Nhảy đến nội dung
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb Agreement)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb Agreement)

5.0
(1 votes)

Verb agreement, còn được gọi là subject-verb agreement, là nguyên tắc trong ngữ pháp đòi hỏi động từ phải phù hợp với chủ ngữ của nó về số và ngôi. Điều này có nghĩa là nếu chủ ngữ là số ít và ngôi thứ ba, động từ phải được sử dụng trong dạng số ít và ngôi thứ ba. Nếu chủ ngữ là số nhiều hoặc ngôi thứ nhất hoặc thứ hai, động từ phải được sử dụng trong dạng số nhiều hoặc tương ứng với ngôi.

Dưới đây là một số quy tắc cơ bản để thực hiện verb agreement:

 

I. Động từ với chủ ngữ số ít và ngôi thứ ba:

  • Khi chủ ngữ là một danh từ số ít hoặc đại từ số ít như "he", "she", "it" hoặc tên riêng, động từ phải được sử dụng trong dạng số ít và ngôi thứ ba.
  • Ví dụ:
    • She sings beautifully. (Cô ấy hát đẹp.)
    • She plays tennis every day. (Cô ấy chơi tennis mỗi ngày.)
    • The dog barks loudly. (Con chó sủa to.)

 

II. Động từ với chủ ngữ số nhiều và ngôi thứ nhất/thứ hai:

  • Khi chủ ngữ là danh từ số nhiều hoặc đại từ số nhiều như "we", "you" (ngôi thứ nhất và thứ hai), động từ phải được sử dụng trong dạng số nhiều.
  • Ví dụ:
    • We sing together. (Chúng tôi hát cùng nhau.)
    • We play together. (Chúng tôi chơi cùng nhau.)
    • You speak French fluently. (Bạn nói tiếng Pháp lưu loát.)

 

III. Động từ với chủ ngữ số nhiều và ngôi thứ ba:

  • Khi chủ ngữ là danh từ số nhiều, động từ phải được sử dụng trong dạng số nhiều và ngôi thứ ba.
  • Ví dụ:
    • The dogs bark loudly. (Những con chó sủa to.)
    • They dance gracefully. (Họ nhảy múa duyên dáng.)
    • The birds chirp in the morning. (Những con chim kêu vào buổi sáng.)

 

IV. Động từ với chủ ngữ không định rõ số lượng:

  • Khi chủ ngữ không xác định rõ số lượng, như "someone", "everyone", "everybody", "no one", "nobody", "each", "either", "neither", động từ thường được sử dụng trong dạng số ít.
  • Ví dụ:
    • Everyone enjoys the party. (Mọi người thích buổi tiệc.)
    • Everyone want to go swimming. (Mọi người đều muốn đi bơi.)
    • Somebody called you earlier. (Ai đó đã gọi bạn sớm hơn.)

 

V. Động từ với chủ ngữ phức tạp:

  • Khi chủ ngữ là một cụm từ hoặc mệnh đề phức tạp, động từ thường phụ thuộc vào danh từ chính trong cụm từ hoặc mệnh đề đó.
  • Ví dụ:
    • The boy who plays the piano is talented. (Chàng trai chơi đàn piano rất có tài.)
    • The book that I am reading is interesting. (Cuốn sách mà tôi đang đọc thú vị.)
    • The students who are studying abroad will return next month. (Những sinh viên đang du học sẽ trở về vào tháng sau.)

 

VI. Lưu ý:

Nhớ rằng ví dụ trên chỉ mang tính chất minh họa và không phản ánh tất cả các trường hợp. Quy tắc verb agreement có thể phức tạp hơn trong các trường hợp đặc biệt, và cần xem xét ngữ cảnh và loại câu để áp dụng đúng

Lưu ý rằng trong tiếng Anh, có một số trường hợp đặc biệt và ngoại lệ khi sử dụng verb agreement. Ví dụ, các danh từ không đếm được, danh từ tập thể, và các trường hợp đặc biệt về ngôi và số trong câu phức tạp có thể ảnh hưởng đến verb agreement.

Previous: Động từ khuyết thiếu (Modal verb) các định nghĩa và ví dụ Next: Cụm động từ (Verb phrase) định nghĩa và ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo