Nhảy đến nội dung
Mua sắm (Shopping vocabulary)

Mua sắm (Shopping vocabulary)

5.0
(1 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Shopping vocabulary" (Từ vựng liên quan đến mua sắm) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các từ vựng liên quan đến mua sắm một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Discount (giảm giá)

    • Định nghĩa: Sự giảm giá hoặc mức giá thấp hơn so với giá gốc.

    • Ví dụ: I bought this shirt at a 50% discount during the sale. (Tôi đã mua cái áo này với giá giảm 50% trong lúc giảm giá.)

  2. Bargain (món hời, món hạt dẻ)

    • Định nghĩa: Một món hàng được mua với giá rất thấp hoặc với mức giá thỏa thuận sau khi đàm phán.

    • Ví dụ: I got a great bargain on these shoes at the flea market. (Tôi đã mua được đôi giày này với giá rất rẻ tại chợ trời.)

  3. Receipt (hóa đơn)

    • Định nghĩa: Tài liệu chứng minh một giao dịch mua bán, chứa thông tin về món hàng, giá tiền và ngày mua.

    • Ví dụ: Make sure to keep the receipt in case you want to return the item. (Hãy giữ hóa đơn nếu bạn muốn trả lại sản phẩm.)

  4. Cashier (thu ngân)

    • Định nghĩa: Người làm việc tại quầy thu tiền trong cửa hàng hoặc siêu thị.

    • Ví dụ: The cashier was very friendly and helped me with my payment. (Người thu ngân rất thân thiện và giúp tôi thanh toán.)

  5. Cart/Trolley (xe đẩy)

    • Định nghĩa: Một chiếc xe có bánh xe dùng để chứa và di chuyển hàng hóa khi mua sắm.

    • Ví dụ: I need to grab a shopping cart to carry all these groceries. (Tôi cần lấy một chiếc xe đẩy để chở tất cả những thứ mua.)

  6. Exchange (đổi hàng)

    • Định nghĩa: Hành động trao đổi món hàng mà bạn đã mua vì lý do nào đó.

    • Ví dụ: The store allows customers to exchange items within 30 days of purchase. (Cửa hàng cho phép khách hàng đổi hàng trong vòng 30 ngày sau khi mua.)

  7. Refund (hoàn tiền)

    • Định nghĩa: Sự trả lại tiền cho món hàng đã mua.

    • Ví dụ: They offered a full refund for the damaged product. (Họ đã đề nghị hoàn tiền đầy đủ cho sản phẩm bị hỏng.)

  8. Shopper (người mua sắm)

    • Định nghĩa: Người đi mua sắm hoặc mua hàng.

    • Ví dụ: The shoppers were excited about the big sale at the department store. (Những người mua sắm rất phấn khích vì giảm giá lớn tại cửa hàng bách hóa.)

  9. Try on (thử quần áo/giày)

    • Định nghĩa: Hành động mặc thử quần áo hoặc giày để kiểm tra kích cỡ và phù hợp.

    • Ví dụ: I need to find a fitting room to try on these jeans. (Tôi cần tìm một phòng thử quần áo để thử những chiếc quần jeans này.)

  10. Sale (bán hàng)

    • Định nghĩa: Sự kiện hoặc giai đoạn cung cấp hàng hóa với giá giảm giá đặc biệt.

    • Ví dụ: The store is having a big sale on winter coats. (Cửa hàng đang có chương trình giảm giá lớn cho áo khoác mùa đông.)

  11. Cash (tiền mặt)

    • Định nghĩa: Tiền mặt, tiền trả bằng đồng tiền và tờ tiền thay vì thẻ tín dụng hoặc chuyển khoản.

    • Ví dụ: I paid for the groceries with cash because my card wasn't working. (Tôi trả tiền cho hàng tạp hóa bằng tiền mặt vì thẻ của tôi không hoạt động.)

  12. Credit card (thẻ tín dụng)

    • Định nghĩa: Một loại thẻ được cấp bởi ngân hàng cho phép người dùng mượn tiền để mua sắm và sau đó trả lại ngân hàng.

    • Ví dụ: She used her credit card to buy a new laptop online. (Cô ấy dùng thẻ tín dụng để mua một chiếc laptop mới trực tuyến.)

  13. Debit card (thẻ ghi nợ)

    • Định nghĩa: Một loại thẻ liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng của người dùng để trừ tiền mua hàng trực tiếp từ tài khoản đó.

    • Ví dụ: The cashier swiped the debit card to complete the purchase. (Người thu ngân lấy thẻ ghi nợ để hoàn tất giao dịch mua hàng.)

  14. Online shopping (mua sắm trực tuyến)

    • Định nghĩa: Hành động mua hàng qua internet từ các trang web thương mại điện tử.

    • Ví dụ: I prefer online shopping because it's convenient and offers more options. (Tôi thích mua sắm trực tuyến vì nó tiện lợi và cung cấp nhiều lựa chọn hơn.)

  15. Shopping mall (trung tâm mua sắm)

    • Định nghĩa: Một tòa nhà hoặc khu vực lớn chứa nhiều cửa hàng, cửa hiệu và quầy hàng.

    • Ví dụ: Let's go to the shopping mall this weekend to buy some new clothes. (Hãy đi đến trung tâm mua sắm vào cuối tuần này để mua một số quần áo mới.)

  16. Customer service (dịch vụ khách hàng)

    • Định nghĩa: Sự hỗ trợ và chăm sóc khách hàng từ phía nhân viên cửa hàng hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

    • Ví dụ: The customer service at this store is excellent. (Dịch vụ khách hàng ở cửa hàng này rất tốt.)

  17. Product display (trưng bày sản phẩm)

    • Định nghĩa: Các món hàng được sắp xếp và trưng bày một cách hấp dẫn trong cửa hàng để thu hút sự chú ý của khách hàng.

    • Ví dụ: The product display in the store window caught my eye. (Trưng bày sản phẩm trên cửa hàng thu hút ánh nhìn của tôi.)

  18. Shopping list (danh sách mua sắm)

    • Định nghĩa: Danh sách các món hàng cần mua được viết ra trước khi đi mua sắm.

    • Ví dụ: I always make a shopping list to make sure I don't forget anything. (Tôi luôn viết danh sách mua sắm để đảm bảo không bỏ sót bất cứ thứ gì.)

  19. Impulse buying (mua sắm bất chấp)

    • Định nghĩa: Hành động mua sắm không lường trước hoặc không cân nhắc kỹ lưỡng về món hàng.

    • Ví dụ: Impulse buying often leads to unnecessary purchases. (Mua sắm bất chấp thường dẫn đến việc mua những thứ không cần thiết.)

  20. Shopping spree (cuộc mua sắm liên tục)

    • Định nghĩa: Khi ai đó mua nhiều món hàng trong một khoảng thời gian ngắn vì cảm giác vui thú hoặc có nhu cầu cụ thể.

    • Ví dụ: She went on a shopping spree and bought clothes, shoes, and accessories. (Cô ấy đã tham gia một cuộc mua sắm liên tục và mua quần áo, giày dép và phụ kiện.)

 

Những từ vựng này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình trong lĩnh vực mua sắm và làm bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Hãy sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình và chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS!

Previous: Các loại cửa hàng (Types of stores) Next: Mua sắm trực tuyến (Online shopping)

Bình luận

Notifications
Thông báo