Nhảy đến nội dung
Hệ thống kinh tế (Economic systems)

Hệ thống kinh tế (Economic systems)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Economic systems" (Hệ thống kinh tế) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về hệ thống kinh tế một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. arket Economy (Kinh tế thị trường)

    • Định nghĩa: Hệ thống kinh tế trong đó quyết định về việc sản xuất, tiêu thụ và phân phối hàng hóa và dịch vụ được dựa vào sự tương tác của cung và cầu trên thị trường, và doanh nghiệp hoạt động dưới sự điều chỉnh của các nhà nước.

    • Ví dụ: In a market economy, prices are determined by supply and demand. (Trong kinh tế thị trường, giá cả được xác định bởi cung và cầu.)

  2. Command Economy (Kinh tế quản lý)

    • Định nghĩa: Hệ thống kinh tế trong đó chính phủ hoặc các cơ quan trung ương quyết định và điều chỉnh việc sản xuất, tiêu thụ và phân phối hàng hóa và dịch vụ.

    • Ví dụ: In a command economy, the government owns and controls the means of production. (Trong kinh tế quản lý, chính phủ sở hữu và kiểm soát các phương tiện sản xuất.)

  3. Mixed Economy (Kinh tế hỗn hợp)

    • Định nghĩa: Hệ thống kinh tế kết hợp các yếu tố của kinh tế thị trường và kinh tế quản lý, trong đó cả nhà nước và các doanh nghiệp tư nhân đều tham gia và góp phần quyết định về hoạt động kinh tế.

    • Ví dụ: Many developed countries have a mixed economy that combines elements of market and command systems. (Nhiều quốc gia phát triển có kinh tế hỗn hợp kết hợp các yếu tố của hệ thống kinh tế thị trường và kinh tế quản lý.)

  4. Free Market (Thị trường tự do)

    • Định nghĩa: Thị trường trong đó việc giao dịch hàng hóa và dịch vụ diễn ra mở và không có sự can thiệp quá mức từ chính phủ hoặc các cơ quan quản lý.

    • Ví dụ: The free market allows buyers and sellers to freely negotiate prices without interference. (Thị trường tự do cho phép người mua và người bán tự do đàm phán giá cả mà không có sự can thiệp.)

  5. State Capitalism (Chủ nghĩa tư bản nhà nước)

    • Định nghĩa: Một hình thức kinh tế trong đó các doanh nghiệp tư nhân tồn tại nhưng chính phủ có quyền kiểm soát và can thiệp vào hoạt động kinh doanh.

    • Ví dụ: In state capitalism, the government may own shares in private companies and influence their decisions. (Trong chủ nghĩa tư bản nhà nước, chính phủ có thể sở hữu cổ phiếu của các công ty tư nhân và ảnh hưởng đến quyết định của họ.)

  6. Privatization (Tư nhân hóa)

    • Định nghĩa: Quá trình chuyển đổi các doanh nghiệp hoặc ngành công nghiệp từ quản lý và sở hữu của nhà nước sang sở hữu và quản lý của các doanh nghiệp tư nhân.

    • Ví dụ: The government decided to privatize several state-owned enterprises to improve efficiency. (Chính phủ quyết định tư nhân hóa một số doanh nghiệp nhà nước để cải thiện hiệu quả hoạt động.)

  7. Nationalization (Quốc gia hóa)

    • Định nghĩa: Quá trình chuyển đổi các doanh nghiệp hoặc ngành công nghiệp từ sở hữu tư nhân sang quản lý và sở hữu của nhà nước.

    • Ví dụ: The government's decision to nationalize the oil industry sparked controversy. (Quyết định quốc gia hóa ngành công nghiệp dầu mỏ của chính phủ gây ra tranh cãi.)

  8. Welfare State (Nhà nước phúc lợi)

    • Định nghĩa: Một hình thức chính phủ cung cấp nhiều chương trình phúc lợi và dịch vụ xã hội nhằm bảo vệ và nâng cao chất lượng cuộc sống của công dân.

    • Ví dụ: The welfare state provides healthcare, education, and unemployment benefits to its citizens. (Nhà nước phúc lợi cung cấp chăm sóc sức khỏe, giáo dục và trợ cấp thất nghiệp cho công dân.)

  9. Gross Domestic Product (GDP - Sản phẩm quốc nội)

    • Định nghĩa: Tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm.

    • Ví dụ: The country's GDP has been steadily increasing over the past decade. (GDP của đất nước đã tăng ổn định trong thập kỷ qua.)

  10. Inflation (Lạm phát)

    • Định nghĩa: Tình trạng giảm giá trị tiền tệ khiến mức giá của hàng hóa và dịch vụ tăng lên một cách liên tục.

    • Ví dụ: Inflation can erode the purchasing power of consumers over time. (Lạm phát có thể làm mòn sức mua của người tiêu dùng theo thời gian.)

  11. Unemployment Rate (Tỷ lệ thất nghiệp)

    • Định nghĩa: Tỷ lệ người lao động không có việc làm trong tổng số người lao động.

    • Ví dụ: The government is working to reduce the unemployment rate through job creation programs. (Chính phủ đang làm việc để giảm tỷ lệ thất nghiệp thông qua các chương trình tạo việc làm.)

  12. Poverty Line (Ngưỡng nghèo)

    • Định nghĩa: Mức thu nhập tối thiểu mà một người cần có để đáp ứng đủ nhu cầu cơ bản.

    • Ví dụ: Many people in the country live below the poverty line and struggle to meet their basic needs. (Nhiều người ở quốc gia sống dưới ngưỡng nghèo và khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu cơ bản.)

  13. Trade Surplus (Thặng dư thương mại)

    • Định nghĩa: Tình trạng khi xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia vượt qua nhập khẩu, gây ra sự thặng dư trong thương mại.

    • Ví dụ: The country's strong manufacturing sector has resulted in a trade surplus for several consecutive years. (Lĩnh vực sản xuất mạnh của quốc gia đã tạo ra thặng dư thương mại trong nhiều năm liên tiếp.)

  14. Trade Deficit (Thâm hụt thương mại)

    • Định nghĩa: Tình trạng khi nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia vượt qua xuất khẩu, gây ra sự thâm hụt trong thương mại.

    • Ví dụ: The country's reliance on imported goods has led to a significant trade deficit. (Sự phụ thuộc vào hàng hóa nhập khẩu của quốc gia đã dẫn đến một thâm hụt thương mại đáng kể.)

  15. Fiscal Policy (Chính sách tài khóa)

    • Định nghĩa: Chính sách của chính phủ liên quan đến việc sử dụng thuế và chi tiêu để điều chỉnh hoạt động kinh tế.

    • Ví dụ: The government may implement expansionary fiscal policies during an economic downturn to stimulate growth. (Chính phủ có thể thực thi các chính sách tài khóa mở rộng trong giai đoạn suy thoái kinh tế để kích thích tăng trưởng.)

  16. Monetary Policy (Chính sách tiền tệ)

    • Định nghĩa: Chính sách của ngân hàng trung ương liên quan đến việc điều chỉnh lượng tiền lưu thông và lãi suất để ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế.

    • Ví dụ: The central bank may raise interest rates as part of its monetary policy to control inflation. (Ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất là một phần của chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát.)

  17. Foreign Direct Investment (FDI - Đầu tư trực tiếp nước ngoài)

    • Định nghĩa: Dòng vốn đầu tư từ nước ngoài vào một quốc gia để sở hữu và điều hành doanh nghiệp hoặc tài sản.

    • Ví dụ: The government encourages foreign direct investment by offering tax incentives to multinational corporations. (Chính phủ khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài bằng cách cung cấp các chế độ ưu đãi thuế cho các tập đoàn đa quốc gia.)

  18. Free Trade (Thương mại tự do)

    • Định nghĩa: Hình thức thương mại không có rào cản, thuế quan hoặc hạn chế đối với việc mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.

    • Ví dụ: Free trade agreements facilitate the movement of goods and services between countries without excessive tariffs. (Các hiệp định thương mại tự do thúc đẩy việc di chuyển hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia mà không có các loại thuế quan quá cao.)

  19. Protectionism (Chủ nghĩa bảo hộ)

    • Định nghĩa: Chính sách của một quốc gia hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia khác để bảo vệ nền kinh tế nội địa.

    • Ví dụ: The government's protectionist measures have resulted in higher prices for imported goods. (Các biện pháp bảo hộ của chính phủ đã dẫn đến việc giá cả hàng hóa nhập khẩu cao hơn.)

  20. Economic Growth (Tăng trưởng kinh tế)

    • Định nghĩa: Sự gia tăng về giá trị của sản xuất và dịch vụ trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.

    • Ví dụ: The government implements policies to promote economic growth and create more job opportunities. (Chính phủ thực thi chính sách để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn.)

 

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Các loại hình kinh doanh (Business types) Next: Chỉ số kinh tế (Economic indicators)

Bình luận

Notifications
Thông báo