Nhảy đến nội dung
Tài chính cá nhân (Personal finance)

Tài chính cá nhân (Personal finance)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Personal Finance" (Tài chính cá nhân) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về tài chính cá nhân một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Budgeting (Lập ngân sách)

    • Định nghĩa: Quá trình lập kế hoạch và quản lý việc sử dụng tiền và tài sản cá nhân một cách hiệu quả.

    • Ví dụ: She learned budgeting skills to control her spending and save money for future expenses. (Cô ấy đã học kỹ năng lập ngân sách để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm tiền cho các khoản chi phí trong tương lai.)

  2. Saving (Tiết kiệm)

    • Định nghĩa: Hành động tích lũy tiền và tài sản dự phòng để đáp ứng nhu cầu tài chính trong tương lai.

    • Ví dụ: He started saving a portion of his income every month to build an emergency fund. (Anh ấy bắt đầu tiết kiệm một phần thu nhập hàng tháng để xây dựng quỹ dự phòng.)

  3. Investment (Đầu tư)

    • Định nghĩa: Đặt tiền vào các tài sản như chứng khoán, bất động sản, hoặc quỹ đầu tư để kiếm lời trong tương lai.

    • Ví dụ: She studied various investment options before deciding to invest in the stock market. (Cô ấy đã nghiên cứu các lựa chọn đầu tư khác nhau trước khi quyết định đầu tư vào thị trường chứng khoán.)

  4. Interest Rate (Lãi suất)

    • Định nghĩa: Phần trăm tiền mà một người hoặc tổ chức phải trả khi vay tiền từ người khác hoặc từ ngân hàng.

    • Ví dụ: The bank offered a loan with a low-interest rate, which was attractive to borrowers. (Ngân hàng cung cấp khoản vay với lãi suất thấp, điều này hấp dẫn đối với người vay.)

  5. Credit Score (Điểm tín dụng)

    • Định nghĩa: Một con số thể hiện mức độ đáng tin cậy trong việc trả nợ và quản lý tài chính của cá nhân hoặc doanh nghiệp.

    • Ví dụ: Her credit score was high, so she qualified for a lower interest rate on her car loan. (Điểm tín dụng của cô ấy cao, vì vậy cô ấy đủ điều kiện nhận lãi suất thấp hơn cho khoản vay mua ô tô của mình.)

  6. Debt Management (Quản lý nợ nần)

    • Định nghĩa: Quá trình phân tích và quản lý nợ một cách hiệu quả để trả nợ đúng hạn và tránh nợ nần quá tải.

    • Ví dụ: He sought professional advice to improve his debt management and create a plan to pay off his loans. (Anh ấy tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia để cải thiện quản lý nợ nần và tạo kế hoạch trả nợ.)

  7. Retirement Planning (Lập kế hoạch về hưu)

    • Định nghĩa: Quá trình lập kế hoạch và tích lũy tiền và tài sản để đảm bảo mức sống ổn định khi nghỉ hưu.

    • Ví dụ: She started retirement planning early in her career to ensure a comfortable life after retirement. (Cô ấy bắt đầu lập kế hoạch về hưu sớm trong sự nghiệp để đảm bảo cuộc sống thoải mái sau khi nghỉ hưu.)

  8. Inflation (Lạm phát)

    • Định nghĩa: Sự gia tăng dần đều của mức giá hàng hóa và dịch vụ trong thời gian dài, dẫn đến mất giá của tiền tệ.

    • Ví dụ: Inflation can erode the purchasing power of money, leading to higher living costs. (Lạm phát có thể làm suy giảm sức mua của tiền tệ, dẫn đến chi phí sinh hoạt cao hơn.)

  9. Insurance (Bảo hiểm)

    • Định nghĩa: Hình thức bảo đảm tài chính để đối mặt với rủi ro và thiệt hại không mong muốn.

    • Ví dụ: They purchased health insurance to cover medical expenses in case of illness or injury. (Họ mua bảo hiểm sức khỏe để bảo vệ chi phí y tế trong trường hợp bị ốm hoặc bị thương.)

  10. Tax Planning (Lập kế hoạch thuế)

    • Định nghĩa: Quá trình tối ưu hóa việc trả tiền thuế bằng cách sử dụng các biện pháp pháp lý hợp lệ để giảm lượng thuế phải nộp.

    • Ví dụ: With effective tax planning, he managed to reduce his tax liability and increase his savings. (Nhờ lập kế hoạch thuế hiệu quả, anh ấy đã giảm thiểu khoản thuế phải nộp và tăng tiết kiệm của mình.)

  11. Credit Card (Thẻ tín dụng)

    • Định nghĩa: Một hình thức thanh toán không dùng tiền mặt, cho phép người dùng mượn tiền từ ngân hàng hoặc công ty tín dụng để mua sắm và trả sau.

    • Ví dụ: She uses her credit card for online purchases and pays the bill at the end of each month. (Cô ấy sử dụng thẻ tín dụng để mua sắm trực tuyến và thanh toán hóa đơn vào cuối mỗi tháng.)

  12. Compound Interest (Lãi kép)

    • Định nghĩa: Lãi suất tích lũy trên cả số tiền gốc và lãi suất đã tính trong một khoảng thời gian.

    • Ví dụ: By taking advantage of compound interest, his savings grew significantly over time. (Nhờ tận dụng lãi kép, tiết kiệm của anh ấy tăng đáng kể theo thời gian.)

  13. Financial Goals (Mục tiêu tài chính)

    • Định nghĩa: Những kế hoạch cụ thể và định hướng tài chính mà một người muốn đạt được trong tương lai.

    • Ví dụ: Setting clear financial goals helps individuals stay focused and disciplined in managing their finances. (Đặt ra mục tiêu tài chính rõ ràng giúp cá nhân tập trung và kiên trì trong việc quản lý tài chính.)

  14. Bankruptcy (Phá sản)

    • Định nghĩa: Tình trạng tài chính khi một cá nhân hoặc doanh nghiệp không thể trả nợ đúng hạn và tài sản của họ bị tịch thu để giải quyết nợ.

    • Ví dụ: After losing his job, he faced financial difficulties and eventually had to declare bankruptcy. (Sau khi mất việc làm, anh ấy đối mặt với khó khăn tài chính và cuối cùng phải tuyên bố phá sản.)

  15. Risk Management (Quản lý rủi ro)

    • Định nghĩa: Quá trình đánh giá và giảm thiểu những nguy cơ và rủi ro tiềm ẩn trong quản lý tài chính và đầu tư.

    • Ví dụ: Effective risk management strategies can protect investments from unexpected market fluctuations. (Các chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả có thể bảo vệ đầu tư khỏi biến động thị trường bất ngờ.)

  16. Financial Security (An ninh tài chính)

    • Định nghĩa: Tình trạng tài chính ổn định và đủ khả năng đáp ứng các nhu cầu và mục tiêu tài chính trong tương lai.

    • Ví dụ: Planning for retirement ensures long-term financial security and peace of mind. (Lập kế hoạch về hưu đảm bảo an ninh tài chính và tâm lý trong dài hạn.)

  17. Financial Advisor (Cố vấn tài chính)

    • Định nghĩa: Chuyên gia trong lĩnh vực tài chính cung cấp lời khuyên và hướng dẫn về việc quản lý tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp.

    • Ví dụ: She consulted a financial advisor to create a personalized investment plan. (Cô ấy đã tư vấn với một cố vấn tài chính để tạo kế hoạch đầu tư cá nhân hóa.)

  18. Expense Tracking (Theo dõi chi tiêu)

    • Định nghĩa: Việc ghi chép và theo dõi tất cả các khoản tiêu dùng và chi tiêu hàng ngày để hiểu và kiểm soát tài chính cá nhân.

    • Ví dụ: Keeping a budget and tracking expenses help avoid overspending and debt. (Giữ ngân sách và theo dõi chi tiêu giúp tránh chi tiêu quá mức và nợ nần.)

  19. Investment Portfolio (Danh mục đầu tư)

    • Định nghĩa: Tập hợp các tài sản đầu tư như cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư và bất động sản mà người đầu tư sở hữu.

    • Ví dụ: Diversifying your investment portfolio can reduce risk and potentially increase returns. (Đa dạng hóa danh mục đầu tư có thể giảm thiểu rủi ro và tiềm năng tăng thu nhập.)

  20. Financial Literacy (Kiến thức tài chính)

    • Định nghĩa: Sự hiểu biết và nắm vững các khái niệm và kỹ năng liên quan đến tài chính cá nhân.

    • Ví dụ: Teaching financial literacy in schools can empower students to make informed financial decisions in the future. (Dạy kiến thức tài chính trong trường học có thể giúp học sinh tự tin đưa ra quyết định tài chính thông thái trong tương lai.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Báo cáo tài chính (Financial statements0 Next: Dịch vụ ngân hàng (Banking services)

Bình luận

Notifications
Thông báo