Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Temperature" (Nhiệt độ) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về nhiệt độ một cách chính xác và đa dạng hơn.
Hot (Nóng):
Definition: Nhiệt độ cao, không khí ấm áp.
Ví dụ: It's so hot today that I'm sweating even in the shade. (Hôm nay quá nóng, tôi đổ mồ hôi ngay cả khi đứng dưới bóng râm.)
Warm (Ấm áp):
Definition: Nhiệt độ ấm, thoải mái và dễ chịu.
Ví dụ: The weather is warm enough to have a barbecue in the backyard. (Thời tiết ấm áp đủ để tổ chức tiệc nướng trong sân sau.)
Cool (Mát mẻ):
Definition: Nhiệt độ mát mẻ, không khí dễ chịu.
Ví dụ: The evenings are cool, so you might want to bring a light jacket. (Buổi tối thời tiết mát mẻ, bạn có thể muốn mang theo áo khoác nhẹ.)
Cold (Lạnh):
Definition: Nhiệt độ thấp, không khí lạnh.
Ví dụ: The water in the lake is freezing cold. (Nước ở hồ rất lạnh.)
Freezing (Lạnh đậm):
Definition: Trời cực kỳ lạnh, nhiệt độ dưới điểm đông đặc biệt thấp.
Ví dụ: It's freezing outside, make sure to bundle up before you go out. (Ngoài trời lạnh đậm, hãy mặc ấm trước khi ra ngoài.)
Mild (Ôn hòa):
Definition: Nhiệt độ ôn hòa, không quá nóng hay lạnh.
Ví dụ: The weather is mild, neither too hot nor too cold. (Thời tiết ôn hòa, không quá nóng hoặc lạnh.)
Chilly (Se lạnh):
Definition: Nhiệt độ mát mẻ, có cảm giác se lạnh.
Ví dụ: The mornings can be quite chilly in the autumn. (Buổi sáng có thể khá se lạnh vào mùa thu.)
Scorching (Nóng cháy):
Definition: Trời rất nóng, nhiệt độ đáng kinh ngạc.
Ví dụ: The scorching heat made it unbearable to be outside for too long. (Nhiệt độ nóng cháy làm cho việc ở ngoài trời quá khó chịu.)
Breezy (Có gió):
Definition: Trời có gió nhẹ.
Ví dụ: It's a breezy day, perfect for flying kites. (Đó là một ngày có gió nhẹ, hoàn hảo để thả diều.)
Brisk (Sôi động):
Definition: Trời lạnh nhưng năng động và sôi động.
Ví dụ: The brisk air woke us up and filled us with energy. (Không khí sôi động đã đánh thức chúng tôi và làm cho chúng tôi tràn đầy năng lượng.)
Sweltering (Nóng oi bức):
Definition: Nhiệt độ cực kỳ nóng, gây cảm giác oi bức và khó chịu.
Ví dụ: The sweltering heat made it difficult to sleep at night. (Nhiệt độ nóng oi bức làm cho việc ngủ vào ban đêm trở nên khó khăn.)
Icy (Đá lạnh):
Definition: Trời có đá lạnh, nhiệt độ rất thấp.
Ví dụ: The roads are icy, so drive carefully. (Đường bị đá lạnh, vì vậy lái xe cẩn thận.)
Frigid (Lạnh cóng):
Definition: Trời rất lạnh, đặc biệt là trong môi trường có tuyết hoặc băng.
Ví dụ: The frigid winter temperatures forced people to stay indoors. (Nhiệt độ lạnh cóng của mùa đông khiến mọi người phải ở trong nhà.)
Cool down (Làm lạnh):
Definition: Làm giảm nhiệt độ, làm mát đi.
Ví dụ: Opening the windows will help cool down the room on a hot day. (Mở cửa sổ sẽ giúp làm mát phòng vào ngày nóng.)
Warm up (Làm ấm):
Definition: Làm tăng nhiệt độ, làm ấm lại.
Ví dụ: We need to warm up the car before we start driving in cold weather. (Chúng ta cần làm ấm xe trước khi điều khiển trong thời tiết lạnh.)
Room temperature (Nhiệt độ phòng):
Definition: Nhiệt độ bình thường của môi trường xung quanh.
Ví dụ: The thermostat is set to keep the room temperature at 22 degrees Celsius. (Thermostat được cài đặt để duy trì nhiệt độ phòng ở 22 độ C.)
Celsius / Centigrade (Độ Celsius):
Definition: Đơn vị đo nhiệt độ trong hệ thống đo lường quốc tế.
Ví dụ: The temperature in most countries is measured in Celsius. (Nhiệt độ ở hầu hết các quốc gia được đo bằng độ Celsius.)
Fahrenheit (Độ Fahrenheit):
Definition: Đơn vị đo nhiệt độ trong hệ thống đo nhiệt độ ở một số quốc gia.
Ví dụ: In the United States, the temperature is often measured in Fahrenheit. (Ở Hoa Kỳ, nhiệt độ thường được đo bằng độ Fahrenheit.)
Below zero (Dưới 0 độ):
Definition: Nhiệt độ dưới mức 0 độ Celsius hoặc Fahrenheit.
Ví dụ: The temperature in the Arctic can drop below zero during winter. (Nhiệt độ ở vùng Bắc Cực có thể giảm xuống dưới 0 độ vào mùa đông.)
Heat index (Chỉ số nhiệt độ cảm nhận):
Definition: Một chỉ số tính toán mức độ nóng bức dựa trên nhiệt độ và độ ẩm.
Ví dụ: The heat index was extremely high, indicating a high risk of heat-related illnesses. (Chỉ số nhiệt độ cảm nhận rất cao, cho thấy nguy cơ cao về các bệnh liên quan đến nhiệt độ.)
Thermometer (Nhiệt kế):
Definition: Thiết bị đo nhiệt độ.
Ví dụ: The thermometer outside the window shows that it's 28 degrees Celsius. (Nhiệt kế bên ngoài cửa sổ cho thấy nhiệt độ là 28 độ C.)
Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!
Bình luận