Nhảy đến nội dung
Các phòng và đồ vật trong nhà (Rooms and things in the house)

Các phòng và đồ vật trong nhà (Rooms and things in the house)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Rooms and Things in the House" (Các phòng và đồ vật trong nhà) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các phòng và đồ vật trong nhà một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Rooms in the House (Các phòng trong nhà):

    • Living room: Phòng khách

      • `Ví dụ: We usually gather in the living room to watch TV and spend time together. (Chúng tôi thường tụ tập trong phòng khách để xem TV và dành thời gian bên nhau.)

    • Bedroom: Phòng ngủ

      • Ví dụ: My bedroom is a cozy space where I can relax and rest after a long day. (Phòng ngủ của tôi là một không gian thoải mái nơi tôi có thể thư giãn và nghỉ ngơi sau một ngày dài.)

    • Kitchen: Nhà bếp

      • Ví dụ: Mom is cooking dinner in the kitchen while I'm setting the table. (Mẹ đang nấu bữa tối trong nhà bếp trong khi tôi đang sắp xếp bàn ăn.)

    • Bathroom: Phòng tắm

      • Ví dụ: The bathroom is currently being renovated to add a bathtub. (Phòng tắm đang được cải tạo để thêm một bồn tắm.)

    • Dining room: Phòng ăn

      • Ví dụ: We have a big family dinner in the dining room every Sunday. (Chúng tôi có bữa tối gia đình lớn trong phòng ăn vào mỗi Chủ nhật.)

  2. Furniture and Appliances (Đồ nội thất và thiết bị gia dụng):

    • Sofa: Ghế sofa

      • Ví dụ: The sofa in the living room is so comfortable that I often fall asleep on it. (Ghế sofa trong phòng khách quá thoải mái đến nỗi tôi thường ngủ trên đó.)

    • Bed: Giường

      • Ví dụ: After a long day, I can't wait to lie down on my soft bed. (Sau một ngày dài, tôi không thể chờ đợi để nằm xuống giường êm ái.)

    • Table: Bàn

      • Ví dụ: We gather around the dining table to have meals together as a family. (Chúng tôi tụ tập xung quanh bàn ăn để cùng nhau ăn uống như một gia đình.)

    • Refrigerator: Tủ lạnh

      • Ví dụ: The refrigerator is stocked with fresh fruits and vegetables. (Tủ lạnh được trữ đầy các loại hoa quả và rau tươi.)

    • Stove: Bếp lò

      • Ví dụ: I'm learning to cook, so I spend a lot of time in front of the stove. (Tôi đang học nấu ăn, nên tôi dành rất nhiều thời gian trước bếp lò.)

  3. Household Items (Các vật dụng trong nhà):

    • Lamp: Đèn

      • Ví dụ: I like to turn on the lamp in the evening to create a cozy atmosphere in the room. (Tôi thích bật đèn vào buổi tối để tạo không gian ấm cúng trong phòng.)

    • Clock: Đồng hồ

      • Ví dụ: There's a large clock on the wall in the living room, so we can easily check the time. (Có một chiếc đồng hồ lớn treo trên tường trong phòng khách, vì vậy chúng tôi có thể dễ dàng kiểm tra giờ.)

    • Mirror: Gương

      • Ví dụ: She stood in front of the mirror, adjusting her dress before going out. (Cô ấy đứng trước gương, chỉnh lại chiếc váy trước khi ra ngoài.)

    • Vacuum cleaner: Máy hút bụi

      • Ví dụ: It's my turn to vacuum the living room and remove the dust. (Đến lượt tôi hút bụi phòng khách và lau sạch bụi bẩn.)

    • Washing machine: Máy giặt

      • Ví dụ: Mom is doing the laundry with the washing machine. (Mẹ đang giặt quần áo với máy giặt.)

  4. Storage Spaces (Khoảng không gian để lưu trữ):

    • Closet: Tủ quần áo

      • Ví dụ: I need to organize my clothes in the closet; it's getting too messy. (Tôi cần sắp xếp quần áo trong tủ, nó đã quá lộn xộn.)

    • Shelf: Kệ sách

      • Ví dụ: He has a collection of books displayed neatly on the shelf. (Anh ấy có một bộ sưu tập sách được trưng bày gọn gàng trên kệ sách.)

    • Cupboard: Tủ chén đồ

      • Ví dụ: The cupboard in the kitchen stores all the dishes and utensils. (Tủ chén đồ trong nhà bếp lưu trữ tất cả đồ ăn và dụng cụ.)

    • Attic: Gác mái

      • Ví dụ: They use the attic as a storage space for old items and seasonal decorations. (Họ sử dụng gác mái làm kho chứa đồ cũ và đồ trang trí mùa.)

    • Basement: Tầng hầm

      • Ví dụ: The basement is where they keep the tools and equipment. (Tầng hầm là nơi họ để dụng cụ và thiết bị.)

  5. Bathroom Items (Đồ vật trong phòng tắm):

    • Shower: Vòi hoa sen

      • Ví dụ: I prefer taking a quick shower in the morning to start my day. (Tôi thích tắm nhanh vào buổi sáng để bắt đầu ngày mới.)

    • Bathtub: Bồn tắm

      • Ví dụ: After a long day, I like to relax in a warm bathtub. (Sau một ngày dài, tôi thích thư giãn trong bồn tắm nước ấm.)

    • Towel: Khăn tắm

      • Ví dụ: Please pass me a clean towel; I just finished showering. (Làm ơn đưa cho tôi một cái khăn tắm sạch; tôi vừa tắm xong.)

    • Toothbrush: Bàn chải đánh răng

      • Ví dụ: Don't forget to bring your toothbrush and toothpaste when you stay overnight. (Đừng quên mang theo bàn chải đánh răng và kem đánh răng khi bạn ở qua đêm.)

    • Shampoo: Dầu gội đầu

      • Ví dụ: I need to buy a new bottle of shampoo; mine is almost empty. (Tôi cần mua một chai dầu gội mới; chai hiện tại của tôi sắp hết.)

  6. Household Chores (Công việc nhà):

    • Vacuuming: Hút bụi

      • Ví dụ: I vacuum the carpet every weekend to keep it clean. (Tôi hút bụi thảm mỗi cuối tuần để giữ nó sạch sẽ.)

    • Sweeping: Quét nhà

      • Ví dụ: He helps with sweeping the floor after dinner. (Anh ấy giúp quét sàn nhà sau bữa tối.)

    • Mopping: Lau sàn

      • Ví dụ: Mom is mopping the kitchen floor to remove any spills. (Mẹ đang lau sàn nhà bếp để lau sạch các vết tràn đổ.)

    • Dusting: Lau bụi

      • Ví dụ: Dusting the furniture regularly helps maintain a clean home. (Lau bụi đồ nội thất thường xuyên giúp giữ cho căn nhà luôn sạch sẽ.)

    • Doing laundry: Giặt quần áo

      • Ví dụ: I need to sort the laundry before doing the laundry. (Tôi cần phân loại quần áo trước khi giặt đồ.)

  7. Garden and Outdoor Items (Đồ vật ngoài trời):

    • Garden: Khu vườn

      • Ví dụ: They spend a lot of time working in the garden, planting flowers and vegetables. (Họ dành nhiều thời gian làm việc trong khu vườn, trồng hoa và rau.)

    • Lawn: Bãi cỏ

      • Ví dụ: The kids love playing on the lawn in the backyard. (Các em nhỏ thích chơi trên bãi cỏ phía sau nhà.)

    • Grill: Lò nướng ngoài trời

      • Ví dụ: We're planning to have a barbecue this weekend, so we need to prepare the grill. (Chúng tôi dự định tổ chức một buổi nướng ngoài trời vào cuối tuần này, vì vậy chúng tôi cần chuẩn bị lò nướng.)

    • Patio: Sân hiên

      • Ví dụ: They like to relax on the patio and enjoy the fresh air. (Họ thích thư giãn trên sân hiên và thưởng thức không khí trong lành.)

    • Hose: Ống nước

      • Ví dụ: Please water the plants in the garden using the hose. (Làm ơn tưới cây trong khu vườn bằng ống nước.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Các kiểu nhà ở (Types of Housing) Next: Khu phố và Cộng đồng (Neighborhood and community)

Bình luận

Notifications
Thông báo