Nhảy đến nội dung
Thời gian theo đồng hồ (Clock time)

Thời gian theo đồng hồ (Clock time)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Clock time" (Thời gian trên đồng hồ) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về thời gian trên đồng hồ một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Hour (Giờ)

    • Định nghĩa: Đơn vị đo thời gian, một ngày được chia thành 24 giờ.

    • Ví dụ: The movie starts at 7 o'clock. (Bộ phim bắt đầu lúc 7 giờ.)

  2. Minute (Phút)

    • Định nghĩa: Đơn vị đo thời gian nhỏ nhất, một giờ chia thành 60 phút.

    • Ví dụ: She arrived five minutes late. (Cô ấy đến trễ 5 phút.)

  3. Second (Giây)

    • Định nghĩa: Đơn vị đo thời gian nhỏ nhất, một phút chia thành 60 giây.

    • Ví dụ: The race was won by a few seconds. (Cuộc đua được giành chiến thắng chỉ sau vài giây.)

  4. Half past (Một nửa sau)

    • Định nghĩa: Khi kim phút trỏ trỏ tới số 6, chỉ ra rằng đã qua một nửa giờ hiện tại.

    • Ví dụ: It's half past ten. (Bây giờ là mười giờ một nửa.)

  5. Quarter past (Khoảng một phần sau)

    • Định nghĩa: Khi kim phút trỏ trỏ tới số 3, chỉ ra rằng đã qua một phần tứ giờ hiện tại.

    • Ví dụ: It's a quarter past three. (Bây giờ là ba giờ một phần.)

  6. Quarter to (Khoảng một phần trước)

    • Định nghĩa: Khi kim phút trỏ trỏ tới số 9, chỉ ra rằng còn khoảng một phần tứ giờ nữa là tới giờ tiếp theo.

    • Ví dụ: It's a quarter to five. (Bây giờ còn khoảng một phần tới năm giờ.)

  7. AM (Ante Meridiem)

    • Định nghĩa: Chữ viết tắt của "Ante Meridiem" trong tiếng Latinh, chỉ thời gian từ nửa đêm tới trưa (từ 12 giờ đêm tới 12 giờ trưa).

    • Ví dụ: The train departs at 10 AM. (Tàu xuất phát lúc 10 giờ sáng.)

  8. PM (Post Meridiem)

    • Định nghĩa: Chữ viết tắt của "Post Meridiem" trong tiếng Latinh, chỉ thời gian từ trưa tới nửa đêm (từ 12 giờ trưa tới 12 giờ đêm).

    • Ví dụ: The concert starts at 7 PM. (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 7 giờ tối.)

  9. Digital clock (Đồng hồ kỹ thuật số)

    • Định nghĩa: Loại đồng hồ hiển thị thời gian bằng số thay vì kim chỉ.

    • Ví dụ: I prefer using a digital clock for its accuracy. (Tôi thích sử dụng đồng hồ kỹ thuật số vì tính chính xác của nó.)

  10. Analog clock (Đồng hồ kim)

    • Định nghĩa: Loại đồng hồ hiển thị thời gian bằng kim chỉ.

    • Ví dụ: The classroom has an analog clock on the wall. (Phòng học có đồng hồ kim trên tường.)

  11. Time zone (Múi giờ)

    • Định nghĩa: Khu vực trên trái đất chia thành các khu vực có cùng thời gian.

    • Ví dụ: New York is in the Eastern Time Zone. (New York thuộc Múi giờ Đông.)

  12. Daylight saving time (Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày)

    • Định nghĩa: Thời gian dùng để kéo dài ánh sáng ban ngày, thông thường áp dụng vào mùa xuân và chấm dứt vào mùa thu.

    • Ví dụ: Don't forget to set your clock forward for daylight saving time. (Đừng quên điều chỉnh đồng hồ của bạn cho giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày.)

  13. Digital watch (Đồng hồ kỹ thuật số)

    • Định nghĩa: Loại đồng hồ đeo tay hiển thị thời gian bằng số thay vì kim chỉ.

    • Ví dụ: My brother prefers wearing a digital watch because it's easy to read. (Anh trai tôi thích đeo đồng hồ kỹ thuật số vì dễ đọc.)

  14. Analog watch (Đồng hồ kim)

    • Định nghĩa: Loại đồng hồ đeo tay hiển thị thời gian bằng kim chỉ.

    • Ví dụ: She received a beautiful analog watch as a birthday present. (Cô ấy nhận một chiếc đồng hồ kim đẹp làm quà sinh nhật.)

  15. Punctual (Đúng giờ)

    • Định nghĩa: Điều khiến bạn đến đúng giờ, không đến trễ.

    • Ví dụ: Jane is always punctual for her appointments. (Jane luôn luôn đến đúng giờ cho các cuộc hẹn.)

  16. Tardiness (Sự đến trễ)

    • Định nghĩa: Tình trạng đến muộn so với thời gian đã hẹn.

    • Ví dụ: Tardiness is not tolerated in this company. (Sự đến trễ không được dung thứ trong công ty này.)

  17. Schedule (Lịch trình)

    • Định nghĩa: Kế hoạch hoạt động trong một khoảng thời gian cụ thể.

    • Ví dụ: Let's plan our schedule for the upcoming trip. (Hãy lập lịch trình cho chuyến đi sắp tới của chúng ta.)

  18. Deadline (Hạn chót)

    • Định nghĩa: Thời điểm cuối cùng phải hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ.

    • Ví dụ: The deadline for submitting the report is Friday. (Hạn chót nộp báo cáo là thứ Sáu.)

  19. Arrival time (Thời gian đến nơi)

    • Định nghĩa: Thời gian dự kiến đến địa điểm nào đó.

    • Ví dụ: The arrival time for the flight is 9:30 AM. (Thời gian đến nơi cho chuyến bay là 9:30 sáng.)

  20. Departure time (Thời gian khởi hành)

    • Định nghĩa: Thời gian dự kiến khởi hành từ địa điểm nào đó.

    • Ví dụ: The departure time for the train is 3:15 PM. (Thời gian khởi hành cho chuyến tàu là 3:15 chiều.)

  21. Time management (Quản lý thời gian)

    • Định nghĩa: Kỹ năng sắp xếp và phân chia thời gian để hoàn thành công việc hiệu quả.

    • Ví dụ: Time management is essential for students to balance study and leisure activities. (Quản lý thời gian là điều cần thiết cho sinh viên để cân bằng việc học tập và hoạt động giải trí.)

  22. Timekeeper (Người giữ thời gian)

    • Định nghĩa: Người có trách nhiệm đo và báo cáo thời gian trong một sự kiện hoặc cuộc thi.

    • Ví dụ: John was appointed as the timekeeper for the chess tournament. (John được bổ nhiệm làm người giữ thời gian cho giải đấu cờ vua.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Tháng và Mùa (Months and seasons) Next: Các hoạt đồng thường ngày (Daily Routines)

Bình luận

Notifications
Thông báo