Nhảy đến nội dung
Các môn học nhân văn (Humanities subjects)

Các môn học nhân văn (Humanities subjects)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Humanities subjects" (Các môn học nhân văn) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các môn học nhân văn một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. History (Lịch sử)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc nghiên cứu và khám phá về quá khứ của con người và các sự kiện quan trọng trong lịch sử.

    • Ví dụ: History is an important humanities subject that helps us understand our past and learn from it. (Lịch sử là một môn học nhân văn quan trọng giúp chúng ta hiểu về quá khứ và học hỏi từ đó.)

  2. Literature (Văn học)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc nghiên cứu và phân tích các tác phẩm văn học, như tiểu thuyết, thơ, và kịch.

    • Ví dụ: In literature class, students read and discuss classic and contemporary works of fiction and poetry. (Trong lớp học văn học, học sinh đọc và thảo luận về các tác phẩm văn học cổ điển và đương đại.)

  3. Philosophy (Triết học)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc nghiên cứu về các câu hỏi cơ bản về tồn tại, triết lý và giá trị của cuộc sống.

    • Ví dụ: Philosophy explores fundamental questions about the nature of reality and the meaning of human existence. (Triết học nghiên cứu các câu hỏi cơ bản về bản chất thực tế và ý nghĩa của sự tồn tại con người.)

  4. Art History (Lịch sử nghệ thuật)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc nghiên cứu và phân tích các tác phẩm nghệ thuật và xu hướng nghệ thuật qua các thời kỳ lịch sử.

    • Ví dụ: Art history class covers various art movements and famous artists from different periods. (Lớp học lịch sử nghệ thuật bao gồm các phong trào nghệ thuật và các nghệ sĩ nổi tiếng từ các giai đoạn khác nhau.)

  5. Cultural Studies (Nghiên cứu văn hóa)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc nghiên cứu và phân tích các khía cạnh văn hóa của các xã hội và cộng đồng.

    • Ví dụ: Cultural studies explore the impact of culture on people's values, beliefs, and behaviors. (Nghiên cứu văn hóa khám phá tác động của văn hóa đối với giá trị, niềm tin và hành vi của con người.)

  6. Music (Âm nhạc)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc nghiên cứu và thực hành về âm nhạc, bao gồm cả lý thuyết và kỹ thuật biểu diễn.

    • Ví dụ: Music class involves learning to play musical instruments and understanding different music genres. (Lớp học âm nhạc bao gồm việc học chơi nhạc cụ và hiểu về các thể loại nhạc khác nhau.)

  7. Religious Studies (Nghiên cứu tôn giáo)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc nghiên cứu và so sánh các tôn giáo và tín ngưỡng trên khắp thế giới.

    • Ví dụ: Religious studies explore the beliefs, rituals, and teachings of different religions. (Nghiên cứu tôn giáo khám phá niềm tin, nghi lễ và giáo lý của các tôn giáo khác nhau.)

  8. Theater (Kịch)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc nghiên cứu và thực hành nghệ thuật biểu diễn sân khấu và kịch.

    • Ví dụ: Theater class involves acting, directing, and studying famous plays and playwrights. (Lớp học kịch bao gồm diễn xuất, đạo diễn và nghiên cứu các vở kịch nổi tiếng và nhà viết kịch.)

  9. Archaeology (Khảo cổ học)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc nghiên cứu về di chỉ khảo cổ và văn hóa của nhân loại từ quá khứ.

    • Ví dụ: Archaeology helps us understand ancient civilizations through the excavation of historical sites. (Khảo cổ học giúp chúng ta hiểu về các nền văn minh cổ đại thông qua việc khai quật các di chỉ lịch sử.)

  10. Classics (Cổ điển)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc nghiên cứu và khám phá văn hóa, văn học và lịch sử của các nền văn minh cổ đại.

    • Ví dụ: Classics courses cover ancient Greek and Roman literature, mythology, and philosophy. (Các khóa học cổ điển bao gồm văn học, thần thoại và triết học của Hy Lạp cổ đại và La Mã cổ đại.)

  11. Anthropology (Nhân học)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về con người, văn hóa và tư duy trong các cộng đồng khác nhau trên thế giới.

    • Ví dụ: Anthropology explores the origins of human beings and their cultural development. (Nhân học khám phá nguồn gốc của con người và sự phát triển văn hóa của họ.)

  12. Sociology (Xã hội học)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về cấu trúc và hành vi xã hội của con người, đặc biệt là trong các nhóm và xã hội tổ chức.

    • Ví dụ: Sociology examines social interactions and the impact of society on individual behavior. (Xã hội học nghiên cứu tương tác xã hội và tác động của xã hội đối với hành vi cá nhân.)

  13. Political Science (Khoa học chính trị)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc nghiên cứu về hệ thống chính trị, chính sách công và các vấn đề xã hội liên quan.

    • Ví dụ: Political science explores the governance and decision-making processes in different countries. (Khoa học chính trị khám phá cách thức quản trị và quyết định trong các quốc gia khác nhau.)

  14. Geography (Địa lý)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc nghiên cứu về địa hình, môi trường tự nhiên và văn hóa trên toàn thế giới.

    • Ví dụ: Geography class involves studying maps, landforms, and global climate patterns. (Lớp học địa lý bao gồm nghiên cứu bản đồ, hình thái địa hình và mô hình khí hậu toàn cầu.)

  15. Psychology (Tâm lý học)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về tâm lý và hành vi của con người, tập trung vào nhận thức, cảm xúc và quá trình tư duy.

    • Ví dụ: Psychology examines human behavior and mental processes in different situations. (Tâm lý học nghiên cứu hành vi và quá trình tư duy của con người trong các tình huống khác nhau.)

  16. Media Studies (Nghiên cứu truyền thông)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc nghiên cứu về phương tiện truyền thông đại chúng và cách chúng ảnh hưởng đến xã hội.

    • Ví dụ: Media studies analyze the role of mass media in shaping public opinion and culture. (Nghiên cứu truyền thông phân tích vai trò của phương tiện truyền thông đại chúng trong hình thành ý kiến công chúng và văn hóa.)

  17. Linguistics (Ngôn ngữ học)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc nghiên cứu về ngôn ngữ, âm thanh và cách thức sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp.

    • Ví dụ: Linguistics explores the structure and evolution of languages across different cultures. (Ngôn ngữ học khám phá cấu trúc và sự phát triển của ngôn ngữ trong các nền văn hóa khác nhau.)

  18. Cultural Studies (Nghiên cứu văn hóa)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc nghiên cứu về văn hóa đại chúng, sự đa dạng văn hóa và tác động của nó lên xã hội.

    • Ví dụ: Cultural studies analyze how popular culture reflects and influences society. (Nghiên cứu văn hóa phân tích cách văn hóa đại chúng phản ánh và tác động lên xã hội.)

  19. Literature (Văn học)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc nghiên cứu và đánh giá các tác phẩm văn học và tác giả.

    • Ví dụ: Literature class involves reading and analyzing classic and contemporary literary works. (Lớp học văn học bao gồm đọc và phân tích các tác phẩm văn học cổ điển và đương đại.)

  20. Ethics (Đạo đức)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về đạo đức và các nguyên tắc đạo đức trong hành vi con người và quyết định xã hội.

    • Ví dụ: Ethics examines moral dilemmas and the principles that guide human actions. (Đạo đức nghiên cứu về các tình huống đạo đức và các nguyên tắc hướng dẫn hành vi con người.)

 

Những từ vựng trên giúp bạn hiểu rõ hơn về các môn học nhân văn và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh và giao tiếp thành thạo hơn trong lĩnh vực này. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi IELTS!

Previous: Academic subjects Next: Các môn khoa học xã hội (Social sciences)

Bình luận

Notifications
Thông báo