Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Consumer behavior" (Hành vi tiêu dùng) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các hành vi tiêu dùng một cách chính xác và đa dạng hơn.
Consumer (người tiêu dùng)
Định nghĩa: Người mua hàng hoặc sử dụng sản phẩm, hàng hóa, hoặc dịch vụ để đáp ứng nhu cầu cá nhân.
Ví dụ: Consumers are becoming more environmentally conscious and prefer eco-friendly products. (Người tiêu dùng đang trở nên ý thức hơn về môi trường và ưa thích các sản phẩm thân thiện với môi trường.)
Buying behavior (hành vi mua hàng)
Định nghĩa: Các hành động và quyết định của người tiêu dùng khi chọn mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ: The company conducted market research to understand the buying behavior of their target customers. (Công ty đã tiến hành nghiên cứu thị trường để hiểu hành vi mua hàng của khách hàng mục tiêu của họ.)
Impulse buying (mua sắm tức thì)
Định nghĩa: Mua hàng một cách ngẫu hứng hoặc không có kế hoạch trước, do cảm xúc hoặc tác động của quảng cáo.
Ví dụ: She made an impulse buying decision at the checkout counter, adding chocolates to her cart. (Cô ấy quyết định mua sắm tức thì tại quầy thanh toán, thêm chocolate vào giỏ hàng.)
Brand loyalty (sự trung thành với thương hiệu)
Định nghĩa: Tính chất của người tiêu dùng ưu tiên lựa chọn và trung thành với một thương hiệu cụ thể trong nhiều lần mua hàng.
Ví dụ: His brand loyalty to Apple products means he always buys the latest iPhone. (Sự trung thành với thương hiệu Apple của anh ấy đồng nghĩa với việc anh ấy luôn mua bản iPhone mới nhất.)
Consumer needs and wants (nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng)
Định nghĩa: Yêu cầu cơ bản và các mong muốn không cần thiết mà người tiêu dùng muốn đáp ứng thông qua mua sắm và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ: Understanding consumer needs and wants is essential for developing successful marketing strategies. (Hiểu nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng là điều quan trọng để phát triển các chiến lược tiếp thị thành công.)
Influencer (người ảnh hưởng)
Định nghĩa: Cá nhân hoặc nhóm có tầm ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng thông qua quảng cáo hoặc đánh giá sản phẩm.
Ví dụ: The fashion influencer's recommendation led to a significant increase in sales for the clothing brand. (Lời khuyên của người ảnh hưởng thời trang đã dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể về doanh số bán hàng cho thương hiệu quần áo.)
Perception (nhận thức)
Định nghĩa: Cách người tiêu dùng nhận thấy hoặc đánh giá một sản phẩm hoặc thương hiệu.
Ví dụ: The company worked on improving the product's packaging to create a more positive perception among consumers. (Công ty đã cải thiện bao bì của sản phẩm để tạo ra một nhận thức tích cực hơn trong lòng người tiêu dùng.)
Purchase intention (ý định mua hàng)
Định nghĩa: Ý định hoặc dự định của người tiêu dùng khi họ muốn mua một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ: The survey measures consumers' purchase intention for the new smartphone model. (Cuộc khảo sát đo lường ý định mua hàng của người tiêu dùng đối với mẫu điện thoại thông minh mới.)
Social proof (bằng chứng xã hội)
Định nghĩa: Sự thể hiện rằng nhiều người khác tin tưởng, ủng hộ hoặc sử dụng một sản phẩm hoặc dịch vụ, làm cho người tiêu dùng tin rằng nó đáng tin cậy và chất lượng.
Ví dụ: Customer reviews and ratings are important social proof that influences online purchases. (Đánh giá và đánh giá của khách hàng là bằng chứng xã hội quan trọng ảnh hưởng đến việc mua hàng trực tuyến.)
Word-of-mouth (từ miệng đến tai)
Định nghĩa: Cách thức thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ được chia sẻ qua lời đồn hoặc thảo luận giữa người tiêu dùng.
Ví dụ: The restaurant's popularity grew through positive word-of-mouth recommendations from satisfied customers. (Sự phổ biến của nhà hàng tăng lên thông qua những đề xuất tích cực từ những khách hàng hài lòng.)
Brand image (hình ảnh thương hiệu)
Định nghĩa: Các quan điểm, ấn tượng và cảm nhận tích cực hoặc tiêu cực của người tiêu dùng về một thương hiệu cụ thể.
Ví dụ: The brand image of the company reflects its commitment to quality and innovation. (Hình ảnh thương hiệu của công ty phản ánh cam kết về chất lượng và sáng tạo.)
Purchase decision (quyết định mua hàng)
Định nghĩa: Quá trình chọn lựa và quyết định cuối cùng của người tiêu dùng khi mua một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ: After comparing different models, she made a purchase decision and bought the latest smartphone. (Sau khi so sánh các mẫu khác nhau, cô ấy đã quyết định mua hàng và mua chiếc điện thoại thông minh mới nhất.)
Product placement (đặt sản phẩm)
Định nghĩa: Chiến lược tiếp thị trong đó sản phẩm xuất hiện trực tiếp hoặc gián tiếp trong các chương trình truyền hình, phim ảnh, video âm nhạc, hay các sự kiện để tạo hiệu ứng tiếp thị.
Ví dụ: The movie featured subtle product placements of various brands throughout the storyline. (Bộ phim có những đặt sản phẩm tinh tế của nhiều thương hiệu trong suốt cốt truyện.)
Consumer feedback (phản hồi của người tiêu dùng)
Định nghĩa: Ý kiến, nhận xét và đánh giá của người tiêu dùng về sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ đã sử dụng.
Ví dụ: The company values consumer feedback and uses it to improve the quality of its products. (Công ty đánh giá cao phản hồi của người tiêu dùng và sử dụng nó để cải thiện chất lượng sản phẩm.)
Cultural factors (yếu tố văn hóa)
Định nghĩa: Những yếu tố như tôn giáo, giáo dục, gia đình và lối sống có ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng.
Ví dụ: Cultural factors play a significant role in shaping consumer preferences and behaviors. (Yếu tố văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sở thích và hành vi tiêu dùng của người tiêu dùng.)
Psychological factors (yếu tố tâm lý)
Định nghĩa: Các yếu tố như nhận thức, thái độ, tri thức, và cảm xúc có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng.
Ví dụ: Psychological factors play a role in determining why consumers prefer certain brands over others. (Yếu tố tâm lý đóng vai trò trong việc xác định tại sao người tiêu dùng ưa thích một số thương hiệu hơn các thương hiệu khác.)
Shopping motivation (động cơ mua sắm)
Định nghĩa: Các lý do và nguyên nhân đằng sau việc mua sắm của người tiêu dùng, bao gồm đáp ứng nhu cầu, tự thưởng, hoặc trải nghiệm mới.
Ví dụ: Her shopping motivation is often driven by the desire to keep up with the latest fashion trends. (Động cơ mua sắm của cô ấy thường là do mong muốn theo kịp xu hướng thời trang mới nhất.)
Consumer rights (quyền của người tiêu dùng)
Định nghĩa: Những quyền lợi và bảo vệ mà pháp luật cung cấp cho người tiêu dùng khi mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.
Ví dụ: Consumers have the right to a refund or replacement if the product is defective. (Người tiêu dùng có quyền được hoàn tiền hoặc đổi sản phẩm nếu sản phẩm có vấn đề.)
Brand loyalty (sự trung thành với thương hiệu)
Định nghĩa: Tình trạng mà người tiêu dùng ưu tiên lựa chọn một thương hiệu cụ thể hơn các thương hiệu khác và thường lựa chọn mua sản phẩm của thương hiệu đó.
Ví dụ: The company's strong brand loyalty has resulted in a consistent customer base. (Sự trung thành mạnh mẽ với thương hiệu đã dẫn đến một lượng khách hàng ổn định.)
Influence of advertising (ảnh hưởng của quảng cáo)
Định nghĩa: Tác động của các thông điệp quảng cáo và chiến lược tiếp thị lên quyết định mua hàng và hành vi tiêu dùng của người tiêu dùng.
Ví dụ: The influence of advertising can sway consumers to try new products or services. (Ảnh hưởng của quảng cáo có thể làm người tiêu dùng thử các sản phẩm hoặc dịch vụ mới.)
Những từ vựng trên giúp bạn hiểu rõ hơn về hành vi tiêu dùng và cách các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng. Hãy sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh và giao tiếp thành thạo hơn trong lĩnh vực này. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi IELTS!
Bình luận