Nhảy đến nội dung
Trợ động từ (Auxiliary verb) các định nghĩa và ví dụ

Trợ động từ (Auxiliary verb) các định nghĩa và ví dụ

5.0
(1 votes)

Trợ động từ trong tiếng Anh (Auxiliary Verbs) là những từ đi kèm, bổ trợ cho động từ chính trong câu để tạo thành thể phủ định hoặc nghi vấn. Trợ động từ sẽ được chia theo chủ ngữ hoặc thì

Dưới đây là một số thông tin về Auxiliary Verbs:

 

I. Auxiliary Verbs:

  • Auxiliary verbs, còn được gọi là "helping verbs", là các động từ được sử dụng cùng với động từ chính để tạo thành các thì, thể, ngôi, câu hỏi, phủ định và câu phụ định. Chúng đóng vai trò hỗ trợ và thường đi kèm với một động từ chính để cung cấp thông tin về thời gian, chủ ngữ, phủ định, khả năng, sự xác nhận, mục đích, điều kiện và những yếu tố ngữ pháp khác.

 

II. Primary Auxiliary Verbs:

  • Primary auxiliary verbs, còn được gọi là "be", "have", và "do", là những auxiliary verbs chính trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng để tạo thành các thì, thể, ngôi, câu hỏi, phủ định và câu phụ định
  • "Be":

    • Các dạng của "be": am, is, are, was, were, been.
    • "Be" được sử dụng để tạo thành các thì hiện tại, quá khứ, và tương lai, cũng như các thể tiếp diễn và hoàn thành.
    • Ví dụ:
      • She is studying for her exams. (Cô ấy đang học cho kỳ thi của mình.)
      • They were playing soccer in the park. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên.)
      • I am going to the party tomorrow. (Tôi sẽ đi dự tiệc vào ngày mai.)
  • "Have":

    • Các dạng của "have": have, has, had.
    • "Have" được sử dụng để tạo thành các thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, và tương lai hoàn thành.
    • Ví dụ:
      • She has already finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.)
      • They had lived in that city for five years. (Họ đã sống ở thành phố đó trong năm năm.)
      • I will have completed the project by next week. (Tôi sẽ đã hoàn thành dự án vào tuần tới.)
  • "Do":

    • Các dạng của "do": do, does, did.
    • "Do" được sử dụng để tạo thành câu hỏi và câu phủ định trong các thì hiện tại đơn và quá khứ đơn.
    • Ví dụ:
      • Do you like chocolate? (Bạn có thích chocolate không?)
      • He doesn't play tennis. (Anh ta không chơi tennis.)
      • Did they finish their work on time? (Họ đã hoàn thành công việc của mình đúng hẹn chưa?)

 

III. Modal Auxiliary Verbs:

  • Modal auxiliary verbs là một nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh bao gồm: can, could, may, might, will, would, shall, should, must, ought to, và need to. Chúng có các đặc điểm và chức năng riêng trong câu.
  • Chức năng của modal auxiliary verbs:

    • Diễn đạt khả năng, khả năng xảy ra, ý chí, lời khuyên, yêu cầu, mục đích, giả định, hoặc điều kiện.
    • Modal verbs thường được sử dụng kết hợp với động từ chính (base form) để diễn đạt ý nghĩa hoàn chỉnh.
  • Các đặc điểm của modal auxiliary verbs:

    • Không thay đổi theo ngôi và số của chủ ngữ.
    • Không có hình thức quá khứ đơn riêng.
    • Không được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa thời gian một cách chính xác.

 

 

Modal Auxiliary VerbsChức năngVí dụ
CanDiễn đạt khả năng hoặc sự cho phép.She can swim. (Cô ấy có thể bơi.)
CouldDiễn đạt khả năng trong quá khứ hoặc diễn tả lời mời, yêu cầu lịch sự.Could you help me? (Bạn có thể giúp tôi được không?)
MayDiễn đạt khả năng hoặc xin phép.He may come late. (Anh ấy có thể đến muộn.)
MightDiễn đạt khả năng trong quá khứ hoặc diễn tả một khả năng không chắc chắn.It might rain tomorrow. (Có thể trời mưa vào ngày mai.)
WillDiễn đạt ý chí, quyết định, dự đoán trong tương lai.I will help you. (Tôi sẽ giúp bạn.)
WouldDiễn đạt lời đề nghị, yêu cầu lịch sự hoặc diễn đạt một hành động ảo tưởng trong quá khứ.Would you like some coffee? (Bạn có muốn uống cà phê không?)
ShallDiễn đạt lời đề nghị, yêu cầu, dự định trong tương lai. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh hình thức và truyền thống.Shall we go now? (Chúng ta đi bây giờ nhé?)
ShouldDiễn đạt lời khuyên hoặc yêu cầu lịch sự.You should study for the exam. (Bạn nên học cho kỳ thi.)
MustDiễn đạt sự bắt buộc hoặc sự chắc chắn.I must finish this report. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này.)
Ought toDiễn đạt lời khuyên hoặc sự nên làm.You ought to apologize. (Bạn nên xin lỗi.)
Need toDiễn đạt sự cần thiết hoặc yêu cầu.We need to buy groceries. (Chúng ta cần mua đồ ăn.)

 

IV. Một số ví dụ về các auxiliary verbs:

 

 "Be""Have""Do"
Present SimpleShe is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)She has a car. (Cô ấy có một chiếc xe hơi.)Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
Past SimpleThey were at the park yesterday. (Họ ở công viên ngày hôm qua.)They had dinner at a restaurant last night. (Họ đã đi ăn tối ở nhà hàng tối qua.)She didn't finish her work on time. (Cô ấy không hoàn thành công việc đúng hạn.)
Present ContinuousHe is playing soccer. (Anh ấy đang chơi bóng đá.)He has finished his homework. (Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)They are not doing their homework. (Họ không làm bài tập về nhà.)
Present PerfectWe have been to Japan. (Chúng tôi đã đến Nhật Bản.)We had already left when they arrived. (Chúng tôi đã rời đi khi họ đến.)Have you done your chores yet? (Bạn đã làm việc nhà chưa?)
Past ContinuousThey were watching a movie when I arrived. (Họ đang xem phim khi tôi đến.)By next year, they will have graduated. (Đến năm sau, họ sẽ đã tốt nghiệp.)We were doing yoga when it started raining. (Chúng tôi đang tập yoga khi trời bắt đầu mưa.)

 

 

Auxiliary verbs là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thành các thì, thể, câu hỏi, phủ định và câu phụ định. Hiểu và sử dụng đúng auxiliary verbs giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và linh hoạt trong các câu trình bày và diễn đạt ý kiến.

Previous: Ví dụ về các Động từ nối/Liên động từ (Linking Verbs) phổ biến Next: Trợ động từ cơ bản (Primary auxiliary verb) các định nghĩa và ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo