Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Project management" (Quản lý dự án) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về Quản lý dự án một cách chính xác và đa dạng hơn.
roject Scope (Phạm vi dự án)
Định nghĩa: Phạm vi và đối tượng cụ thể của dự án, bao gồm các mục tiêu và nhiệm vụ cần thực hiện.
Ví dụ: Before starting a project, it's important to define the project scope to ensure clarity on what needs to be accomplished. (Trước khi bắt đầu một dự án, việc xác định phạm vi dự án là rất quan trọng để đảm bảo rõ ràng về những gì cần thực hiện.)
Project Plan (Kế hoạch dự án)
Định nghĩa: Tài liệu chi tiết mô tả các bước và lịch trình cần thực hiện để hoàn thành dự án.
Ví dụ: The project plan outlines the tasks, resources, and timelines required to achieve project objectives. (Kế hoạch dự án mô tả các nhiệm vụ, nguồn lực và lịch trình cần thiết để đạt được các mục tiêu của dự án.)
Project Team (Nhóm dự án)
Định nghĩa: Nhóm các cá nhân có trách nhiệm thực hiện các nhiệm vụ trong dự án.
Ví dụ: The project team collaborates to ensure effective execution of tasks and timely completion of the project. (Nhóm dự án hợp tác để đảm bảo thực hiện nhiệm vụ hiệu quả và hoàn thành dự án đúng tiến độ.)
Project Budget (Ngân sách dự án)
Định nghĩa: Số tiền dự kiến cần để thực hiện dự án, bao gồm các chi phí cho công việc, vật liệu, và nguồn lực khác.
Ví dụ: Careful management of the project budget is essential to ensure that the project is completed within the allocated funds. (Quản lý cẩn thận ngân sách dự án là rất quan trọng để đảm bảo dự án hoàn thành trong phạm vi ngân sách đã được cấp.)
Project Timeline (Lịch trình dự án)
Định nghĩa: Thời gian dự kiến để hoàn thành các nhiệm vụ và đạt đến các mốc quan trọng trong dự án.
Ví dụ: The project timeline helps the team stay on track and meet deadlines for project deliverables. (Lịch trình dự án giúp nhóm duy trì tiến độ và đáp ứng các thời hạn cho các sản phẩm dự án.)
Project Milestones (Các mốc dự án)
Định nghĩa: Những điểm quan trọng trong dự án đánh dấu sự tiến triển và hoàn thành của các giai đoạn quan trọng.
Ví dụ: Celebrating project milestones boosts team morale and motivates them to achieve the next phase of the project. (Kỷ niệm các mốc dự án nâng cao tinh thần nhóm và động viên họ hoàn thành giai đoạn tiếp theo của dự án.)
Project Risk (Rủi ro dự án)
Định nghĩa: Các yếu tố có thể ảnh hưởng tiêu cực đến dự án và làm ảnh hưởng đến việc hoàn thành dự án.
Ví dụ: Identifying project risks early allows for effective risk management strategies to be put in place. (Xác định các rủi ro dự án sớm cho phép áp dụng các chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả.)
Project Quality (Chất lượng dự án)
Định nghĩa: Mức độ đáp ứng của dự án đối với các tiêu chuẩn và yêu cầu chất lượng.
Ví dụ: Ensuring project quality is vital to meet customer expectations and deliver a successful project. (Đảm bảo chất lượng dự án là quan trọng để đáp ứng mong đợi của khách hàng và cung cấp một dự án thành công.)
Project Deliverables (Các sản phẩm của dự án)
Định nghĩa: Các kết quả cụ thể mà dự án phải cung cấp sau khi hoàn thành.
Ví dụ: The project deliverables include the final report, presentation, and software prototype. (Các sản phẩm của dự án bao gồm báo cáo cuối cùng, bài thuyết trình và mô hình phần mềm.)
Project Stakeholders (Các bên liên quan đến dự án)
Định nghĩa: Các cá nhân hoặc tổ chức có lợi ích hoặc ảnh hưởng đến dự án.
Ví dụ: Identifying project stakeholders helps in understanding their expectations and managing their involvement in the project. (Xác định các bên liên quan đến dự án giúp hiểu rõ mong đợi của họ và quản lý sự tham gia của họ vào dự án.)
- Project Integration (Tích hợp dự án)
Định nghĩa: Quá trình kết hợp các phần khác nhau của dự án thành một thực thể hoạt động hợp nhất.
Ví dụ: Project integration involves coordinating tasks from different teams to ensure smooth execution of the project. (Tích hợp dự án bao gồm phối hợp các nhiệm vụ từ các nhóm khác nhau để đảm bảo thực hiện dự án trôi chảy.)
- Project Constraints (Ràng buộc dự án)
Định nghĩa: Các yếu tố hoặc giới hạn có thể ảnh hưởng đến việc thực hiện dự án.
Ví dụ: Time, budget, and resources are common project constraints that need to be carefully managed. (Thời gian, ngân sách và nguồn lực là những ràng buộc dự án thông thường cần được quản lý cẩn thận.)
- Project Evaluation (Đánh giá dự án)
Định nghĩa: Quá trình xác định hiệu quả và thành công của dự án sau khi hoàn thành.
Ví dụ: Project evaluation involves analyzing the project outcomes and identifying areas for improvement in future projects. (Đánh giá dự án bao gồm phân tích các kết quả của dự án và xác định các lĩnh vực cần cải thiện trong các dự án tương lai.)
- Project Documentation (Tài liệu dự án)
Định nghĩa: Tài liệu và hồ sơ liên quan đến dự án bao gồm kế hoạch, báo cáo tiến độ và các văn bản liên quan khác.
Ví dụ: Maintaining thorough project documentation is important for record-keeping and future reference. (Giữ tài liệu dự án chi tiết là quan trọng để lưu giữ hồ sơ và tham khảo trong tương lai.)
- Project Execution (Thực hiện dự án)
Định nghĩa: Quá trình thực hiện các nhiệm vụ và hoạt động của dự án dựa trên kế hoạch đã được xác định.
Ví dụ: Effective project execution requires strong coordination among team members and adherence to the project plan. (Thực hiện dự án hiệu quả đòi hỏi sự phối hợp mạnh mẽ giữa các thành viên nhóm và tuân thủ kế hoạch dự án.)
- Project Closure (Đóng dự án)
Định nghĩa: Quá trình hoàn thành và đóng dự án sau khi các mục tiêu đã được đạt đến.
Ví dụ: Project closure involves conducting a final review and archiving project documents for future reference. (Đóng dự án bao gồm tiến hành đánh giá cuối cùng và lưu trữ các tài liệu dự án cho tham khảo trong tương lai.)
Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!
Bình luận