Nhảy đến nội dung
Phong trào văn hóa (Cultural movements)

Phong trào văn hóa (Cultural movements)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Cultural Movements" (Phong trào văn hóa) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về phong trào văn hóa một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Revolution (Cách mạng, cuộc cách mạng):

    • Định nghĩa: Một cuộc thay đổi cấu trúc, cách thức hoạt động hoặc quan điểm xã hội lớn, thường xuất hiện trong một khoảng thời gian ngắn.

    • Ví dụ: The French Revolution in 1789 brought significant political and social changes. (Cuộc cách mạng Pháp năm 1789 mang đến những thay đổi chính trị và xã hội đáng kể.)

  2. Counter-culture (Phong trào văn hóa phản đối):

    • Định nghĩa: Một phong trào văn hóa hoặc nhóm người có quan điểm, giá trị và lối sống đối lập với văn hóa chính thống.

    • Ví dụ: The hippie movement in the 1960s was a counter-culture that rejected traditional social norms. (Phong trào hippie những năm 1960 là một phong trào văn hóa phản đối từ chối các quy tắc xã hội truyền thống.)

  3. Reformation (Cải cách, cải tạo):

    • Định nghĩa: Sự thay đổi hoặc cải cách một tổ chức, hệ thống hoặc quy tắc tồn tại để cải thiện nó.

    • Ví dụ: The Reformation in Europe led to the emergence of Protestantism as a new Christian denomination. (Cải cách ở Châu Âu dẫn đến sự ra đời của Tin lành là một giáo phái Kitô giáo mới.)

  4. Renaissance (Phục hưng):

    • Định nghĩa: Một thời kỳ trong lịch sử nghệ thuật, văn hóa và khoa học, khi có sự phát triển và tiến bộ lớn đáng kể.

    • Ví dụ: The Renaissance in Italy was a period of great artistic and intellectual achievement. (Phục hưng ở Ý là một thời kỳ của sự thành tựu nghệ thuật và trí tuệ to lớn.)

  5. Enlightenment (Thời kỳ Khai sáng):

    • Định nghĩa: Một giai đoạn trong lịch sử khi các tư tưởng triết học và khoa học đang được lan truyền rộng rãi.

    • Ví dụ: The Enlightenment in the 18th century emphasized reason and individual rights. (Thời kỳ Khai sáng thế kỷ 18 nhấn mạnh lý trí và quyền cá nhân.)

  6. Feminism (Chủ nghĩa nữ quyền):

    • Định nghĩa: Một phong trào xã hội tập trung vào việc đạt được quyền lợi và địa vị bình đẳng cho phụ nữ.

    • Ví dụ: Feminism advocates for gender equality and women's rights. (Chủ nghĩa nữ quyền tán thành sự bình đẳng giới và quyền của phụ nữ.)

  7. Suffrage (Quyền bầu cử):

    • Định nghĩa: Quyền bỏ phiếu và tham gia vào quá trình quyết định chính trị.

    • Ví dụ: The suffrage movement fought for women's right to vote. (Phong trào quyền bầu cử đã chiến đấu cho quyền bầu cử của phụ nữ.)

  8. Secularism (Nhà nước tôn giáo):

    • Định nghĩa: Nguyên tắc tách biệt giữa tôn giáo và chính trị, không ưu tiên hoặc ảnh hưởng của tôn giáo trong chính sách công cộng.

    • Ví dụ: Secularism promotes a society based on reason and science rather than religious beliefs. (Nhà nước tôn giáo khuyến khích một xã hội dựa trên lý trí và khoa học thay vì niềm tin tôn giáo.)

  9. Cultural Exchange (Trao đổi văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự giao lưu, trao đổi giữa các nhóm văn hóa khác nhau để chia sẻ kiến thức, nghệ thuật và giá trị.

    • Ví dụ: Cultural exchange programs allow students to learn about other cultures through direct interactions. (Các chương trình trao đổi văn hóa cho phép học sinh tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau thông qua giao tiếp trực tiếp.)

  10. Globalization (Toàn cầu hóa):

    • Định nghĩa: Sự kết nối và tương tác giữa các quốc gia và văn hóa trên toàn cầu, dẫn đến sự lan truyền nhanh chóng của thông tin, ý tưởng và hàng hóa.

    • Ví dụ: Globalization has led to the spread of multinational companies and global trade. (Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự phát triển của các công ty đa quốc gia và thương mại toàn cầu.)

  11. Cultural Preservation (Bảo tồn văn hóa):

    • Định nghĩa: Bảo vệ và duy trì các yếu tố văn hóa truyền thống để giữ cho chúng sống và không bị biến mất.

    • Ví dụ: The government invests in cultural preservation projects to protect historical landmarks. (Chính phủ đầu tư vào các dự án bảo tồn văn hóa để bảo vệ các địa điểm lịch sử.)

  12. Cultural Assimilation (Hòa nhập văn hóa):

    • Định nghĩa: Quá trình mà một nhóm người từ nền văn hóa khác nhau học và thích nghi với văn hóa của quốc gia hoặc nhóm dân tộc mới.

    • Ví dụ: Immigrants often go through a process of cultural assimilation when they move to a new country. (Người nhập cư thường trải qua quá trình hòa nhập văn hóa khi họ chuyển đến một quốc gia mới.)

  13. Artistic Expression (Biểu hiện nghệ thuật):

    • Định nghĩa: Sự thể hiện ý tưởng, cảm xúc và tư duy thông qua nghệ thuật và văn hóa sáng tạo.

    • Ví dụ: The festival provides a platform for local artists to showcase their artistic expression. (Lễ hội cung cấp một nền tảng cho các nghệ sĩ địa phương trình diễn biểu hiện nghệ thuật của họ.)

  14. Cultural Exchange Program (Chương trình trao đổi văn hóa):

    • Định nghĩa: Một chương trình hoạt động cho phép người tham gia trao đổi kiến thức, nghệ thuật và văn hóa với nhóm người khác nhau.

    • Ví dụ: The university offers cultural exchange programs to students who want to study abroad. (Trường đại học cung cấp các chương trình trao đổi văn hóa cho sinh viên muốn du học.)

  15. Cultural Identity (Bản sắc văn hóa):

    • Định nghĩa: Tính đặc trưng và độc đáo của một nhóm người hoặc dân tộc, bao gồm các yếu tố văn hóa và lịch sử địa phương.

    • Ví dụ: The celebration of traditional festivals is an essential part of preserving cultural identity. (Lễ kỷ niệm các lễ hội truyền thống là một phần quan trọng trong việc bảo tồn bản sắc văn hóa.)

  16. Cultural Sensitivity (Nhạy cảm văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự nhận thức và tôn trọng đối với các giá trị và tập quán văn hóa của người khác và tránh xâm phạm hoặc gây xúc phạm.

    • Ví dụ: In international business, cultural sensitivity is crucial to avoid misunderstandings and conflicts. (Trong kinh doanh quốc tế, tính nhạy cảm văn hóa là rất quan trọng để tránh hiểu lầm và xung đột.)

  17. Cultural Integration (Hội nhập văn hóa):

    • Định nghĩa: Quá trình hòa nhập và giao thoa giữa các phong cách văn hóa khác nhau trong một cộng đồng.

    • Ví dụ: The city's cultural integration is evident in its diverse cuisine and art scene. (Quá trình hội nhập văn hóa của thành phố rõ ràng trong đa dạng ẩm thực và sân khấu nghệ thuật của nó.)

  18. Cultural Exchange (Trao đổi văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự giao lưu, trao đổi giữa các nhóm văn hóa khác nhau để chia sẻ kiến thức, nghệ thuật và giá trị.

    • Ví dụ: Cultural exchange programs allow students to learn about other cultures through direct interactions. (Các chương trình trao đổi văn hóa cho phép học sinh tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau thông qua giao tiếp trực tiếp.)

  19. Cultural Diplomacy (Ngoại giao văn hóa):

    • Định nghĩa: Sử dụng các hoạt động văn hóa và nghệ thuật để xây dựng và củng cố mối quan hệ giữa các quốc gia.

    • Ví dụ: The embassy organized a cultural diplomacy event to promote understanding between the two countries. (Đại sứ quán tổ chức một sự kiện ngoại giao văn hóa để thúc đẩy sự hiểu biết giữa hai quốc gia.)

  20. Cultural Revival (Hồi sinh văn hóa):

    • Định nghĩa: Nỗ lực phục hồi và khôi phục các yếu tố văn hóa truyền thống, đặc biệt là những yếu tố đang dần mai một hoặc biến mất.

    • Ví dụ: The cultural revival movement aims to bring back traditional art forms and practices. (Phong trào hồi sinh văn hóa nhằm đưa lại các hình thức nghệ thuật và thực hành truyền thống.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Văn hóa đại chúng (Pop culture) Next: Xâm phạm văn hóa (Cultural appropriation)

Bình luận

Notifications
Thông báo