Nhảy đến nội dung
Đóng góp cho tri thức (Original contribution to knowledge)

Đóng góp cho tri thức (Original contribution to knowledge)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Original contribution to knowledge" (Đóng góp gốc cho tri thức) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về đóng góp cho tri thức một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Originality (Sự độc đáo)

    • Định nghĩa: Tính chất của một ý tưởng, dự án hoặc công trình mà không giống hoặc sao chép từ nguồn khác.

    • Ví dụ: The researcher's work was praised for its originality and unique approach to the problem.

  2. Innovation (Sự đổi mới)

    • Định nghĩa: Hành động tạo ra hoặc giới thiệu các ý tưởng, phương pháp, hoặc sản phẩm mới và sáng tạo.

    • Ví dụ: The company's success is attributed to its continuous innovation and creative solutions.

  3. Groundbreaking (Đột phá)

    • Định nghĩa: Có tính chất đột phá, vượt qua những giới hạn trước đây và mang lại sự thay đổi đáng kể.

    • Ví dụ: The scientist's research made a groundbreaking discovery in the field of medicine.

  4. Novelty (Sự mới mẻ)

    • Định nghĩa: Được xem là mới mẻ, không giống những gì đã từng được thực hiện trước đây.

    • Ví dụ: The author's novel approach to the topic brought a sense of novelty to the research.

  5. Unprecedented (Chưa từng có)

    • Định nghĩa: Hoàn toàn mới, không giống bất kỳ thứ gì đã từng tồn tại.

    • Ví dụ: The team's achievement was unprecedented in the history of the organization.

  6. Pioneering (Tiên phong)

    • Định nghĩa: Dẫn đầu và mở đường trong lĩnh vực nghiên cứu hoặc công nghệ.

    • Ví dụ: The company is known for its pioneering work in renewable energy.

  7. Revolutionary (Cách mạng)

    • Định nghĩa: Mang tính cách mạng, thay đổi toàn diện cách thức hoạt động hiện tại.

    • Ví dụ: The new software introduced a revolutionary way of managing data.

  8. Inventive (Sáng tạo)

    • Định nghĩa: Có khả năng tạo ra hoặc sáng tạo các giải pháp mới và độc đáo.

    • Ví dụ: The artist's inventive use of colors and shapes captivated the audience.

  9. Breakthrough (Bước đột phá)

    • Định nghĩa: Một cải tiến hoặc phát minh quan trọng, thường dẫn đến sự tiến bộ đáng kể.

    • Ví dụ: The breakthrough in cancer research brought hope to patients worldwide.

  10. Original Research (Nghiên cứu gốc)

    • Định nghĩa: Các dự án nghiên cứu độc lập và đầu tiên, tạo ra kiến thức mới và đóng góp cho lĩnh vực nghiên cứu.

    • Ví dụ: The scholar's original research on climate change was published in a prestigious journal.

  11. Cutting-edge (Sắc bén)

    • Định nghĩa: Được tiến hành bằng cách sử dụng các kỹ thuật, công nghệ hoặc phương pháp tiên tiến nhất.

    • Ví dụ: The research project is at the cutting-edge of modern science.

  12. Uniqueness (Sự duy nhất)

    • Định nghĩa: Tính chất của cái gì đó không giống những cái khác, độc đáo và duy nhất.

    • Ví dụ: The uniqueness of the artist's style made their paintings stand out.

  13. Unconventional (Không thông thường)

    • Định nghĩa: Không tuân theo những phong tục hoặc phương pháp thông thường, đột phá.

    • Ví dụ: The researcher proposed an unconventional approach to solving the problem.

  14. Intellectual Rigor (Nghiêm ngặt về mặt tri thức)

    • Định nghĩa: Sự nghiêm khắc và chính xác trong việc áp dụng các quy tắc logic và tri thức khoa học.

    • Ví dụ: The thesis was praised for its intellectual rigor and comprehensive analysis.

  15. Pathbreaking (Mở đường)

    • Định nghĩa: Tạo ra một tương lai mới và mở đường cho những phát triển tiếp theo.

    • Ví dụ: The scientist's pathbreaking research laid the foundation for future discoveries.

  16. Unexplored (Chưa được khám phá)

    • Định nghĩa: Chưa được nghiên cứu hoặc khám phá trước đây.

    • Ví dụ: The unexplored region of the ocean holds great potential for new species discovery.

  17. Unprecedented Approach (Phương pháp chưa từng có)

    • Định nghĩa: Một phương pháp hoặc tiếp cận mới mẻ chưa từng được thực hiện trước đó.

    • Ví dụ: The team's unprecedented approach to solving the engineering problem impressed the experts.

  18. Novel Research (Nghiên cứu mới lạ)

    • Định nghĩa: Nghiên cứu mang tính đột phá và mới mẻ trong lĩnh vực nghiên cứu.

    • Ví dụ: The scientist's novel research on artificial intelligence attracted global attention.

  19. Breakthrough Discovery (Khám phá đột phá)

    • Định nghĩa: Một phát hiện quan trọng và đáng kể trong lĩnh vực nghiên cứu.

    • Ví dụ: The team's breakthrough discovery in medicine led to the development of a new treatment.

  20. Visionary (Tầm nhìn)

    • Định nghĩa: Có tầm nhìn xa trông rộng, dám mơ ước và khám phá những điều mới mẻ.

    • Ví dụ: The entrepreneur's visionary ideas revolutionized the technology industry.

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Mạng lưới nghiên cứu học thuật (Academic research networks) Next: Tài trợ và khoản hỗ trợ nghiên cứu (Research funding and grants)

Bình luận

Notifications
Thông báo