Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Standardized tests" (Kỳ thi chuẩn hóa) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về kỳ thi chuẩn hóa một cách chính xác và đa dạng hơn.
Standardized Test (Bài kiểm tra chuẩn)
Định nghĩa: Bài kiểm tra được thiết kế và thực hiện theo các quy chuẩn nhất định, nhằm đo lường kiến thức và kỹ năng một cách công bằng và đồng đều cho tất cả thí sinh.
Ví dụ: The SAT and TOEFL are examples of standardized tests used for college admissions. (SAT và TOEFL là những ví dụ về bài kiểm tra chuẩn được sử dụng để xét tuyển đại học.)
Multiple-choice Questions (Câu hỏi trắc nghiệm)
Định nghĩa: Loại câu hỏi trong đó thí sinh phải chọn đáp án đúng từ một danh sách các lựa chọn.
Ví dụ: The first section of the test consists of multiple-choice questions. (Phần đầu tiên của bài kiểm tra bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm.)
Essay (Bài luận)
Định nghĩa: Một phần của bài kiểm tra yêu cầu thí sinh viết một bài luận trả lời cho một câu hỏi hoặc đề bài cụ thể.
Ví dụ: In the final part of the test, students have to write an essay on a given topic. (Trong phần cuối của bài kiểm tra, học sinh phải viết một bài luận về một chủ đề đã được đưa ra.)
Listening Comprehension (Hiểu vàng tiếng)
Định nghĩa: Phần của bài kiểm tra đòi hỏi thí sinh lắng nghe các bài nói và trả lời các câu hỏi liên quan đến nội dung đã nghe.
Ví dụ: The listening comprehension section is usually the first part of the test. (Phần hiểu vàng tiếng thường là phần đầu tiên của bài kiểm tra.)
Reading Comprehension (Hiểu đọc)
Định nghĩa: Phần của bài kiểm tra yêu cầu thí sinh đọc một đoạn văn hoặc đoạn văn ngắn và trả lời câu hỏi về nội dung đã đọc.
Ví dụ: She scored well on the reading comprehension part of the test. (Cô ấy có điểm cao trong phần hiểu đọc của bài kiểm tra.)
Scoring Rubric (Tiêu chí chấm điểm)
Định nghĩa: Bảng đánh giá với các tiêu chí xác định để chấm điểm các phần của bài kiểm tra.
Ví dụ: The teacher provided the students with a scoring rubric for the essay portion of the test. (Giáo viên cung cấp cho học sinh một tiêu chí chấm điểm cho phần viết bài trong bài kiểm tra.)
Raw Score (Điểm số thô)
Định nghĩa: Tổng số câu hỏi mà một thí sinh trả lời đúng trong bài kiểm tra, trước khi điểm được điều chỉnh hoặc chuyển đổi thành điểm số cuối cùng.
Ví dụ: He got 35 out of 50 questions correct, so his raw score is 35. (Anh ấy trả lời đúng 35 câu hỏi trong tổng số 50 câu, do đó điểm số thô của anh ấy là 35.)
Passing Score (Điểm đỗ)
Định nghĩa: Điểm số tối thiểu cần đạt được để vượt qua bài kiểm tra hoặc chứng chỉ.
Ví dụ: The passing score for the driving test is 70%. (Điểm đỗ cho bài kiểm tra lái xe là 70%.)
Timed Test (Bài kiểm tra có thời gian giới hạn)
Định nghĩa: Bài kiểm tra mà thí sinh phải hoàn thành trong một khoảng thời gian cụ thể.
Ví dụ: The math test was a timed test, and students had 60 minutes to complete it. (Bài kiểm tra toán học có thời gian giới hạn, và học sinh có 60 phút để hoàn thành nó.)
Practice Test (Bài kiểm tra thử)
Định nghĩa: Bài kiểm tra được thực hiện như một bài tập hoặc đề thi giả lập để giúp thí sinh chuẩn bị cho bài kiểm tra chính thức.
Ví dụ: She took several practice tests to prepare for the final exam. (Cô ấy làm một số bài kiểm tra thử để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
Multiple Attempts (Nhiều lần thử)
Định nghĩa: Cho phép thí sinh có nhiều cơ hội làm bài kiểm tra trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ: The online course allows multiple attempts for each quiz. (Khóa học trực tuyến cho phép nhiều lần thử cho mỗi bài kiểm tra nhỏ.)
Open-ended Questions (Câu hỏi mở)
Định nghĩa: Loại câu hỏi trong đó thí sinh phải trả lời bằng cách viết một câu trả lời hoặc một đoạn văn.
Ví dụ: The last section of the test included open-ended questions that required critical thinking. (Phần cuối cùng của bài kiểm tra bao gồm các câu hỏi mở yêu cầu tư duy phản biện.)
Diagnostic Test (Bài kiểm tra chẩn đoán)
Định nghĩa: Bài kiểm tra được thực hiện để đánh giá kiến thức và kỹ năng hiện tại của thí sinh trước khi bắt đầu một khóa học hoặc chương trình.
Ví dụ: The teacher gave the students a diagnostic test to identify areas where they needed additional support. (Giáo viên đã cho học sinh một bài kiểm tra chẩn đoán để xác định các lĩnh vực cần hỗ trợ bổ sung.)
Performance Task (Nhiệm vụ thực hiện)
Định nghĩa: Một phần của bài kiểm tra yêu cầu thí sinh thực hiện một tác vụ cụ thể hoặc giải quyết một vấn đề trong một tình huống thực tế.
Ví dụ: The performance task involved presenting a research project to the class. (Nhiệm vụ thực hiện bao gồm thuyết trình một dự án nghiên cứu trước lớp.)
Formative Assessment (Đánh giá hình thành)
Định nghĩa: Bài kiểm tra được thực hiện trong quá trình học tập nhằm cung cấp thông tin phản hồi để hỗ trợ việc học tập và cải thiện kỹ năng của thí sinh.
Ví dụ: The teacher used formative assessments to monitor the students' progress throughout the unit. (Giáo viên sử dụng đánh giá hình thành để theo dõi tiến độ học tập của học sinh trong suốt cả chương trình học.)
Summative Assessment (Đánh giá tổng kết)
Định nghĩa: Bài kiểm tra cuối khóa hoặc cuối một đợt học tập để đánh giá tổng kết kiến thức và kỹ năng của thí sinh.
Ví dụ: The final exam is a summative assessment that covers all the topics we studied this semester. (Kỳ thi cuối kỳ là bài kiểm tra tổng kết bao gồm tất cả các chủ đề chúng ta học trong học kỳ này.)
Adaptive Testing (Bài kiểm tra tùy chỉnh)
Định nghĩa: Hình thức kiểm tra điều chỉnh độ khó của câu hỏi dựa trên câu trả lời của thí sinh, để tùy chỉnh theo năng lực của họ.
Ví dụ: The computer-based test uses adaptive testing to tailor the questions to each individual's ability level. (Bài kiểm tra dựa trên máy tính sử dụng bài kiểm tra tùy chỉnh để điều chỉnh câu hỏi dựa trên năng lực của từng cá nhân.)
Những từ vựng trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh của kỳ thi chuẩn hóa và cách nắm bắt kỹ năng làm bài thi hiệu quả. Sử dụng chúng một cách chính xác trong bài viết và giao tiếp sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!
Bình luận