Nhảy đến nội dung
Thức giả định (Subjunctive Mood) định nghĩa và ví dụ

Thức giả định (Subjunctive Mood) định nghĩa và ví dụ

5.0
(1 votes)

Thức giả định (Subjuntive Mood), thức giả định (hay còn được gọi là câu cầu khiến) – là loại thức thể hiện mong muốn ai đó làm việc gì nhưng không thể hiện sự ép buộc, cưỡng ép.

SUBJUNTIVE MOOD

  • Thức giả định (Subjunctive mood) là một trong những chế độ ngữ pháp trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả những ý kiến, mong muốn, yêu cầu, hoặc điều kiện không thực tế. Dưới đây là một số điểm chính về thức giả định:

 

  • Diễn đạt ý kiến, mong muốn và yêu cầu không thực tế:

    • Ví dụ:
      • I suggest that he be here on time. (Tôi đề nghị anh ấy đến đúng giờ.)
      • I suggest that she be on time for the meeting. (Tôi đề xuất cô ấy đến đúng giờ cho cuộc họp.)
    • Trong trường hợp này, "be" được sử dụng thay vì "is" hay "was" để diễn đạt ý kiến hoặc yêu cầu không thực tế.

 

  • Diễn đạt điều kiện không thực tế:

    • Ví dụ:
      • If I were you, I would study harder. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm chỉ hơn.)
      • If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy đã đỗ kỳ thi.)
      • If I had known about the party, I would have attended. (Nếu tôi biết về buổi tiệc, tôi đã tham dự.)
    • Trong trường hợp này, "were" được sử dụng thay vì "was" trong câu điều kiện không thực tế.

 

  • Sử dụng trong các cụm từ cố định:

    • Ví dụ:
      • God save the Queen. (Nguyện cứu thế cho Nữ hoàng.)
      • The Devil take you. (Quỷ ma tha bạn đi.)
      • Come what may , we will still go ahead. (Dù có bất cứ chuyện gì, chúng tôi vẫn tiến về phía trước.) 
    • Cụm từ "God save" được sử dụng trong các câu chúc mừng hoặc cầu nguyện, và dùng thức giả định.

 

  • Sử dụng trong câu gián tiếp trực tiếp:

    • Ví dụ:
      • He requested that she leave the room. (Anh ấy yêu cầu cô ấy rời khỏi phòng.)
      • The teacher insists that the students submit their assignments on time. (Giáo viên khẳng định rằng học sinh phải nộp bài đúng hạn.)
      • We request that they be quiet in the library. (Chúng tôi yêu cầu họ im lặng trong thư viện.)
    • Trong trường hợp này, "leave" được sử dụng thay vì "leaves" trong câu gián tiếp trực tiếp.

 

 

Thức giả định trong tiếng Anh thể hiện hành động hoặc trạng thái như sự nghi ngờ, khả năng, điều ước, mong muốn hoặc những sự việc không tồn tại ở hiện tại.

Previous: Thức mệnh lệnh (Imperative Mood) định nghĩa và ví dụ Next: Các thành phần cơ bản của một câu trong tiếng anh (Sentence Parts)

Bình luận

Notifications
Thông báo