Nhảy đến nội dung
Biểu diễn nghệ thuật (Performing arts)

Biểu diễn nghệ thuật (Performing arts)

5.0
(1 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Biểu diễn nghệ thuật" (Performing arts) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về biểu diễn nghệ thuật một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Theater (Rạp hát, sân khấu):

    • Định nghĩa: Nơi biểu diễn các tác phẩm nghệ thuật trực tiếp trước công chúng, bao gồm cả kịch và nhạc kịch.

    • Ví dụ: The new theater in the city attracts a large audience with its impressive performances. (Rạp hát mới ở thành phố thu hút đông đảo khán giả bằng những buổi biểu diễn ấn tượng.)

  2. Dance (Kịch, nhảy múa):

    • Định nghĩa: Hoạt động biểu diễn di chuyển theo nhịp điệu, thể hiện cảm xúc, câu chuyện hoặc ý nghĩa thông qua chuyển động cơ thể.

    • Ví dụ: The dance troupe put on a mesmerizing performance that left the audience in awe. (Nhóm nhảy trình diễn một buổi biểu diễn cuốn hút khiến khán giả ngỡ ngàng.)

  3. Music (Âm nhạc):

    • Định nghĩa: Các tác phẩm nghệ thuật sử dụng âm thanh và nhạc cụ để tạo ra một trải nghiệm âm nhạc thú vị và sâu sắc.

    • Ví dụ: The music concert showcased a wide range of musical genres, from classical to contemporary. (Buổi hòa nhạc trình diễn nhiều thể loại âm nhạc khác nhau, từ cổ điển đến hiện đại.)

  4. Acting (Diễn xuất):

    • Định nghĩa: Hình thức biểu diễn trong đó các diễn viên thể hiện vai diễn của họ bằng cách hóa thân vào nhân vật và diễn đạt cảm xúc.

    • Ví dụ: Her exceptional acting skills earned her critical acclaim and several awards. (Kỹ năng diễn xuất xuất sắc của cô ấy giành được sự khen ngợi và một số giải thưởng quan trọng.)

  5. Stage (Sân khấu):

    • Định nghĩa: Nơi diễn ra các hoạt động biểu diễn trực tiếp, bao gồm sân khấu chính và khu vực xung quanh.

    • Ví dụ: The performers gathered backstage before going on stage for the final rehearsal. (Các nghệ sĩ tụ tập phía sau sân khấu trước khi lên sân khấu cho buổi diễn cuối cùng.)

  6. Choreography (Kịch bản, điệu nhảy):

    • Định nghĩa: Nghệ thuật sắp xếp các bước nhảy và chuyển động trong một bài nhạc hoặc một tiết mục nhảy.

    • Ví dụ: The choreography of the dance routine was innovative and visually stunning. (Kịch bản điệu nhảy của tiết mục nhảy mới mẻ và đẹp mắt.)

  7. Play (Kịch, vở kịch):

    • Định nghĩa: Một tác phẩm nghệ thuật trình diễn trên sân khấu, thường có nội dung câu chuyện và sự diễn xuất của các diễn viên.

    • Ví dụ: The school decided to put on a play for the end-of-year celebration. (Trường quyết định tổ chức một vở kịch trong lễ kỷ niệm cuối năm.)

  8. Concert (Buổi hòa nhạc):

    • Định nghĩa: Một buổi biểu diễn âm nhạc trực tiếp của các nghệ sĩ hoặc ban nhạc.

    • Ví dụ: The famous singer held a concert that drew thousands of fans from all over the country. (Ca sĩ nổi tiếng tổ chức một buổi hòa nhạc thu hút hàng ngàn người hâm mộ từ khắp đất nước.)

  9. Opera (Nhạc kịch):

    • Định nghĩa: Một loại kịch được trình diễn qua âm nhạc, hát và đôi khi nhảy múa.

    • Ví dụ: The opera performance was a grand production with elaborate sets and costumes. (Buổi biểu diễn nhạc kịch là một sản phẩm lớn với các bộ phận và trang phục phức tạp.)

  10. Improvisation (Biểu diễn tự do):

    • Định nghĩa: Hoạt động biểu diễn không cần chuẩn bị trước hoặc dựa vào kịch bản, các nghệ sĩ thể hiện sáng tạo trong thời gian thực.

    • Ví dụ: The comedy show was filled with hilarious improvisation that had the audience laughing non-stop. (Chương trình hài kịch đầy sự biểu diễn tự do hài hước khiến khán giả cười không ngừng.)

  11. Musical (Nhạc kịch):

    • Định nghĩa: Một thể loại kịch nói trong đó những phần lớn của câu chuyện được kể qua âm nhạc và bài hát.

    • Ví dụ: The award-winning musical has been running on Broadway for over a year. (Vở nhạc kịch đoạt giải đã trình diễn trên Broadway trong hơn một năm.)

  12. Ballet (Kịch ba lê):

    • Định nghĩa: Một loại nghệ thuật biểu diễn phục vụ chủ yếu bằng múa.

    • Ví dụ: The ballet company's performance of "Swan Lake" received rave reviews from critics. (Buổi biểu diễn "Hồ thiên nga" của công ty múa ba lê nhận được những lời khen ngợi từ các nhà phê bình.)

  13. Comedy (Hài kịch):

    • Định nghĩa: Thể loại nghệ thuật biểu diễn nhằm tạo ra tiếng cười và sự vui vẻ cho khán giả.

    • Ví dụ: The comedy show featured a lineup of talented comedians who had the audience in stitches. (Chương trình hài kịch có sự tham gia của các nghệ sĩ hài tài năng làm khán giả cười đến nghiêng ngả.)

  14. Mime (Nghệ thuật hát mím):

    • Định nghĩa: Nghệ thuật biểu diễn bằng cách sử dụng cử chỉ, khuôn mặt và cơ thể mà không cần sử dụng giọng nói.

    • Ví dụ: The mime artist's performance was so expressive that it conveyed a range of emotions without saying a word. (Buổi biểu diễn hát mím của nghệ sĩ đã thể hiện cảm xúc đa dạng mà không cần nói một lời.)

  15. Solo (Đơn ca):

    • Định nghĩa: Buổi biểu diễn của một người nghệ sĩ đơn lẻ, thường không có sự hỗ trợ của những người biểu diễn khác.

    • Ví dụ: The singer captivated the audience with her powerful solo performance. (Ca sĩ thu hút khán giả với buổi biểu diễn đơn ca mạnh mẽ của cô.)

  16. Ensemble (Nhóm biểu diễn):

    • Định nghĩa: Một nhóm nghệ sĩ biểu diễn cùng nhau, thường có từ hai người trở lên.

    • Ví dụ: The ensemble of actors delivered a compelling performance in the play. (Nhóm diễn viên đã mang đến một buổi biểu diễn thuyết phục trong vở kịch.)

  17. Costume (Trang phục biểu diễn):

    • Định nghĩa: Trang phục được diễn viên hoặc nghệ sĩ mặc khi tham gia vào các hoạt động biểu diễn.

    • Ví dụ: The elaborate costumes added to the visual spectacle of the dance performance. (Những bộ trang phục phức tạp làm tăng thêm tính hấp dẫn của buổi biểu diễn múa.)

  18. Script (Kịch bản):

    • Định nghĩa: Văn bản viết của một tác phẩm biểu diễn, bao gồm lời thoại và hướng dẫn.

    • Ví dụ: The actors rehearsed diligently to memorize their lines from the script. (Các diễn viên đã luyện tập chăm chỉ để ghi nhớ lời thoại từ kịch bản.)

  19. Stagecraft (Nghệ thuật sân khấu):

    • Định nghĩa: Kỹ thuật và phương pháp sử dụng sân khấu, ánh sáng và âm thanh để tạo ra hiệu ứng và cảm xúc cho buổi biểu diễn.

    • Ví dụ: The play's stagecraft was impressive, creating a realistic setting for the story. (Nghệ thuật sân khấu của vở kịch ấn tượng, tạo nên bối cảnh thực tế cho câu chuyện.)

  20. Encore (Tiếp tục biểu diễn):

    • Định nghĩa: Một buổi biểu diễn bổ sung mà các nghệ sĩ hoặc nhóm biểu diễn thể hiện sau khi đã kết thúc buổi biểu diễn chính.

    • Ví dụ: The audience applauded loudly, demanding an encore from the singer. (Khán giả vỗ tay ồn ào, yêu cầu ca sĩ tiếp tục biểu diễn.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Tác động văn hóa đối với xã hội (Cultural impact on society) Next: Ánh nhìn nghệ thuật (Visual arts)

Bình luận

Notifications
Thông báo