Nhảy đến nội dung
Các kiểu nhà ở (Types of Housing)

Các kiểu nhà ở (Types of Housing)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Types of Housing" (Loại hình nhà ở) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các Loại hình nhà ở một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. House (Nhà riêng):

    • Detached house: Nhà độc lập

      • Ví dụ: They live in a spacious detached house in the suburbs. (Họ sống trong một ngôi nhà độc lập rộng rãi ở vùng ngoại ô.)

    • Semi-detached house: Nhà liền kề

      • Ví dụ: Our neighbors live in a semi-detached house that shares a common wall with ours. (Hàng xóm của chúng tôi sống trong một căn nhà liền kề có tường chung với nhà chúng tôi.)

    • Terraced house: Nhà liền kề dãy

      • Ví dụ: The terraced houses in this area have a uniform and charming appearance. (Các ngôi nhà liền kề dãy trong khu vực này có diện mạo đồng đều và quyến rũ.)

  2. Apartment (Căn hộ):

    • Studio apartment: Căn hộ dịch vụ

      • Ví dụ: He lives in a small studio apartment in the city center. (Anh ấy sống trong một căn hộ dịch vụ nhỏ tại trung tâm thành phố.)

    • One-bedroom apartment: Căn hộ một phòng ngủ

      • Ví dụ: The young couple decided to rent a one-bedroom apartment after their wedding. (Cặp đôi trẻ quyết định thuê một căn hộ một phòng ngủ sau khi cưới.)

    • Penthouse: Căn hộ tầng áp mái

      • Ví dụ: The penthouse on the top floor offers breathtaking views of the city. (Căn hộ tầng áp mái trên tầng cao cung cấp khung cảnh đẹp đến mê hồn của thành phố.)

  3. Other Types of Housing (Các loại nhà ở khác):

    • Bungalow: Nhà mái thấp một tầng

      • Ví dụ: They decided to retire and move to a cozy bungalow near the beach. (Họ quyết định nghỉ hưu và chuyển đến một căn nhà mái thấp một tầng thoải mái gần biển.)

    • Townhouse: Nhà phố

      • Ví dụ: The townhouse they bought has a beautiful garden in the backyard. (Căn nhà phố mà họ mua có một khu vườn đẹp ở phía sau.)

    • Condominium (Condo): Căn hộ chung cư

      • Ví dụ: Many young professionals prefer to live in a condo for its convenience and amenities. (Nhiều chuyên gia trẻ thích sống trong căn hộ chung cư vì tính tiện lợi và tiện ích.)

    • Mobile home: Nhà di động

      • Ví dụ: They decided to travel across the country in their mobile home. (Họ quyết định du lịch qua các bang trong ngôi nhà di động của mình.)

  4. Furniture and Appliances (Đồ nội thất và thiết bị gia dụng):

    • Sofa: Ghế sofa

      • Ví dụ: They have a comfortable sofa in the living room for guests. (Họ có một chiếc ghế sofa thoải mái trong phòng khách dành cho khách.)

    • Dining table: Bàn ăn

      • Ví dụ: The family gathers around the dining table for meals and quality time together. (Gia đình tụ tập quanh bàn ăn để cùng nhau ăn uống và thời gian chất lượng.)

    • Refrigerator: Tủ lạnh

      • Ví dụ: They bought a new refrigerator to store fresh groceries and keep drinks cold. (Họ đã mua một cái tủ lạnh mới để lưu trữ thực phẩm tươi sống và giữ thức uống lạnh.)

    • Washing machine: Máy giặt

      • Ví dụ: The washing machine in their apartment makes laundry much easier. (Máy giặt trong căn hộ của họ giúp việc giặt giũ dễ dàng hơn.)

  5. Rural Housing (Nhà ở nông thôn):

    • Farmhouse: Nhà nông trại

      • Ví dụ: They live in a charming farmhouse surrounded by fields and nature. (Họ sống trong một ngôi nhà nông trại đáng yêu được bao quanh bởi cánh đồng và thiên nhiên.)

    • Cottage: Nhà tranh

      • Ví dụ: The small cottage by the lake is their perfect weekend retreat. (Căn nhà tranh nhỏ bên hồ là nơi hoàn hảo để họ trốn vào cuối tuần.)

  6. High-rise Buildings (Tòa nhà cao tầng):

    • Skyscraper: Tòa nhà chọc trời

      • Ví dụ: The city skyline is dominated by several impressive skyscrapers. (Bầu trời thành phố được chiếm bởi một số tòa nhà chọc trời ấn tượng.)

    • Apartment complex: Khu căn hộ chung cư

      • Ví dụ: The apartment complex has a range of facilities, including a swimming pool and a gym. (Khu căn hộ chung cư có nhiều tiện ích, bao gồm hồ bơi và phòng tập gym.)

  7. Unconventional Housing (Nhà ở không thông thường):

    • Houseboat: Nhà thuyền

      • Ví dụ: They chose to live on a houseboat to experience a unique lifestyle on the water. (Họ lựa chọn sống trên nhà thuyền để trải nghiệm lối sống độc đáo trên mặt nước.)

    • Treehouse: Nhà cây

      • Ví dụ: The kids love playing in their treehouse, which their dad built in the backyard. (Các em nhỏ thích chơi trong nhà cây mà bố của họ xây dựng ở phía sau nhà.)

  8. Housing Facilities (Tiện ích nhà ở):

    • Swimming pool: Hồ bơi

      • Ví dụ: The apartment complex has a large swimming pool for the residents to use. (Khu căn hộ chung cư có một hồ bơi lớn dành cho người dân sử dụng.)

    • Gym: Phòng tập gym

      • Ví dụ: The gym in their condominium is well-equipped with modern fitness machines. (Phòng tập gym trong căn hộ chung cư của họ được trang bị đầy đủ các máy tập thể dục hiện đại.)

    • Playground: Sân chơi

      • Ví dụ: The housing estate has a playground where children can play and have fun together. (Khu đô thị có một sân chơi nơi trẻ em có thể chơi đùa và vui đùa cùng nhau.)

    • Parking lot: Bãi đỗ xe

      • Ví dụ: Each resident is allocated a parking lot for their car in the condominium. (Mỗi cư dân được phân bổ một chỗ đỗ xe cho ô tô của họ trong căn hộ chung cư.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Các hoạt động trong gia đình (Family activities) Next: Các phòng và đồ vật trong nhà (Rooms and things in the house)

Bình luận

Notifications
Thông báo