Nhảy đến nội dung
Quá trình hình thành trạng từ (Adverb Formation) và các ví dụ

Quá trình hình thành trạng từ (Adverb Formation) và các ví dụ

5.0
(1 votes)

Trạng từ là một loại từ loại biểu thị tính chất của động từ, tính từ, trạng từ hoặc cả mệnh đề. Trạng từ thường được sử dụng để mô tả cách thức, mức độ, thời gian hoặc tần suất của một hành động.

Trong tiếng Anh, trạng từ có thể được hình thành theo các cách sau:

I. Trạng từ từ tính từ (Adverb from Adjective):

  • Đối với hầu hết các tính từ, bạn có thể thêm đuôi "-ly" vào cuối từ để tạo thành trạng từ tương ứng.
    • Ví dụ: quick (tính từ) -> quickly (trạng từ).

 

  • Tuy nhiên, có một số tính từ không thể thêm đuôi "-ly" mà thay vào đó phải sử dụng hình thức khác để tạo thành trạng từ.
    • Ví dụ: good (tính từ) -> well (trạng từ), fast (tính từ) -> fast (trạng từ).

 

  • Một số tính từ có thể có cả hình thức trạng từ và tính từ giống nhau.
    • Ví dụ: hard (tính từ) -> hard (trạng từ), late (tính từ) -> late (trạng từ).

 

II. Trạng từ từ danh từ (Adverb from Noun);

  • Đôi khi, bạn có thể tạo thành trạng từ bằng cách thêm đuôi "-ly" vào danh từ.
    • Ví dụ: quick (danh từ) -> quickly (trạng từ), slow (danh từ) -> slowly (trạng từ).

 

  • Tuy nhiên, không phải tất cả các danh từ đều có hình thức trạng từ tương ứng.
    • Ví dụ: house (danh từ) -> không có trạng từ tương ứng.

 

III. Trạng từ không đồng dạng hóa (Irregular Adverbs)::

  • Một số trạng từ không tuân theo quy tắc chung và không đồng dạng hóa từ tính từ hoặc danh từ tương ứng. Chúng có hình thức riêng biệt.
    • Ví dụ: well (tính từ: good) -> well (trạng từ), often (danh từ: oftenness) -> often (trạng từ).

 

IV. Trạng từ không tạo từ từ khác (Adverbs without Derivation):

  • Một số trạng từ không tạo thành từ tính từ hoặc danh từ tương ứng. Chúng có hình thức duy nhất.

 

  • Ví dụ: now, here, there, too, very.

 

V. Trạng từ bất quy tắc (Phrasal Adverbs):

  • Một số trạng từ được tạo thành bằng cách kết hợp một giới từ và một danh từ hoặc tính từ

.

  • Ví dụ: up (lên) + down (xuống) -> up and down (lên xuống), in (trong) + front (mặt trước) -> in front (phía trước).


 

VI. Các hình thức so sánh:

  • So sánh hơn (Comparative):

    • Để so sánh hai hành động hoặc sự vụ so với nhau, ta sử dụng dạng so sánh hơn của trạng từ. Để tạo ra dạng so sánh hơn, thêm "more" trước trạng từ.
    • Ví dụ:
      • He runs more quickly than his brother. (Anh ấy chạy nhanh hơn so với anh trai của mình.)
      • She speaks more fluently than I do. (Cô ấy nói lưu loát hơn tôi.)
  • So sánh nhất (Superlative):

    • Để so sánh một hành động hoặc sự vụ với nhóm hành động hoặc sự vụ khác, ta sử dụng dạng so sánh nhất của trạng từ. Để tạo ra dạng so sánh nhất, thêm "most" trước trạng từ.
    • Ví dụ:
      • She speaks English most fluently in our class. (Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát nhất trong lớp chúng ta.)
      • They finished the race most quickly. (Họ hoàn thành cuộc đua nhanh nhất.)

 

Lưu ý rằng có một số trạng từ không tuân theo quy tắc so sánh hơn và so sánh nhất thông thường. Thay vào đó, chúng sử dụng các dạng bất quy tắc để diễn đạt mức độ so sánh. Ví dụ:

  • Well (tốt) -> better (tốt hơn) -> best (tốt nhất)
  • Badly (xấu) -> worse (xấu hơn) -> worst (xấu nhất)

 

 

 

Đó là một số quy tắc cơ bản về hình thành trạng từ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng có nhiều trường hợp ngoại lệ và quy tắc không tuyệt đối trong ngôn ngữ. Do đó, để trở thành người sử dụng trạng từ thành thạo, bạn nên tham khảo từ điển và ngữ cảnh sử dụng để hiểu rõ hơn về các trạng từ cụ thể.

Previous: Trạng từ so sánh (Comparison adverbs) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ Next: Vị trí của trạng từ (Adverb placement) và các ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo