Nhảy đến nội dung
Đa dạng văn hóa (Cultural diversity)

Đa dạng văn hóa (Cultural diversity)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Cultural Diversity" (Đa dạng văn hóa) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về đa dạng văn hóa một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Cultural Pluralism (Đa nguyên văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự tồn tại và tôn trọng của nhiều bộ phận văn hóa và chủng tộc khác nhau trong một xã hội.

    • Ví dụ: Canada is known for its cultural pluralism, with people from diverse backgrounds living harmoniously.

    • Dịch: Canada nổi tiếng với sự đa nguyên văn hóa, khi người dân từ nhiều nền văn hóa khác nhau sống hòa thuận.

  2. Multiculturalism (Đa văn hóa):

    • Định nghĩa: Chính sách hoặc tư tưởng xã hội khuyến khích và tôn trọng sự đa dạng văn hóa trong một xã hội.

    • Ví dụ: Australia embraces multiculturalism and celebrates the cultural contributions of its diverse population.

    • Dịch: Úc thúc đẩy đa văn hóa và tôn vinh những đóng góp văn hóa của dân cư đa dạng của nó.

  3. Cultural Heritage (Di sản văn hóa):

    • Định nghĩa: Những di sản văn hóa, như ngôn ngữ, nghệ thuật, kiến trúc và tập tục, được chuyển giao qua các thế hệ.

    • Ví dụ: The country takes pride in preserving its cultural heritage and traditions.

    • Dịch: Quốc gia tự hào bảo tồn di sản văn hóa và truyền thống của mình.

  4. Cross-Cultural Communication (Giao tiếp xuyên văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự trao đổi thông tin và ý kiến giữa những người có nguồn gốc văn hóa và ngôn ngữ khác nhau.

    • Ví dụ: Effective cross-cultural communication is essential for global businesses.

    • Dịch: Giao tiếp xuyên văn hóa hiệu quả là cần thiết đối với các doanh nghiệp toàn cầu.

  5. Cultural Sensitivity (Nhạy cảm văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự ý thức và sẵn lòng tôn trọng và hiểu biết về các giá trị và tập tục văn hóa khác nhau.

    • Ví dụ: Cultural sensitivity training helps individuals work effectively in diverse environments.

    • Dịch: Đào tạo nhạy cảm văn hóa giúp cá nhân làm việc hiệu quả trong môi trường đa dạng.

  6. Intercultural Competence (Năng lực liên văn hóa):

    • Định nghĩa: Khả năng hiểu và thích ứng với những tình huống và giao tiếp trong môi trường đa văn hóa.

    • Ví dụ: Developing intercultural competence is essential for global leaders.

    • Dịch: Phát triển năng lực liên văn hóa là cần thiết đối với các nhà lãnh đạo toàn cầu.

  7. Cultural Adaptation (Thích nghi văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự thích nghi và điều chỉnh hành vi và quan điểm của bản thân để hòa nhập vào môi trường văn hóa mới.

    • Ví dụ: Cultural adaptation is an important process when moving to a foreign country.

    • Dịch: Adaptation văn hóa là quá trình quan trọng khi di cư đến một quốc gia nước ngoài.

  8. Cultural Identity (Bản sắc văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự nhận thức và nhận dạng cá nhân hoặc nhóm với các giá trị, truyền thống và nguyên tắc văn hóa của họ.

    • Ví dụ: Preserving cultural identity is vital for the well-being of indigenous communities.

    • Dịch: Bảo tồn bản sắc văn hóa là vô cùng quan trọng đối với sự phát triển của cộng đồng bản địa.

  9. Cultural Integration (Hội nhập văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự hòa nhập và kết hợp các yếu tố văn hóa khác nhau trong môi trường sống hoặc công việc.

    • Ví dụ: Cultural integration fosters unity and understanding among diverse groups.

    • Dịch: Hội nhập văn hóa thúc đẩy sự đoàn kết và hiểu biết giữa các nhóm đa dạng.

  10. Cultural Awareness (Nhận thức văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự nhận thức và hiểu biết về các yếu tố văn hóa và những ảnh hưởng của chúng đối với hành vi và tư duy của con người.

    • Ví dụ: Cultural awareness training helps individuals avoid cultural misunderstandings.

    • Dịch: Đào tạo nhận thức văn hóa giúp cá nhân tránh hiểu lầm văn hóa.

  11. Cultural Exchange (Trao đổi văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự giao lưu và trao đổi giữa các quốc gia, vùng miền hoặc nhóm người để chia sẻ các yếu tố văn hóa.

    • Ví dụ: The cultural exchange program promotes mutual understanding between different cultures.

    • Dịch: Chương trình trao đổi văn hóa thúc đẩy sự hiểu biết chung giữa các nền văn hóa khác nhau.

  12. Cultural Tolerance (Sự khoan dung văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự chấp nhận và tôn trọng sự khác biệt văn hóa của người khác mà không bị ảnh hưởng tiêu cực.

    • Ví dụ: Cultural tolerance is essential for maintaining harmony in a diverse society.

    • Dịch: Sự khoan dung văn hóa là cần thiết để duy trì sự hòa hợp trong một xã hội đa dạng.

  13. Cultural Sensitivity Training (Đào tạo nhạy cảm văn hóa):

    • Định nghĩa: Chương trình đào tạo nhằm cung cấp kiến thức và kỹ năng để hiểu và đối phó với sự đa dạng văn hóa.

    • Ví dụ: Employees should undergo cultural sensitivity training to work effectively with international clients.

    • Dịch: Nhân viên nên tham gia đào tạo nhạy cảm văn hóa để làm việc hiệu quả với khách hàng quốc tế.

  14. Cultural Fusion (Hòa trộn văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự hòa quyện và kết hợp các yếu tố văn hóa từ nhiều nguồn gốc khác nhau.

    • Ví dụ: The city's cuisine is a result of cultural fusion, combining flavors from various regions.

    • Dịch: Ẩm thực của thành phố là kết quả của hòa trộn văn hóa, kết hợp hương vị từ nhiều khu vực khác nhau.

  15. Cultural Preservation (Bảo tồn văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự bảo vệ và duy trì các yếu tố văn hóa truyền thống và di sản cho các thế hệ sau.

    • Ví dụ: Cultural preservation efforts include the restoration of historic landmarks and traditional practices.

    • Dịch: Các nỗ lực bảo tồn văn hóa bao gồm phục hồi các công trình lịch sử và phong tục truyền thống.

  16. Cultural Assimilation (Tiêu hóa văn hóa):

    • Định nghĩa: Quá trình hấp thu và chuyển đổi các yếu tố văn hóa mới vào nền văn hóa hiện có.

    • Ví dụ: The cultural assimilation of immigrants is often influenced by the dominant culture.

    • Dịch: Tiêu hóa văn hóa của người nhập cư thường bị ảnh hưởng bởi văn hóa thống trị.

  17. Cultural Expression (Biểu đạt văn hóa):

    • Định nghĩa: Các hình thức và phương tiện sáng tạo để thể hiện ý nghĩa và giá trị văn hóa.

    • Ví dụ: Art and music are forms of cultural expression that reflect the beliefs of a society.

    • Dịch: Nghệ thuật và âm nhạc là các hình thức biểu đạt văn hóa phản ánh niềm tin của một xã hội.

  18. Cultural Relativism (Tương đối hóa văn hóa):

    • Định nghĩa: Quan điểm cho rằng các giá trị và hành vi văn hóa nên được đánh giá trong ngữ cảnh của chính nền văn hóa đó.

    • Ví dụ: Cultural relativism acknowledges that moral standards vary across cultures.

    • Dịch: Tương đối hóa văn hóa công nhận rằng tiêu chuẩn đạo đức khác nhau trong các nền văn hóa.

  19. Cultural Sensitivity (Nhạy cảm văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự nhạy cảm và quan tâm đến các giá trị và tín ngưỡng văn hóa của người khác.

    • Ví dụ: Demonstrating cultural sensitivity is essential when working in a diverse environment.

    • Dịch: Thể hiện sự nhạy cảm văn hóa là cần thiết khi làm việc trong môi trường đa dạng.

  20. Cultural Pluralism (Đa nguyên văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự tồn tại và hỗ trợ nhiều nền văn hóa khác nhau trong một cộng đồng hoặc quốc gia.

    • Ví dụ: Canada is known for its cultural pluralism, where diverse cultures coexist harmoniously.

    • Dịch: Canada nổi tiếng với đa nguyên văn hóa, nơi nhiều nền văn hóa khác nhau tồn tại hòa hợp.

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Tham gia công dân (Civic engagement) Next: Xã hội đa văn hóa (Multicultural societies)

Bình luận

Notifications
Thông báo