Nhảy đến nội dung
Quy định truyền thông (Media regulation)

Quy định truyền thông (Media regulation)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Media regulation" (Quy định truyền thông) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về quy định truyền thông một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Censorship (Kiểm duyệt, kiểm soát thông tin):

    • Định nghĩa: Hành động của chính phủ hoặc tổ chức để kiểm soát và hạn chế thông tin được công bố hoặc phát sóng.

    • Ví dụ: Media censorship can restrict the freedom of the press and limit access to certain information. (Kiểm duyệt truyền thông có thể hạn chế tự do báo chí và giới hạn quyền truy cập vào một số thông tin.)

  2. Freedom of the Press (Tự do báo chí):

    • Định nghĩa: Quyền của các phương tiện truyền thông để tự do đưa tin mà không bị can thiệp hoặc hạn chế bởi chính quyền hoặc tổ chức.

    • Ví dụ: Freedom of the press is a fundamental right in a democratic society. (Tự do báo chí là một quyền cơ bản trong một xã hội dân chủ.)

  3. Media Ownership (Sở hữu truyền thông):

    • Định nghĩa: Sự sở hữu và kiểm soát của các công ty hoặc cá nhân đối với các phương tiện truyền thông.

    • Ví dụ: Concentrated media ownership can lead to biased reporting and lack of diverse perspectives. (Sở hữu truyền thông tập trung có thể dẫn đến thông tin thiên vị và thiếu đa dạng quan điểm.)

  4. Press Regulation (Quy định báo chí):

    • Định nghĩa: Các quy tắc và luật lệ quản lý hoạt động của các phương tiện truyền thông.

    • Ví dụ: Press regulation aims to ensure ethical journalism and prevent the spread of misinformation. (Quy định báo chí nhằm đảm bảo báo chí đạo đức và ngăn chặn việc lan truyền thông tin sai lệch.)

  5. Media Bias (Thiên vị truyền thông):

    • Định nghĩa: Thái độ hay quan điểm thiên vị của các phương tiện truyền thông trong việc đưa tin về một sự kiện hay vấn đề nào đó.

    • Ví dụ: It's important to be aware of media bias and seek out multiple sources to get a balanced view of the news. (Việc nhận thức về thiên vị truyền thông và tìm kiếm nhiều nguồn tin khác nhau để có cái nhìn cân bằng về tin tức là rất quan trọng.)

  6. Regulatory Body (Cơ quan quản lý):

    • Định nghĩa: Tổ chức hoặc cơ quan có trách nhiệm đề xuất và thực thi các quy định và quy tắc liên quan đến truyền thông.

    • Ví dụ: The regulatory body monitors the media industry to ensure compliance with broadcasting standards. (Cơ quan quản lý giám sát ngành truyền thông để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn phát sóng.)

  7. Broadcasting Standards (Tiêu chuẩn phát sóng):

    • Định nghĩa: Các quy tắc và tiêu chuẩn mà các chương trình truyền hình và truyền thanh phải tuân thủ khi phát sóng.

    • Ví dụ: Broadcasting standards ensure that content shown on television and radio is appropriate for the audience. (Tiêu chuẩn phát sóng đảm bảo nội dung được phát trên truyền hình và truyền thanh phù hợp với khán giả.)

  8. Media Literacy (Học hỏi truyền thông):

    • Định nghĩa: Khả năng hiểu và đánh giá thông tin từ các phương tiện truyền thông một cách thông thạo.

    • Ví dụ: Media literacy helps individuals critically analyze news sources and identify misinformation. (Học hỏi truyền thông giúp cá nhân phân tích một cách phê phán các nguồn tin và xác định thông tin sai lệch.)

  9. Digital Media Regulation (Quy định truyền thông số):

    • Định nghĩa: Các quy tắc và quy định liên quan đến việc sử dụng và quản lý nội dung trên các nền tảng truyền thông số.

    • Ví dụ: Digital media regulation aims to address issues such as online privacy and cybersecurity. (Quy định truyền thông số nhằm giải quyết các vấn đề như quyền riêng tư trực tuyến và an ninh mạng.)

  10. Media Ethics (Đạo đức truyền thông):

    • Định nghĩa: Nguyên tắc và tiêu chuẩn đạo đức dùng để hướng dẫn các phương tiện truyền thông trong việc đưa tin và làm việc với nguồn tin.

    • Ví dụ: Journalists are expected to adhere to media ethics, such as accuracy and impartiality. (Nhà báo được kỳ vọng tuân thủ đạo đức truyền thông như độ chính xác và tính không thiên vị.)

  11. Media Accountability (Trách nhiệm truyền thông):

    • Định nghĩa: Nguyên tắc và tiêu chuẩn đạo đức dùng để đảm bảo các phương tiện truyền thông chịu trách nhiệm với nội dung mà họ phát sóng hoặc công bố.

    • Ví dụ: Media accountability is crucial to maintain public trust and credibility. (Trách nhiệm truyền thông là vô cùng quan trọng để duy trì lòng tin và uy tín từ công chúng.)

  12. Media Regulation Authority (Cơ quan quản lý truyền thông):

    • Định nghĩa: Cơ quan có trách nhiệm thực thi quy định và quy tắc liên quan đến hoạt động truyền thông.

    • Ví dụ: The media regulation authority oversees broadcasting standards and issues licenses to media outlets. (Cơ quan quản lý truyền thông giám sát tiêu chuẩn phát sóng và cấp phép cho các phương tiện truyền thông.)

  13. Media Bias Checkers (Công cụ kiểm tra thiên vị truyền thông):

    • Định nghĩa: Các công cụ hoặc tổ chức giúp phân tích và đánh giá mức độ thiên vị trong các bài viết và bản tin truyền thông.

    • Ví dụ: Media bias checkers can help readers identify potential biases in news articles. (Các công cụ kiểm tra thiên vị truyền thông có thể giúp người đọc xác định các thiên vị có thể có trong các bài viết tin tức.)

  14. Media Transparency (Công bằng trong truyền thông):

    • Định nghĩa: Sự minh bạch và chân thật trong việc công bố thông tin và nguồn gốc của các bài viết, bản tin hoặc chương trình truyền hình.

    • Ví dụ: Media transparency is essential to build credibility and maintain audience trust. (Sự công bằng trong truyền thông là điều cần thiết để xây dựng uy tín và duy trì lòng tin từ khán giả.)

  15. Media Code of Conduct (Điều lệ đạo đức truyền thông):

    • Định nghĩa: Tập hợp các quy tắc và nguyên tắc đạo đức mà các nhà báo và phương tiện truyền thông phải tuân thủ trong công việc của họ.

    • Ví dụ: Journalists are expected to adhere to the media code of conduct, which emphasizes accuracy and fairness. (Nhà báo được kỳ vọng tuân thủ điều lệ đạo đức truyền thông, đặc biệt là độ chính xác và tính công bằng.)

  16. Media Literacy Education (Giáo dục học hỏi truyền thông):

    • Định nghĩa: Chương trình giáo dục nhằm trang bị kỹ năng học hỏi truyền thông cho công chúng, giúp họ hiểu và đánh giá thông tin một cách thông thạo.

    • Ví dụ: Media literacy education is essential to equip people with critical thinking skills in the digital age. (Giáo dục học hỏi truyền thông là điều cần thiết để trang bị cho mọi người kỹ năng tư duy phản biện trong thời đại số hóa.)

  17. Media Watchdog (Cơ quan giám sát truyền thông):

    • Định nghĩa: Các tổ chức phi lợi nhuận hoặc nhóm cá nhân giám sát hoạt động của các phương tiện truyền thông và báo cáo về việc vi phạm quy định.

    • Ví dụ: The media watchdog exposed unethical practices in the newspaper industry. (Cơ quan giám sát truyền thông đã tiết lộ các hành vi không đạo đức trong ngành báo chí.)

  18. Media Ownership Regulations (Quy định về sở hữu truyền thông):

    • Định nghĩa: Các quy tắc và hướng dẫn về sở hữu và quản lý các phương tiện truyền thông.

    • Ví dụ: Media ownership regulations aim to prevent monopolies and ensure diverse media landscapes. (Quy định về sở hữu truyền thông nhằm ngăn chặn các bên chiếm đóng và đảm bảo đa dạng trong cảnh quan truyền thông.)

  19. Media Independence (Độc lập truyền thông):

    • Định nghĩa: Khả năng của các phương tiện truyền thông hoạt động mà không bị tác động hay kiểm soát bởi chính phủ hoặc lợi ích đặc biệt.

    • Ví dụ: Media independence is crucial for unbiased reporting and holding those in power accountable. (Độc lập truyền thông là vô cùng quan trọng để báo cáo không thiên vị và đưa những người có quyền lực chịu trách nhiệm.)

  20. Media Censorship (Kiểm duyệt truyền thông):

    • Định nghĩa: Thực tiễn kiểm soát, giới hạn hoặc kiểm duyệt thông tin và nội dung truyền thông mà chính quyền hoặc các tổ chức có thẩm quyền không cho phép công bố.

    • Ví dụ: Media censorship restricts freedom of the press and access to information. (Kiểm duyệt truyền thông hạn chế tự do báo chí và quyền truy cập thông tin.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Tác động của truyền thông xã hội (Social media impact) Next: Di sản văn hóa (Cultural Heritage)

Bình luận

Notifications
Thông báo