Nhảy đến nội dung
Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverb) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverb) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

5.0
(1 votes)

 

Liên từ phụ thuộc, còn được gọi là trạng từ liên từ hoặc liên từ trạng từ, là một loại trạng từ đặc biệt có chức năng kết nối và liên kết ý nghĩa giữa các câu hoặc các cụm từ trong câu. Chúng giúp xây dựng mối quan hệ tương quan, thể hiện sự tương đồng, sự trái ngược, sự nguyên nhân kết quả, sự so sánh và thứ tự trong văn cảnh câu.

Dưới đây là một số thông tin về trạng từ liên kết:

I. Chức năng:

  • Liên từ phụ thuộc (conjunctive adverbs) được sử dụng để kết nối các câu, các cụm từ, hay các từ với nhau trong văn bản. Chúng giúp thiết lập mối quan hệ giữa các ý nghĩa, đưa ra các thông tin bổ sung, diễn giải, so sánh, tương phản, hoặc chỉ ra sự liên kết logic giữa các phần của văn bản.

 

  • Dưới đây là một số điểm quan trọng về việc sử dụng liên từ phụ thuộc:

    • Kết nối các mệnh đề độc lập:
      • Liên từ phụ thuộc được sử dụng để kết nối hai mệnh đề độc lập, tạo thành một câu hoàn chỉnh. Chúng thường đặt ở giữa hai mệnh đề và phải được phân tách bằng dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy.
      • Ví dụ:
        • She studied hard; consequently, she got good grades. (Cô ấy học hành chăm chỉ; kết quả là cô ấy đạt điểm tốt.)
    • Biểu đạt mối quan hệ tương quan:
      • Liên từ phụ thuộc được sử dụng để biểu đạt mối quan hệ tương quan, như tương phản, tương tự, so sánh, hoặc trình bày thông tin bổ sung.
      • Ví dụ:
        • He is intelligent; moreover, he is hardworking. (Anh ấy thông minh; hơn nữa, anh ấy chăm chỉ.)
        • The weather is not only hot but also humid. (Thời tiết không chỉ nóng mà còn ẩm ướt.)
    • Đưa ra lý do, kết quả hoặc giải thích:
      • Liên từ phụ thuộc được sử dụng để đưa ra lý do, kết quả hoặc giải thích cho những gì đã được nêu trước đó.
      • Ví dụ:
        • She didn't study for the test; therefore, she failed. (Cô ấy không học cho bài kiểm tra; do đó, cô ấy trượt.)
        • The roads were icy; as a result, there were many accidents. (Đường đang bị đóng băng; kết quả là có nhiều tai nạn xảy ra.)
    • Chỉ thời gian, thứ tự hoặc trình bày thông tin:
      • Liên từ phụ thuộc được sử dụng để chỉ thời gian, thứ tự hoặc trình bày thông tin theo một trình tự nhất định.
      • Ví dụ:
        • First, we need to gather all the necessary materials; then, we can start the project. (Trước hết, chúng ta cần thu thập tất cả các vật liệu cần thiết; sau đó, chúng ta có thể bắt đầu dự án.)

 

II. Ví dụ:

  • Therefore: do đó

    • She studied hard; therefore, she passed the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ; do đó, cô ấy đã đỗ kỳ thi.)
    • The flight was delayed; therefore, I missed my connecting flight. (Chuyến bay bị trễ; do đó, tôi đã bỏ lỡ chuyến bay kết nối.)
  • However: tuy nhiên

    • I wanted to go to the party; however, I had to work late. (Tôi muốn tham gia buổi tiệc; tuy nhiên, tôi phải làm việc muộn.)
    • It was a difficult decision; however, I knew it was the right thing to do. (Đó là một quyết định khó khăn; tuy nhiên, tôi biết đó là điều đúng đắn.)
  • Moreover: hơn nữa

    • She is talented, and moreover, she is hardworking. (Cô ấy rất tài năng, và hơn nữa, cô ấy làm việc chăm chỉ.)
    • The hotel has a great location, and moreover, it offers excellent service. (Khách sạn có vị trí tuyệt vời, và hơn nữa, nó cung cấp dịch vụ tuyệt vời.)
  • Therefore: vì vậy

    • He didn't study for the test; therefore, he failed. (Anh ấy không học cho bài kiểm tra; vì vậy, anh ấy trượt.)
    • The store was closed; therefore, I couldn't buy what I needed. (Cửa hàng đã đóng cửa; vì vậy, tôi không thể mua những gì tôi cần.)
  • On the other hand: ngược lại

    • Some people enjoy hot weather; on the other hand, others prefer cold weather. (Một số người thích thời tiết nóng; ngược lại, một số người khác thích thời tiết lạnh.)
    • The team played well in the first half; on the other hand, they struggled in the second half. (Đội chơi tốt trong hiệp một; ngược lại, họ gặp khó khăn trong hiệp hai.)
  • In addition: ngoài ra

    • I have a part-time job; in addition, I volunteer at a local charity. (Tôi có một công việc bán thời gian; ngoài ra, tôi làm tình nguyện tại một tổ chức từ thiện địa phương.)
    • The hotel has a swimming pool, a gym, and in addition, it offers complimentary breakfast. (Khách sạn có hồ bơi, phòng tập thể dục, và ngoài ra, nó còn cung cấp bữa sáng miễn phí.)

 

III. Vị trí và dấu câu:

  • Vị trí và dấu câu của liên từ phụ thuộc (conjunctive adverbs) quan trọng để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và mạch lạc.

 

  • Dưới đây là một số quy tắc về vị trí và dấu câu khi sử dụng liên từ phụ thuộc:

    • Vị trí: Thường thì liên từ phụ thuộc được đặt ở giữa hai mệnh đề mà nó kết nối. Tuy nhiên, nó cũng có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu, tùy thuộc vào ý nghĩa và hiệu quả cú pháp.

      • Ví dụ:

        • She studied hard; consequently, she passed the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ; kết quả là cô ấy đỗ kỳ thi.)
        • Consequently, she passed the exam because she studied hard. (Do đó, cô ấy đỗ kỳ thi vì cô ấy học hành chăm chỉ.)
    • Dấu câu: Khi sử dụng liên từ phụ thuộc để kết nối hai mệnh đề, cần chú ý đến dấu câu để phân tách các thành phần trong câu.

      • Nếu liên từ phụ thuộc đứng ở giữa câu, thường có dấu phẩy trước và sau nó.

        • Ví dụ: She loves playing the piano; however, she doesn't have much time to practice.

      • Nếu liên từ phụ thuộc đứng ở đầu câu, thường có dấu phẩy sau nó.

        • Ví dụ: Therefore, we should consider other options.

      • Nếu liên từ phụ thuộc đứng ở cuối câu, thường không có dấu phẩy sau nó.

        • Ví dụ: We should consider other options, therefore.

 

 

 

Các conjunctive adverbs đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các ý trong văn bản, tạo ra sự mượt mà và mạch lạc giữa các câu và đoạn văn. Chúng giúp diễn đạt mối quan hệ tương quan, biểu đạt sự tương phản, cung cấp thông tin bổ sung và chỉ ra sự liên kết logic giữa các phần của văn bản. Việc sử dụng conjunctive adverbs đòi hỏi sự hiểu biết về ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của chúng trong ngữ cảnh. Khi sử dụng đúng và mạch lạc, conjunctive adverbs giúp cải thiện sự mạch lạc và sự hiểu được của văn bản, tạo ra một cấu trúc văn phong sáng sủa và rõ ràng.

Previous: Liên từ tương phản (Correlative conjunction) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ Next: Vị trí và sự hình thành của liên từ (Conjunction placement and formation)

Bình luận

Notifications
Thông báo