Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Advanced academic terms" (Từ vựng chuyên ngành cao cấp) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về từ vựng chuyên ngành cao cấp một cách chính xác và đa dạng hơn.
Hypothesis (Giả thuyết)
Định nghĩa: Là một giải thích dự đoán về mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều biến trong nghiên cứu khoa học.
Ví dụ: The researchers formulated a hypothesis to test the effects of the new drug on the patients. (Các nhà nghiên cứu đã đề xuất một giả thuyết để kiểm tra tác động của loại thuốc mới lên các bệnh nhân.)
Paradigm (Mô phỏng, mô hình)
Định nghĩa: Là một mô hình, mẫu hoặc cách tiếp cận cụ thể mà các nhà khoa học, nhà nghiên cứu sử dụng để xem xét vấn đề nghiên cứu.
Ví dụ: The scientific community gradually shifted to a new paradigm after new evidence was discovered. (Cộng đồng khoa học dần chuyển sang một mô hình mới sau khi phát hiện ra các bằng chứng mới.)
Empirical (Dựa vào kinh nghiệm, thực nghiệm)
Định nghĩa: Dựa vào dữ liệu thu thập từ các quan sát và thực nghiệm thực tế, chứ không phải dựa vào lý thuyết hoặc giả định.
Ví dụ: The researchers conducted an empirical study to investigate the correlation between sleep quality and academic performance. (Các nhà nghiên cứu tiến hành một nghiên cứu dựa vào kinh nghiệm để điều tra mối liên hệ giữa chất lượng giấc ngủ và thành tích học tập.)
Quantitative (Số lượng, định lượng)
Định nghĩa: Dựa vào số liệu đo lường, dữ liệu số và phân tích số liệu để hiểu và mô tả hiện tượng.
Ví dụ: The study used a quantitative approach to analyze the correlation between income levels and expenditure patterns. (Nghiên cứu sử dụng phương pháp số lượng để phân tích mối tương quan giữa mức thu nhập và mẫu mực tiêu dùng.)
Qualitative (Chất lượng, định tính)
Định nghĩa: Tập trung vào mô tả và hiểu sâu về các khía cạnh không đo lường được, thường dựa vào dữ liệu phỏng vấn, tài liệu và quan sát.
Ví dụ: The researchers used a qualitative approach to explore participants' perceptions and experiences in detail. (Các nhà nghiên cứu sử dụng phương pháp chất lượng để khám phá chi tiết nhận thức và trải nghiệm của người tham gia.)
Theoretical Framework (Khung lý thuyết)
Định nghĩa: Bộ khung lý thuyết cung cấp cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu, giúp nắm bắt và hiểu các quan hệ giữa các biến và kết quả dự đoán.
Ví dụ: The study was based on the theoretical framework of social cognitive theory. (Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết của lý thuyết nhận thức xã hội.)
Literature Review (Đánh giá tài liệu)
Định nghĩa: Là bước quan trọng trong quá trình nghiên cứu, đánh giá, tóm tắt và phân tích các nghiên cứu, tài liệu, và thông tin có liên quan về chủ đề nghiên cứu.
Ví dụ: The literature review provided a comprehensive analysis of previous research on the topic. (Đánh giá tài liệu cung cấp một phân tích toàn diện về các nghiên cứu trước đây về chủ đề.)
Methodology (Phương pháp luận)
Định nghĩa: Bộ phận của nghiên cứu xác định và mô tả các phương pháp sẽ được sử dụng để thu thập dữ liệu và phân tích để trả lời câu hỏi nghiên cứu.
Ví dụ: The researcher explained the methodology used in the experiment to ensure its validity and reliability. (Nhà nghiên cứu đã giải thích phương pháp luận được sử dụng trong thí nghiệm để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy.)
Analysis and Interpretation (Phân tích và diễn giải)
Định nghĩa: Là quá trình đánh giá dữ liệu, số liệu thu thập và giải thích ý nghĩa và kết quả trong bối cảnh của nghiên cứu.
Ví dụ: The analysis and interpretation of the data revealed significant differences between the two groups. (Phân tích và diễn giải dữ liệu đã tiết lộ sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm.)
Conclusion and Implications (Kết luận và hậu quả)
Định nghĩa: Phần kết luận trình bày kết quả nghiên cứu và những hậu quả tiềm tàng hoặc ý nghĩa của chúng đối với lĩnh vực nghiên cứu.
Ví dụ: The conclusion of the study highlighted the potential implications for educational policy and practice. (Kết luận của nghiên cứu nhấn mạnh những hậu quả tiềm tàng đối với chính sách và thực tiễn giáo dục.)
Regression Analysis (Phân tích hồi quy)
Định nghĩa: Phương pháp thống kê để đo mối quan hệ giữa một biến phụ thuộc và một hoặc nhiều biến độc lập.
Ví dụ: The researcher conducted a regression analysis to assess the impact of advertising expenditure on sales revenue. (Nhà nghiên cứu tiến hành phân tích hồi quy để đánh giá tác động của chi tiêu quảng cáo đến doanh thu bán hàng.)
Multinational Corporation (Tập đoàn đa quốc gia)
Định nghĩa: Tập đoàn kinh doanh hoạt động và có liên doanh tại nhiều quốc gia khác nhau.
Ví dụ: The multinational corporation expanded its operations to new markets in Asia. (Tập đoàn đa quốc gia mở rộng hoạt động đến thị trường mới ở châu Á.)
Monopoly (Độc quyền)
Định nghĩa: Tình trạng trong đó một công ty hoặc doanh nghiệp kiểm soát hoàn toàn thị trường về sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể và không có đối thủ cạnh tranh.
Ví dụ: The government imposed regulations to prevent the company from gaining a monopoly in the telecommunications sector. (Chính phủ áp dụng quy định để ngăn công ty kiểm soát độc quyền trong lĩnh vực viễn thông.)
Foreign Direct Investment (Đầu tư trực tiếp nước ngoài)
Định nghĩa: Khi một công ty hoặc tổ chức đầu tư vào một quốc gia khác để sở hữu hoặc kiểm soát các doanh nghiệp và tài sản trong nước đó.
Ví dụ: The country's economy benefited from increased foreign direct investment in its manufacturing sector. (Nền kinh tế của đất nước được hưởng lợi từ việc tăng đầu tư trực tiếp nước ngoài vào lĩnh vực sản xuất.)
Inflation Rate (Tỷ lệ lạm phát)
Định nghĩa: Tỷ lệ thay đổi của mức giá hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định, thường được đo bằng chỉ số tiêu chuẩn.
Ví dụ: The government implemented measures to control the inflation rate and stabilize the economy. (Chính phủ triển khai biện pháp để kiểm soát tỷ lệ lạm phát và ổn định kinh tế.)
Balance of Trade (Cán cân thương mại)
Định nghĩa: Sự chênh lệch giữa giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ: The country's balance of trade showed a surplus due to increased exports of agricultural products. (Cán cân thương mại của đất nước cho thấy dư thặng do xuất khẩu nông sản tăng cao.)
Market Segmentation (Phân khúc thị trường)
Định nghĩa: Quá trình chia thị trường thành các nhóm nhỏ dựa trên các đặc điểm, nhu cầu hoặc hành vi mua hàng giống nhau.
Ví dụ: The company used market segmentation to target specific consumer groups with tailored advertising campaigns. (Công ty sử dụng phân khúc thị trường để nhắm đến nhóm người tiêu dùng cụ thể bằng các chiến dịch quảng cáo được cá nhân hóa.)
Trademark (Nhãn hiệu)
Định nghĩa: Biểu tượng hoặc logo được đăng ký bảo vệ pháp lý để đại diện cho một công ty, sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ: The company successfully registered its trademark, ensuring exclusive use of its brand name and logo. (Công ty đã đăng ký thành công nhãn hiệu của mình, đảm bảo việc sử dụng duy nhất tên thương hiệu và logo.)
Strategic Planning (Kế hoạch chiến lược)
Định nghĩa: Quá trình định hình mục tiêu và phương pháp hoạt động dài hạn của một tổ chức hoặc doanh nghiệp để đạt được lợi ích cạnh tranh.
Ví dụ: The company's strategic planning involved market analysis and competitor research to identify growth opportunities. (Kế hoạch chiến lược của công ty bao gồm phân tích thị trường và nghiên cứu đối thủ để xác định cơ hội phát triển.)
Venture Capital (Vốn rủi ro)
Định nghĩa: Tiền vốn đầu tư từ các nhà đầu tư cá nhân hoặc tổ chức để hỗ trợ các công ty mới thành lập hoặc mở rộng.
Ví dụ: The startup raised venture capital to fund the development and launch of its innovative product. (Công ty khởi nghiệp đã huy động vốn rủi ro để tài trợ cho việc phát triển và ra mắt sản phẩm đột phá của mình.)
Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!
Bình luận