Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Economic globalization" (Toàn cầu hóa kinh tế) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về toàn cầu hóa kinh tế một cách chính xác và đa dạng hơn.
Globalization (Toàn cầu hóa)
Định nghĩa: Quá trình tăng cường sự kết nối và tương tác kinh tế, chính trị và xã hội giữa các quốc gia trên toàn thế giới.
Ví dụ: Globalization has led to an increase in international trade and cultural exchange. (Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự gia tăng trong thương mại quốc tế và trao đổi văn hóa.)
Free Trade (Thương mại tự do)
Định nghĩa: Hình thức thương mại mà không có hạn chế hay giới hạn đối với việc nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ.
Ví dụ: Free trade agreements aim to reduce tariffs and promote the exchange of goods and services between countries. (Các hiệp định thương mại tự do nhằm giảm thuế quan và thúc đẩy việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các nước.)
Foreign Direct Investment (FDI) (Đầu tư trực tiếp nước ngoài)
Định nghĩa: Sự đầu tư của doanh nghiệp nước ngoài vào các doanh nghiệp hoặc dự án tại một quốc gia khác.
Ví dụ: Many developing countries offer incentives to attract foreign direct investment and boost economic growth. (Nhiều quốc gia đang phát triển cung cấp các động cơ để thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)
Multinational Corporation (Tập đoàn đa quốc gia)
Định nghĩa: Công ty hoạt động kinh doanh và có văn phòng, nhà máy, chi nhánh tại nhiều quốc gia khác nhau.
Ví dụ: Multinational corporations play a significant role in global trade and investment. (Các tập đoàn đa quốc gia đóng vai trò quan trọng trong thương mại và đầu tư toàn cầu.)
Outsourcing (Giao việc)
Định nghĩa: Sự chuyển giao một số công việc hoặc quy trình sản xuất từ một công ty đến một công ty hoặc đối tác khác, thường là ở quốc gia có chi phí lao động thấp hơn.
Ví dụ: Many companies outsource their customer service operations to call centers in other countries to reduce costs. (Nhiều công ty giao việc vận hành dịch vụ khách hàng của họ cho các trung tâm cuộc gọi ở các quốc gia khác nhằm giảm chi phí.)
Offshoring (Xuất khẩu dịch vụ)
Định nghĩa: Sự chuyển giao một số hoạt động kinh doanh hoặc dịch vụ từ một quốc gia đến một quốc gia khác, thường là ở quốc gia có chi phí lao động thấp hơn.
Ví dụ: The company decided to offshore its manufacturing operations to a country with lower labor costs. (Công ty quyết định xuất khẩu hoạt động sản xuất của mình đến một quốc gia có chi phí lao động thấp hơn.)
Trade Barrier (Rào cản thương mại)
Định nghĩa: Bất kỳ hạn chế, hạn ngạch, hoặc quy định pháp lý nào mà cản trở sự tự do trong việc giao dịch hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.
Ví dụ: Tariffs and import quotas are examples of trade barriers that can limit the flow of goods between countries. (Tariffs và hạn ngạch nhập khẩu là các ví dụ về rào cản thương mại có thể hạn chế lưu thông hàng hóa giữa các quốc gia.)
Trade Agreement (Hiệp định thương mại)
Định nghĩa: Thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều quốc gia về việc mở rộng thị trường và giảm giới hạn thương mại giữa họ.
Ví dụ: The United States–Mexico–Canada Agreement (USMCA) is a trade agreement that replaced NAFTA. (Hiệp định Hoa Kỳ-Mexico-Canada (USMCA) là một hiệp định thương mại thay thế NAFTA.)
Protectionism (Bảo hộ chủ nghĩa)
Định nghĩa: Chính sách kinh tế mà các chính phủ sử dụng để bảo vệ các doanh nghiệp trong nước bằng cách áp dụng các biện pháp như tarifs hoặc giới hạn nhập khẩu.
Ví dụ: Some countries have adopted protectionist measures to shield their domestic industries from foreign competition. (Một số quốc gia đã áp dụng các biện pháp bảo hộ nhằm bảo vệ ngành công nghiệp nội địa khỏi sự cạnh tranh từ nước ngoài.)
Trade Surplus (Thặng dư thương mại)
Định nghĩa: Tình trạng khi giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu vượt qua giá trị hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu.
Ví dụ: The country's trade surplus has increased due to strong demand for its exports. (Thặng dư thương mại của đất nước đã tăng do nhu cầu mạnh mẽ về hàng xuất khẩu.)
Foreign Exchange (Ngoại tệ)
Định nghĩa: Tiền tệ của một quốc gia được sử dụng để giao dịch và thanh toán với quốc gia khác.
Ví dụ: The foreign exchange market facilitates the exchange of currencies between countries. (Thị trường ngoại hối tạo điều kiện cho việc trao đổi tiền tệ giữa các quốc gia.)
Balance of Trade (Cân đối thương mại)
Định nghĩa: Sự chênh lệch giữa giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ: A trade surplus occurs when a country exports more than it imports. (Thặng dư thương mại xảy ra khi một quốc gia xuất khẩu nhiều hơn so với nhập khẩu.)
Global Supply Chain (Chuỗi cung ứng toàn cầu)
Định nghĩa: Mạng lưới các công ty và nhà cung cấp hoạt động trên toàn cầu để sản xuất và phân phối hàng hóa và dịch vụ.
Ví dụ: The global supply chain enables products to be manufactured with components from different countries. (Chuỗi cung ứng toàn cầu cho phép sản phẩm được sản xuất với các thành phần từ các quốc gia khác nhau.)
Trade Liberalization (Tự do hóa thương mại)
Định nghĩa: Quá trình giảm giới hạn và hạn chế thương mại giữa các quốc gia để tăng cường sự tự do trong thương mại và đầu tư.
Ví dụ: Trade liberalization has led to increased cross-border investment and economic growth. (Tự do hóa thương mại đã dẫn đến việc tăng cường đầu tư và tăng trưởng kinh tế qua biên giới.)
Economic Integration (Hội nhập kinh tế)
Định nghĩa: Quá trình hợp nhất các thị trường và chính sách kinh tế giữa các quốc gia để tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư.
Ví dụ: The European Union is an example of economic integration between member countries. (Liên minh Châu Âu là một ví dụ về hội nhập kinh tế giữa các quốc gia thành viên.)
Global Financial System (Hệ thống tài chính toàn cầu)
Định nghĩa: Các cơ quan tài chính, ngân hàng và thị trường tài chính hoạt động trên quy mô toàn cầu để tài trợ và quản lý tiền tệ, đầu tư và tài sản.
Ví dụ: The global financial system plays a crucial role in facilitating international trade and investment. (Hệ thống tài chính toàn cầu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại và đầu tư quốc tế.)
Foreign Aid (Viện trợ nước ngoài)
Định nghĩa: Tiền, hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp bởi một quốc gia cho một quốc gia khác để hỗ trợ phát triển và giải quyết vấn đề kinh tế và xã hội.
Ví dụ: Many developed countries provide foreign aid to help developing nations improve their infrastructure and healthcare systems. (Nhiều quốc gia phát triển cung cấp viện trợ nước ngoài để giúp các quốc gia đang phát triển cải thiện hạ tầng và hệ thống chăm sóc sức khỏe.)
Multinational Corporation (Tập đoàn đa quốc gia)
Định nghĩa: Công ty hoạt động và có văn phòng, nhà máy hoặc chi nhánh ở nhiều quốc gia khác nhau.
Ví dụ: Coca-Cola and Samsung are examples of multinational corporations that have a global presence. (Coca-Cola và Samsung là các ví dụ về tập đoàn đa quốc gia có mặt trên toàn cầu.)
Foreign Direct Investment (Đầu tư trực tiếp nước ngoài)
Định nghĩa: Sự đầu tư của một công ty hoặc tổ chức từ một quốc gia vào một quốc gia khác thông qua việc mua cổ phần, thành lập chi nhánh, hoặc mua các tài sản.
Ví dụ: The foreign direct investment in the country has led to job creation and technology transfer. (Đầu tư trực tiếp nước ngoài vào quốc gia đã tạo ra việc làm và chuyển giao công nghệ.)
Trade Deficit (Thâm hụt thương mại)
Định nghĩa: Tình trạng khi giá trị hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu vượt qua giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu của một quốc gia.
Ví dụ: The country's trade deficit has increased due to high demand for imported consumer goods. (Thâm hụt thương mại của đất nước đã tăng do nhu cầu cao về hàng hóa tiêu dùng nhập khẩu.)
Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!
Bình luận