Tính từ ghép (Compound Adjective) là một điểm ngữ pháp vô cùng quen thuộc và thông dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn lúng túng khi sử dụng. Vậy trong phần chia sẻ dưới đây chúng ta cùng tìm hiểu và làm bài tập thực hành để nắm vững kiến thức này nhé!
Dưới đây là một số thông tin về tính từ ghép:
I. Định nghĩa và sự hình thành:
- Compound adjectives (tính từ ghép) là một dạng của tính từ được tạo ra bằng cách kết hợp hai từ hoặc nhiều từ lại với nhau để mô tả một đối tượng, một sự vụ hoặc một tính chất cụ thể.
Hình thành:
- Compound adjectives được tạo ra bằng cách kết hợp hai từ hoặc nhiều từ với nhau.
- Các từ trong một compound adjective thường được kết hợp bằng cách sử dụng dấu gạch ngang (-) hoặc không cần dấu gạch ngang tùy vào từng trường hợp.
- Ví dụ:
- Well-known (nổi tiếng), high-pitched (cao), blue-eyed (mắt xanh)
II. Chức năng mô tả:
- Chức năng mô tả của compound adjectives (tính từ ghép) là mô tả hoặc đặc trưng cho một đối tượng, một sự vụ hoặc một tính chất cụ thể.
- Dưới đây là một số điểm chi tiết về chức năng mô tả của compound adjectives:
Mô tả tính chất:
- Compound adjectives được sử dụng để mô tả một tính chất hoặc đặc điểm cụ thể của một đối tượng.
- Chúng giúp mô tả màu sắc, kích thước, nguồn gốc, tình trạng, v.v.
- Ví dụ:
- A fast-paced movie (một bộ phim nhanh nhạy)
- A well-behaved child (một đứa trẻ cư xử tốt)
- Ví dụ:
Đặc trưng:
- Compound adjectives giúp xác định một đối tượng hoặc một thuộc tính cụ thể.
- Chúng tạo sự phân biệt và đặc biệt cho đối tượng được mô tả.
- Ví dụ:
- A high-pitched voice (giọng nói cao)
- A hard-working student (học sinh chăm chỉ)
- Ví dụ:
Mô tả sự vụ hoặc trạng thái:
- Compound adjectives có thể được sử dụng để mô tả một sự vụ hoặc một trạng thái cụ thể.
- Chúng giúp ta biểu đạt một trạng thái hoặc tình trạng đặc biệt của đối tượng.
- Ví dụ:
- A heart-breaking story (một câu chuyện đau lòng)
- A mind-boggling puzzle (một câu đố khó hiểu)
- Ví dụ:
Mô tả vị trí hoặc địa điểm:
- Compound adjectives có thể được sử dụng để mô tả vị trí hoặc địa điểm cụ thể.
- Chúng xác định nơi một sự kiện xảy ra hoặc một đối tượng được đặt trong bối cảnh địa lý cụ thể.
- Ví dụ:
- A city-wide celebration (lễ hội trên toàn thành phố)
- A beachfront resort (khu nghỉ dưỡng ven biển)
- Ví dụ:
III. Dấu gạch ngang:
- Việc sử dụng dấu gạch ngang trong compound adjectives (tính từ ghép) là một yếu tố quan trọng để đảm bảo việc sử dụng và hiểu đúng ý nghĩa của tính từ ghép.
- Dưới đây là một số nguyên tắc cơ bản về Việc sử dụng dấu gạch ngang trong compound adjectives:
Sử dụng dấu gạch ngang:
- Thường thì khi hai từ được kết hợp lại để tạo thành một compound adjective, chúng được nối với nhau bằng dấu gạch ngang.
- Ví dụ:
- Well-known (nổi tiếng), high-pitched (cao), blue-eyed (mắt xanh)
- Ví dụ:
- Thường thì khi hai từ được kết hợp lại để tạo thành một compound adjective, chúng được nối với nhau bằng dấu gạch ngang.
Không sử dụng dấu gạch ngang:
- Một số compound adjectives không cần sử dụng dấu gạch ngang khi các từ kết hợp lại không gây hiểu lầm và dễ hiểu rõ ý nghĩa.
- Ví dụ:
- Fast paced (nhanh nhạy), large sized (kích thước lớn), long term (dài hạn)
- Ví dụ:
- Một số compound adjectives không cần sử dụng dấu gạch ngang khi các từ kết hợp lại không gây hiểu lầm và dễ hiểu rõ ý nghĩa.
Đặc trưng ngữ pháp:
- Khi các từ được kết hợp lại để tạo thành tính từ ghép và được sử dụng trực tiếp trước danh từ, thì chúng thường được nối với nhau bằng dấu gạch ngang.
- Ví dụ:
- A well-known actor (một diễn viên nổi tiếng), a high-pitched voice (giọng cao)
- Ví dụ:
- Khi các từ được kết hợp lại để tạo thành tính từ ghép và được sử dụng trực tiếp trước danh từ, thì chúng thường được nối với nhau bằng dấu gạch ngang.
Cần sử dụng dấu gạch ngang để tránh hiểu lầm:
- Trong một số trường hợp, việc sử dụng dấu gạch ngang giữa các từ trong compound adjective giúp tránh hiểu lầm hoặc nhầm lẫn ý nghĩa.
- Ví dụ:
- A man-eating shark (cá mập ăn người), a time-saving technique (kỹ thuật tiết kiệm thời gian)
- Ví dụ:
- Trong một số trường hợp, việc sử dụng dấu gạch ngang giữa các từ trong compound adjective giúp tránh hiểu lầm hoặc nhầm lẫn ý nghĩa.
IV. Tính từ ghép bằng một từ:
- Single word compound adjectives (tính từ ghép bằng một từ) là loại tính từ ghép được tạo thành từ một từ đơn duy nhất. Thay vì kết hợp hai hay nhiều từ lại với nhau, một từ đơn được sử dụng để mô tả một đặc điểm, tính chất hoặc thuộc tính cụ thể.
- Dưới đây là một số điểm chi tiết về single word compound adjectives:
Hình thành:
- Single word compound adjectives được tạo thành bằng cách kết hợp một từ với một hậu tố hoặc tiền tố để tạo ra một tính từ mới.
- Thông thường, tiền tố hoặc hậu tố được thêm vào từ gốc để mô tả thuộc tính cụ thể.
- Ví dụ:
- Long-lasting (lâu dài), high-pitched (cao), fast-paced (nhanh nhạy)
- Ví dụ:
Ý nghĩa:
- Single word compound adjectives giúp mô tả các đặc điểm, tính chất hoặc thuộc tính một cách rõ ràng và ngắn gọn.
- Chúng thường chỉ cần một từ duy nhất để diễn tả ý nghĩa cụ thể, giảm thiểu sự lặp lại và tăng tính súc tích trong diễn đạt.
- Ví dụ:
- Low-cost (giá rẻ), small-sized (nhỏ), wide-ranging (rộng)
- Ví dụ:
Vị trí:
- Single word compound adjectives được đặt trước danh từ mà chúng mô tả.
- Chúng giúp xác định thuộc tính cụ thể của danh từ và tạo sự phân biệt với các tính từ thông thường.
- Ví dụ:
- A high-tech gadget (một thiết bị công nghệ cao), a fast-growing industry (một ngành công nghiệp phát triển nhanh)
- Ví dụ:
Biến đổi:
- Single word compound adjectives không thay đổi theo số, giới tính hoặc trạng thái của danh từ mà chúng mô tả.
- Chúng có thể được sử dụng với danh từ số ít và số nhiều mà không cần thay đổi.
- Ví dụ:
- A long-lasting relationship (một mối quan hệ lâu dài), long-lasting relationships (các mối quan hệ lâu dài)
- Ví dụ:
V. Cấu trúc:
- Compound adjectives có thể được hình thành từ hai loại cấu trúc khác nhau: Noun + Participle và Adjective + Noun:
Noun + Participle | Adjective + Noun | |
Đặc điểm | Trong cấu trúc này, một danh từ kết hợp với một phân từ để tạo thành một tính từ ghép mô tả tính chất của danh từ đó. | Trong cấu trúc này, một tính từ được kết hợp với một danh từ để tạo thành một tính từ ghép mô tả tính chất của danh từ đó. |
Chức năng | Phân từ thường là quá khứ hoặc hiện tại phân từ của một động từ. | Tính từ mô tả thuộc tính hoặc đặc điểm của danh từ. |
Ví dụ | Ví dụ: time-consuming (tốn thời gian), money-saving (tiết kiệm tiền), technology-driven (được thúc đẩy bởi công nghệ) | Ví dụ: high-tech (công nghệ cao), small-sized (nhỏ), fast-growing (phát triển nhanh) |
- Cả hai cấu trúc trên đều được sử dụng để tạo ra các tính từ ghép mô tả đặc điểm, tính chất hoặc thuộc tính của danh từ. Chúng thường được đặt trước danh từ mà chúng mô tả để tạo sự phân biệt và làm rõ ý nghĩa. Việc sử dụng chính xác và phù hợp với ngữ cảnh sẽ giúp truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng.
Lưu ý rằng compound adjectives giúp ta mô tả một đối tượng hoặc một tính chất cụ thể bằng cách kết hợp các từ lại với nhau. Việc sử dụng chính xác và đúng cấu trúc trong câu giúp truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng.
Bình luận