Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Start-up process" (Quá trình lập nghiệp) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về quá trình lập nghiệp một cách chính xác và đa dạng hơn.
Entrepreneurship (Doanh nghiệp khởi nghiệp)
Định nghĩa: Hoạt động của việc sáng tạo và khởi đầu kinh doanh mới để tạo ra giá trị và đáp ứng nhu cầu thị trường.
Ví dụ: Many young individuals are attracted to entrepreneurship due to the potential for creativity and financial independence. (Nhiều cá nhân trẻ tuổi được thu hút bởi doanh nghiệp khởi nghiệp do tiềm năng sáng tạo và độc lập tài chính.)
Start-up (Doanh nghiệp khởi nghiệp)
Định nghĩa: Một doanh nghiệp mới được thành lập với mục tiêu tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo trên thị trường.
Ví dụ: The start-up received funding from venture capitalists to develop its innovative technology. (Doanh nghiệp khởi nghiệp đã nhận được đầu tư từ các nhà đầu tư mạo hiểm để phát triển công nghệ đột phá của mình.)
Business Plan (Kế hoạch kinh doanh)
Định nghĩa: Tài liệu chi tiết mô tả mục tiêu, chiến lược, và kế hoạch hoạt động của một doanh nghiệp mới.
Ví dụ: Before seeking investment, the start-up must prepare a comprehensive business plan outlining its growth strategy. (Trước khi tìm kiếm đầu tư, doanh nghiệp khởi nghiệp phải chuẩn bị một kế hoạch kinh doanh toàn diện về chiến lược phát triển của mình.)
Market Research (Nghiên cứu thị trường)
Định nghĩa: Quá trình thu thập và phân tích thông tin về thị trường và khách hàng tiềm năng để hiểu nhu cầu và sự cạnh tranh.
Ví dụ: The start-up conducted market research to identify its target audience and understand their preferences. (Doanh nghiệp khởi nghiệp đã tiến hành nghiên cứu thị trường để xác định đối tượng khách hàng mục tiêu và hiểu về sở thích của họ.)
Prototype (Mẫu sản phẩm)
Định nghĩa: Phiên bản đầu tiên của một sản phẩm hoặc dịch vụ, thường được sử dụng để thử nghiệm và cải tiến.
Ví dụ: The start-up built a prototype of its app to gather user feedback and make necessary adjustments. (Doanh nghiệp khởi nghiệp đã xây dựng một mẫu ứng dụng để thu thập ý kiến của người dùng và thực hiện các điều chỉnh cần thiết.)
Funding (Vốn)
Định nghĩa: Tiền và tài nguyên được cung cấp để hỗ trợ hoạt động của doanh nghiệp khởi nghiệp.
Ví dụ: The start-up secured funding from angel investors to expand its production capacity. (Doanh nghiệp khởi nghiệp đã thu thập vốn từ nhà đầu tư thiên thần để mở rộng khả năng sản xuất của mình.)
Pitch (Trình bày ý tưởng)
Định nghĩa: Cuộc thuyết trình ngắn gọn để giới thiệu ý tưởng kinh doanh và thu hút đầu tư.
Ví dụ: The start-up founders delivered a compelling pitch to potential investors, highlighting the uniqueness of their product. (Các nhà sáng lập doanh nghiệp khởi nghiệp đã trình bày một bài thuyết trình thuyết phục cho các nhà đầu tư tiềm năng, nêu bật sự độc đáo của sản phẩm của họ.)
Scaling (Mở rộng)
Định nghĩa: Quá trình mở rộng quy mô hoạt động của doanh nghiệp khởi nghiệp để đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
Ví dụ: After a successful launch, the start-up focused on scaling its operations to meet the growing demand. (Sau một lần ra mắt thành công, doanh nghiệp khởi nghiệp tập trung mở rộng hoạt động để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao.)
Mentorship (Hướng dẫn)
Định nghĩa: Quá trình nhận sự hướng dẫn và tư vấn từ những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh.
Ví dụ: The start-up founders sought mentorship from industry experts to gain valuable insights and avoid common pitfalls. (Các nhà sáng lập doanh nghiệp khởi nghiệp tìm kiếm sự hướng dẫn từ những chuyên gia trong ngành để có được những hiểu biết quý giá và tránh những rủi ro phổ biến.)
Networking (Mạng lưới)
Định nghĩa: Xây dựng và duy trì mối quan hệ với các cá nhân và tổ chức trong ngành để tạo cơ hội kinh doanh và hỗ trợ.
Ví dụ: The start-up attended industry events to network with potential partners and investors. (Doanh nghiệp khởi nghiệp đã tham dự các sự kiện trong ngành để tạo mạng lưới với các đối tác và nhà đầu tư tiềm năng.)
Validation (Xác minh)
Định nghĩa: Quá trình kiểm chứng tính khả thi của ý tưởng kinh doanh để đảm bảo rằng nó đáp ứng nhu cầu thị trường và có tiềm năng thành công.
Ví dụ: The start-up conducted market surveys to validate the demand for their innovative product. (Doanh nghiệp khởi nghiệp đã tiến hành khảo sát thị trường để xác minh nhu cầu cho sản phẩm đột phá của họ.)
Bootstrapping (Tự hỗ trợ)
Định nghĩa: Cách tiếp cận khởi đầu kinh doanh mà doanh nghiệp tập trung sử dụng tài nguyên và vốn tự có thay vì tìm kiếm đầu tư bên ngoài.
Ví dụ: The start-up adopted a bootstrapping approach to build its initial product without external funding. (Doanh nghiệp khởi nghiệp đã áp dụng cách tiếp cận tự hỗ trợ để xây dựng sản phẩm ban đầu mà không có đầu tư bên ngoài.)
Incubator (Trứng mở)
Định nghĩa: Một tổ chức hoặc chương trình hỗ trợ cung cấp không gian làm việc và tư vấn cho các doanh nghiệp khởi nghiệp mới.
Ví dụ: The start-up joined a local incubator to access mentoring and networking opportunities. (Doanh nghiệp khởi nghiệp đã tham gia một trứng mở địa phương để tiếp cận cơ hội hướng dẫn và mạng lưới.)
Disruption (Đột phá)
Định nghĩa: Tạo ra sự thay đổi to lớn và thay đổi cách thức hoạt động của thị trường hoặc ngành công nghiệp hiện tại.
Ví dụ: The start-up aimed to disrupt the traditional banking sector with its innovative mobile payment platform. (Doanh nghiệp khởi nghiệp nhằm thay đổi ngành ngân hàng truyền thống với nền tảng thanh toán di động đột phá của mình.)
Sustainability (Bền vững)
Định nghĩa: Đảm bảo doanh nghiệp có khả năng tồn tại và phát triển trong dài hạn với tầm nhìn xa hơn.
Ví dụ: The start-up integrated sustainability practices into its business model to minimize environmental impact. (Doanh nghiệp khởi nghiệp tích hợp các thực tiễn bền vững vào mô hình kinh doanh để giảm thiểu tác động đến môi trường.)
Pivot (Thay đổi hướng)
Định nghĩa: Quyết định chuyển đổi chiến lược kinh doanh hoặc sản phẩm sau khi nhận thấy mô hình hiện tại không hiệu quả.
Ví dụ: The start-up decided to pivot its marketing strategy to target a different customer segment. (Doanh nghiệp khởi nghiệp đã quyết định thay đổi hướng chiến lược tiếp thị để nhắm đến một đối tượng khách hàng khác.)
Intellectual Property (Sở hữu trí tuệ)
Định nghĩa: Các ý tưởng, phát minh, hay dữ liệu độc đáo mà doanh nghiệp khởi nghiệp sở hữu và có thể được bảo vệ pháp lý.
Ví dụ: The start-up filed for patents to protect its intellectual property from being copied by competitors. (Doanh nghiệp khởi nghiệp đã nộp đơn đăng ký cấp bằng sáng chế để bảo vệ sở hữu trí tuệ của mình khỏi việc sao chép của đối thủ cạnh tranh.)
Market Penetration (Xâm nhập thị trường)
Định nghĩa: Chiến lược mở rộng thị trường bằng cách tăng cường sự hiện diện và tiếp cận khách hàng.
Ví dụ: The start-up offered special promotions to increase market penetration and attract new customers. (Doanh nghiệp khởi nghiệp đã tạo ra các chương trình khuyến mãi đặc biệt để tăng cường xâm nhập thị trường và thu hút khách hàng mới.)
Exit Strategy (Chiến lược thoát)
Định nghĩa: Kế hoạch cụ thể để rời khỏi hoạt động kinh doanh và thu hồi vốn đầu tư.
Ví dụ: The start-up's exit strategy involved seeking acquisition opportunities from larger companies. (Chiến lược thoát của doanh nghiệp khởi nghiệp liên quan đến tìm kiếm cơ hội sáp nhập từ các công ty lớn hơn.)
Market Share (Tỷ lệ thị trường)
Định nghĩa: Phần trăm thị trường mà doanh nghiệp khởi nghiệp chiếm được trong lĩnh vực kinh doanh cụ thể.
Ví dụ: The start-up focused on gaining a larger market share by offering competitive pricing and superior customer service. (Doanh nghiệp khởi nghiệp tập trung mở rộng tỷ lệ thị trường lớn hơn bằng cách cung cấp giá cả cạnh tranh và dịch vụ khách hàng xuất sắc.)
Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!
Bình luận