Nhảy đến nội dung
Phương tiện truyền thông truyền thống (Traditional media)

Phương tiện truyền thông truyền thống (Traditional media)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Traditional media" (Phương tiện truyền thông truyền thống) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về phương tiện truyền thông truyền thống một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Traditional Media (Phương tiện truyền thông truyền thống):

    • Định nghĩa: Các phương tiện truyền thông truyền thống là những kênh truyền thông phổ biến trước khi công nghệ số phát triển, chẳng hạn như báo chí in ấn, truyền hình, đài phát thanh và quảng cáo ngoài trời.

    • Ví dụ: Despite the rise of digital media, traditional media like newspapers and TV still have a wide audience.

    • Dịch: Phương tiện truyền thông truyền thống là các kênh thông tin phổ biến trước khi công nghệ số phát triển, như báo chí in ấn, truyền hình, đài phát thanh và quảng cáo ngoài trời.

  2. Print Media (Phương tiện truyền thông in ấn):

    • Định nghĩa: Bao gồm các loại truyền thông in ấn như báo chí, tạp chí, sách và brochures.

    • Ví dụ: Print media has faced challenges due to the rise of online news platforms. (Phương tiện truyền thông in ấn đã đối mặt với những thách thức do sự phát triển của các nền tảng tin tức trực tuyến.)

  3. Broadcast Media (Phương tiện truyền thông phát sóng):

    • Định nghĩa: Gồm các phương tiện truyền thông như truyền hình và đài phát thanh phát sóng chương trình thông tin, giải trí và quảng cáo đến khán giả.

    • Ví dụ: The popularity of broadcast media has declined with the emergence of online content streaming services. (Sự phổ biến của phương tiện truyền thông phát sóng đã giảm với sự xuất hiện của các dịch vụ trực tuyến phát nội dung.)

  4. Journalism (Nghề báo chí):

    • Định nghĩa: Lĩnh vực nghề nghiệp liên quan đến việc thu thập, biên tập và đưa tin sự kiện và thông tin mới nhất cho công chúng.

    • Ví dụ: She pursued a career in journalism to report on global events. (Cô ấy theo đuổi sự nghiệp báo chí để báo cáo về các sự kiện toàn cầu.)

  5. Newspaper (Báo):

    • Định nghĩa: Tờ báo in ra hàng ngày hoặc hàng tuần cung cấp tin tức, bài viết và thông tin khác cho độc giả.

    • Ví dụ: I read the newspaper every morning to stay informed about current affairs. (Tôi đọc báo mỗi sáng để cập nhật thông tin về các vấn đề hiện tại.)

  6. Magazine (Tạp chí):

    • Định nghĩa: Loại ấn phẩm in ấn thường xuất bản định kỳ, chứa các bài viết chuyên sâu và hình ảnh trang trí về nhiều chủ đề khác nhau.

    • Ví dụ: She enjoys reading fashion magazines to keep up with the latest trends. (Cô ấy thích đọc các tạp chí thời trang để cập nhật xu hướng mới nhất.)

  7. Television (Truyền hình):

    • Định nghĩa: Phương tiện truyền thông sử dụng sóng vô tuyến để phát sóng hình ảnh và âm thanh đến khán giả.

    • Ví dụ: Television remains a popular source of entertainment for many people worldwide. (Truyền hình vẫn là một nguồn giải trí phổ biến đối với nhiều người trên toàn thế giới.)

  8. Radio (Đài phát thanh):

    • Định nghĩa: Phương tiện truyền thông sử dụng sóng vô tuyến để phát thanh âm thanh và chương trình đến công chúng.

    • Ví dụ: I often listen to the radio while driving to work in the morning. (Tôi thường nghe đài phát thanh khi lái xe đi làm vào buổi sáng.)

  9. Editorial (Bài viết phê bình):

    • Định nghĩa: Bài viết do biên tập viên hoặc nhóm biên tập của một tờ báo, tạp chí đưa ra ý kiến, đánh giá hoặc phê phán về một chủ đề cụ thể.

    • Ví dụ: The newspaper published an editorial criticizing the government's economic policies. (Báo đã đăng một bài viết phê bình chỉ trích chính sách kinh tế của chính phủ.)

  10. Columnist (Nhà bình luận):

    • Định nghĩa: Người viết các bài viết định kỳ cho một tờ báo hoặc tạp chí về một chủ đề cụ thể, thường thể hiện quan điểm cá nhân.

    • Ví dụ: The columnist shares his views on current political issues in the weekly magazine. (Nhà bình luận chia sẻ quan điểm của mình về các vấn đề chính trị hiện tại trong tạp chí hàng tuần.)

  11. Headline (Tiêu đề):

    • Định nghĩa: Cụm từ ngắn gọn và ghi điểm được đặt ở đầu bài báo hoặc tin tức để thu hút sự chú ý của độc giả.

    • Ví dụ: The headline of the newspaper article captured the public's attention. (Tiêu đề của bài báo đã thu hút sự chú ý của công chúng.)

  12. Breaking News (Tin tức nóng):

    • Định nghĩa: Tin tức mới và quan trọng được đưa ra một cách nhanh chóng và không chờ đợi trong bản tin hoặc phương tiện truyền thông khác.

    • Ví dụ: The TV channel interrupted its regular program to announce the breaking news. (Kênh truyền hình đã gián đoạn chương trình thường xuyên để thông báo tin tức nóng.)

  13. Censorship (Kiểm duyệt):

    • Định nghĩa: Hành động kiểm tra và kiểm soát thông tin, hình ảnh hoặc các tác phẩm nghệ thuật trước khi được công bố, nhằm kiểm soát nội dung và tránh thông tin không đúng hoặc gây tranh cãi.

    • Ví dụ: The government imposed strict censorship on media content related to political protests. (Chính phủ áp dụng kiểm duyệt nghiêm ngặt trên nội dung truyền thông liên quan đến các cuộc biểu tình chính trị.)

  14. Press Conference (Họp báo):

    • Định nghĩa: Buổi họp của các nhà báo và phóng viên để nhận thông tin hoặc trả lời câu hỏi từ báo chí về một sự kiện hoặc vấn đề cụ thể.

    • Ví dụ: The company's CEO held a press conference to announce the new product launch. (Giám đốc điều hành của công ty đã tổ chức một buổi họp báo để thông báo về việc ra mắt sản phẩm mới.)

  15. Newsroom (Phòng tin tức):

    • Định nghĩa: Nơi làm việc của các nhà báo và biên tập viên trong tờ báo, đài truyền hình hoặc trang tin trực tuyến để thu thập, biên tập và xuất bản tin tức.

    • Ví dụ: The newsroom was bustling with activity as journalists prepared for the evening broadcast. (Phòng tin tức đang nhộn nhịp với hoạt động khi các nhà báo chuẩn bị cho chương trình phát sóng buổi tối.)

  16. Press Release (Thông cáo báo chí):

    • Định nghĩa: Văn bản chính thức được công bố cho báo chí và dư luận, thường để thông báo về một sự kiện, hoạt động hoặc công bố quan trọng.

    • Ví dụ: The company issued a press release to announce its financial results for the quarter. (Công ty đã phát hành một thông cáo báo chí để thông báo về kết quả tài chính trong quý.)

  17. Mass Media (Truyền thông đại chúng):

    • Định nghĩa: Các phương tiện truyền thông đại chúng, bao gồm truyền hình, radio, báo chí và tạp chí, được sử dụng để truyền tải thông tin đến hàng triệu người cùng một lúc.

    • Ví dụ: Mass media plays a significant role in shaping public opinion. (Truyền thông đại chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý kiến công chúng.)

  18. Media Ethics (Đạo đức truyền thông):

    • Định nghĩa: Nguyên tắc và quy tắc đạo đức liên quan đến việc truyền thông và xuất bản nội dung truyền thông có trách nhiệm và minh bạch.

    • Ví dụ: Journalists are expected to adhere to strict media ethics when reporting on sensitive issues. (Nhà báo được kỳ vọng tuân thủ đạo đức truyền thông nghiêm ngặt khi báo cáo về các vấn đề nhạy cảm.)

  19. Infotainment (Giải trí thông tin):

    • Định nghĩa: Loại nội dung kết hợp giữa thông tin và giải trí, nhằm thu hút sự quan tâm của độc giả hoặc khán giả.

    • Ví dụ: The TV show provided infotainment by presenting educational content in an entertaining manner. (Chương trình truyền hình cung cấp giải trí thông tin bằng cách trình bày nội dung giáo dục một cách thú vị.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Toàn cầu hóa và giao lưu văn hóa (Globalization and cultural exchange) Next: Truyền thông số (Digital media)

Bình luận

Notifications
Thông báo