gia vào việc truyền thông chính sách để nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội.

  14. Public Opinion (Dư luận công chúng):

    • Định nghĩa: Quan điểm và ý kiến của công chúng đối với các vấn đề xã hội và chính trị.

    • Ví dụ: Public opinion can influence government decision-making.

    • Dịch: Dư luận công chúng có thể ảnh hưởng đến quyết định của chính phủ.

  15. Policy Implementation (Thực thi chính sách):

    • Định nghĩa: Quá trình triển khai và thực hiện các chính sách công cộng đã được thông qua.

    • Ví dụ: Effective policy implementation requires coordination among different government agencies.

    • Dịch: Thực thi chính sách hiệu quả đòi hỏi sự phối hợp giữa các cơ quan chính phủ khác nhau.

  16. Welfare Programs (Các chương trình phúc lợi):

    • Định nghĩa: Những chương trình và dịch vụ do chính phủ cung cấp nhằm cải thiện cuộc sống và trợ giúp cho người dân khó khăn.

    • Ví dụ: Welfare programs provide financial assistance to low-income families.

    • Dịch: Các chương trình phúc lợi cung cấp hỗ trợ tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp.

  17. Policy Formulation (Xây dựng chính sách):

    • Định nghĩa: Quá trình xây dựng và đề xuất các chính sách mới hoặc cải thiện chính sách hiện có.

    • Ví dụ: Policy formulation involves research, analysis, and public consultations.

    • Dịch: Xây dựng chính sách bao gồm nghiên cứu, phân tích và cuộc tham khảo công chúng.

  18. Healthcare Policy (Chính sách chăm sóc sức khỏe):

    • Định nghĩa: Các quyết định và chương trình chính phủ liên quan đến lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và y tế.

    • Ví dụ: Healthcare policy influences the accessibility and affordability of medical services.

    • Dịch: Chính sách chăm sóc sức khỏe ảnh hưởng đến sự tiếp cận và chi phí của các dịch vụ y tế.

  19. Economic Policy (Chính sách kinh tế):

    • Định nghĩa: Các quyết định và chương trình chính phủ nhằm điều chỉnh hoạt động kinh tế của quốc gia.

    • Ví dụ: Economic policy aims to promote economic growth and stability.

    • Dịch: Chính sách kinh tế nhằm thúc đẩy sự phát triển và ổn định kinh tế.

  20. Education Policy (Chính sách giáo dục):

    • Định nghĩa: Các quyết định và chương trình chính phủ liên quan đến lĩnh vực giáo dục và đào tạo.

    • Ví dụ: Education policy focuses on improving the quality of education for all students.

    • Dịch: Chính sách giáo dục tập trung vào cải thiện chất lượng giáo dục cho tất cả học sinh.

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Chính trị toàn cầu (Global politics) Next: Tham gia công dân (Civic engagement)

Bình luận

Notifications
Thông báo