Nhảy đến nội dung
Động từ nguyên mẫu và cụm động từ nguyên mẫu (Infinitives and Infinitive Phrases) định nghĩa và ví dụ

Động từ nguyên mẫu và cụm động từ nguyên mẫu (Infinitives and Infinitive Phrases) định nghĩa và ví dụ

5.0
(3 votes)

Động từ nguyên mẫu là dạng động từ được sử dụng như danh từ, tính từ hoặc trạng từ. Chúng thường được đặt trước từ "to". Động từ nguyên mẫu có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau và thường là một phần của cụm từ nguyên thể.

Dưới đây là một số thông tin chi tiết về Infinitives và Infinitive Phrases:

I. Cách sử dụng:

  • Infinitives có thể được sử dụng như danh từ, tính từ và trạng từ trong câu. Dưới đây là mô tả chi tiết về mỗi cách sử dụng:

 

 Sử dụng như danh từSử dụng như tính từSử dụng như trạng từ

Cách sử dụng

  • Infinitives có thể được sử dụng như danh từ trong câu.

  • Chúng có thể đóng vai trò như chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, hay tân ngữ của một câu.

  • Infinitives có thể được sử dụng như tính từ trong câu để mô tả danh từ.

  • Chúng thường đứng trước danh từ mà chúng bổ nghĩa cho.

  • Infinitives có thể được sử dụng như trạng từ trong câu để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.

  • Chúng thường đứng sau động từ, tính từ hoặc trạng từ mà chúng bổ nghĩa cho.

Ví dụ

  • To study is important for success. (Học là quan trọng cho thành công.)

  • Her dream is to travel the world. (Giấc mơ của cô ấy là đi du lịch khắp thế giới.)

  • She needs a book to read. (Cô ấy cần một quyển sách để đọc.)

  • The car to buy is expensive. (Chiếc xe để mua đắt đỏ.)

  • He ran fast to catch the bus. (Anh ấy chạy nhanh để bắt xe bus.)

  • She smiled happily to show her joy. (Cô ấy mỉm cười vui vẻ để thể hiện sự vui mừng của mình.)

 

II. Cách hình thành một cụm động từ nguyên mẫu:

  • Infinitive Phrases là nhóm từ bao gồm một infinitive và các từ đi kèm như danh từ, tính từ, trạng từ, mạo từ hoặc các cụm từ khác. Dưới đây là một số cách để hình thành Infinitive Phrases:

  • Với danh từ:

    • Infinitive được sử dụng như một bổ nghĩa cho danh từ trong câu.

    • Ví dụ: Her goal is to become a doctor. (Mục tiêu của cô ấy là trở thành bác sĩ.)

  • Với tính từ:

    • Infinitive được sử dụng như một bổ nghĩa cho tính từ trong câu.

    • Ví dụ: She is happy to help others. (Cô ấy hạnh phúc khi giúp đỡ người khác.)

  • Với trạng từ:

    • Infinitive được sử dụng như một bổ nghĩa cho trạng từ trong câu.

    • Ví dụ: He woke up early to catch the train. (Anh ấy dậy sớm để kịp chuyến tàu.)

  • Với mạo từ:

    • Infinitive được sử dụng như một bổ nghĩa cho mạo từ trong câu.

    • Ví dụ: He needs a pen to write a letter. (Anh ấy cần một cây bút để viết thư.)

  • Với cụm từ:

    • Infinitive được sử dụng như một bổ nghĩa cho cụm từ trong câu.

    • Ví dụ: They left the party early to avoid traffic. (Họ rời bữa tiệc sớm để tránh kẹt xe.)

 

III. Nguyên mẫu chẻ:

  • Split Infinitive là một hiện tượng xảy ra khi một từ hoặc cụm từ được chèn vào giữa "to" và động từ trong một cụm từ vô hạn. Ví dụ phổ biến nhất về Split Infinitive là việc chèn một trạng từ vào giữa "to" và động từ, ví dụ như "to boldly go" thay vì "to go boldly".

 

  • Split Infinitives thường gây tranh cãi và làm mất cân bằng trong việc sử dụng tiếng Anh. Tuy nhiên, ngày nay, việc sử dụng Split Infinitives được chấp nhận rộng rãi và không còn được coi là lỗi ngữ pháp nghiêm trọng. Trong nhiều trường hợp, Split Infinitives được sử dụng để tạo ra câu văn mạch lạc hơn và tạo sự nhấn mạnh đặc biệt cho từ hoặc cụm từ được chèn vào.

 

  • Ví dụ:

    • She decided to quickly finish her homework.

    • He wants to carefully read the contract.

    • They were instructed to quietly wait outside.

 

  • Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc sử dụng Split Infinitives có thể làm mất đi sự rõ ràng hoặc gây hiểu lầm về ý nghĩa của câu. Do đó, nếu có thể, nên sắp xếp lại câu sao cho không cần phải sử dụng Split Infinitives.

 

 

Động từ nguyên mẫu và cụm động từ nguyên mẫu giúp chúng ta biểu đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và đa dạng trong tiếng Anh. Chúng tạo ra sự linh hoạt và mở rộng vốn từ vựng của chúng ta. Tuy nhiên, chúng cần được sử dụng đúng và phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa của câu để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và hiệu quả.

Previous: Danh động từ và cụm danh động từ (Gerunds and Gerund Phrases) định nghĩa và ví dụ Next: Đồng vị ngữ (Appositives and Appositive Phrases) định nghĩa và ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo