Nhảy đến nội dung
Ngành học (Academic disciplines)

Ngành học (Academic disciplines)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Academic disciplines" (Ngành học) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về ngành học một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Biology (Sinh học)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về sự sống, các hệ sinh thái và các sinh vật sống trên Trái đất.

    • Ví dụ: She has always been interested in biology and dreams of becoming a biologist in the future. (Cô ấy luôn quan tâm đến sinh học và mơ ước trở thành một nhà sinh học trong tương lai.)

  2. Chemistry (Hóa học)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về cấu trúc, tính chất và sự biến đổi của chất.

    • Ví dụ: The chemistry lab is equipped with modern equipment for conducting experiments and research. (Phòng thí nghiệm hóa học được trang bị thiết bị hiện đại để tiến hành thí nghiệm và nghiên cứu.)

  3. Physics (Vật lý)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về tự nhiên và các lý luận về sự tồn tại của vật chất và năng lượng.

    • Ví dụ: The laws of physics govern the motion of planets and other celestial bodies in the universe. (Các luật vật lý điều chỉnh chuyển động của các hành tinh và các thiên thể khác trong vũ trụ.)

  4. Mathematics (Toán học)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về số học, hình học và các phép toán liên quan.

    • Ví dụ: He is majoring in mathematics and hopes to work as a mathematician after graduation. (Anh ta chuyên ngành toán học và hy vọng sẽ làm việc như một nhà toán học sau khi tốt nghiệp.)

  5. Computer Science (Khoa học máy tính)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về thiết kế, phát triển và ứng dụng của máy tính và các công nghệ liên quan.

    • Ví dụ: The computer science department offers various programming courses to help students develop coding skills. (Bộ môn khoa học máy tính cung cấp các khóa học lập trình khác nhau để giúp sinh viên phát triển kỹ năng lập trình.)

  6. Economics (Kinh tế học)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về cách quản lý tài nguyên và sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ.

    • Ví dụ: The economics professor explained the principles of supply and demand in today's market. (Giáo sư kinh tế học giải thích các nguyên tắc cung và cầu trong thị trường ngày nay.)

  7. Psychology (Tâm lý học)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về tư duy, hành vi và cảm xúc của con người.

    • Ví dụ: The psychology course covers topics such as human development and mental disorders. (Khóa học tâm lý học bao gồm các chủ đề như phát triển con người và rối loạn tâm lý.)

  8. Sociology (Xã hội học)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về tổ chức và cấu trúc của xã hội và tư duy của con người.

    • Ví dụ: Sociologists study social interactions and their impact on individuals and communities. (Nhà xã hội học nghiên cứu về tương tác xã hội và tác động của chúng đối với cá nhân và cộng đồng.)

  9. History (Lịch sử)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về quá trình, sự kiện và người đã xảy ra trong quá khứ.

    • Ví dụ: The history professor discussed the causes and consequences of World War II. (Giáo sư lịch sử thảo luận về nguyên nhân và hậu quả của Chiến tranh Thế giới thứ Hai.)

  10. Literature (Văn học)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về các tác phẩm văn học và phong cách viết của các tác giả.

    • Ví dụ: The literature class focuses on analyzing classic novels and their themes. (Lớp học văn học tập trung phân tích các tiểu thuyết kinh điển và chủ đề của chúng.)

  11. Anthropology (Nhân học)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về lịch sử, văn hóa và sự tiến hóa của con người.

    • Ví dụ: Anthropologists often conduct fieldwork to observe and study different societies and cultures. (Nhà nhân học thường tiến hành công tác thực địa để quan sát và nghiên cứu các xã hội và văn hóa khác nhau.)

  12. Architecture (Kiến trúc)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về thiết kế và xây dựng các công trình kiến trúc.

    • Ví dụ: The architecture studio provides students with hands-on experience in designing buildings. (Phòng thực hành kiến trúc cung cấp cho sinh viên kinh nghiệm thực tế trong việc thiết kế các công trình kiến trúc.)

  13. Engineering (Kỹ thuật)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về thiết kế, xây dựng và vận hành các hệ thống kỹ thuật.

    • Ví dụ: He decided to pursue a degree in engineering to become a civil engineer. (Anh ấy quyết định theo học ngành kỹ thuật để trở thành một kỹ sư xây dựng.)

  14. Linguistics (Ngôn ngữ học)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về ngôn ngữ, cấu trúc ngôn ngữ và ngữ âm học.

    • Ví dụ: Linguistics is a fascinating field that explores the complexities of language and communication. (Ngôn ngữ học là một lĩnh vực hấp dẫn khám phá sự phức tạp của ngôn ngữ và giao tiếp.)

  15. Philosophy (Triết học)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về các vấn đề cơ bản về tồn tại, tri thức và giá trị.

    • Ví dụ: The philosophy professor encouraged students to question and critically analyze various philosophical theories. (Giáo sư triết học khuyến khích sinh viên đặt câu hỏi và phân tích một cách phản biện các lý thuyết triết học khác nhau.)

  16. Political Science (Khoa học chính trị)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về hệ thống chính trị, chính sách và quan hệ quốc tế.

    • Ví dụ: Political science students learn about the structures and functions of governments around the world. (Sinh viên khoa học chính trị học về cấu trúc và chức năng của các chính phủ trên toàn thế giới.)

  17. Geography (Địa lý)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về địa lý địa phương và toàn cầu.

    • Ví dụ: Geography includes the study of natural features, climate, and human activities on the Earth's surface. (Địa lý bao gồm việc nghiên cứu các đặc điểm tự nhiên, khí hậu và hoạt động của con người trên bề mặt Trái đất.)

  18. Environmental Science (Khoa học môi trường)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về tác động của con người đối với môi trường và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

    • Ví dụ: Environmental science plays a crucial role in addressing global issues such as climate change and pollution. (Khoa học môi trường đóng vai trò quan trọng trong giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và ô nhiễm.)

  19. Economics (Kinh tế học)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về cách tổ chức và quản lý tài nguyên kinh tế.

    • Ví dụ: The economics professor explained the principles of supply and demand in a market economy. (Giáo sư kinh tế học giải thích các nguyên tắc cung và cầu trong nền kinh tế thị trường.)

  20. Media Studies (Nghiên cứu truyền thông)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về phương tiện truyền thông và tác động của chúng lên xã hội.

    • Ví dụ: Media studies explore how mass media shapes public opinion and influences cultural trends. (Nghiên cứu truyền thông khám phá cách phương tiện truyền thông định hình ý kiến ​​công chúng và tác động lên xu hướng văn hóa.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Học viện (Academy) Next: Học thuật viết (Academic writing)

Bình luận

Notifications
Thông báo