Nhảy đến nội dung
Danh từ ghép nối (Hyphenated Noun Compounds) định nghĩa và ví dụ

Danh từ ghép nối (Hyphenated Noun Compounds) định nghĩa và ví dụ

3.1
(12 votes)

Danh từ ghép nối là danh từ có dấu gạch ngang giữa các từ dùng để cấu tạo. Danh từ ghép nối này không có quy tắc chung cụ thể nên rất dễ gây nhầm lẫn cho người dùng.

Dưới đây là một số thông tin về danh từ ghép nối:

 

I. Định nghĩa:

  • Danh từ ghép nối (Hyphenated Noun Compounds) là loại danh từ ghép trong tiếng Anh mà các thành phần danh từ được kết hợp bằng cách sử dụng dấu gạch nối (-) để tạo ra từ mới. Các danh từ ghép có dấu gạch nối thường được sử dụng để biểu thị mối quan hệ, tính chất hoặc đặc điểm của đối tượng một cách rõ ràng và cụ thể.
  • Ví dụ:
    • Mother-in-law (mẹ vợ): "Mother" (mẹ) + "in-law" (liên quan đến quan hệ gia đình) tạo thành từ "mother-in-law" (mẹ vợ).

    • Up-to-date (cập nhật): "Up" (lên) + "to" (đến) + "date" (ngày) tạo thành từ "up-to-date" (cập nhật).

    • Self-esteem (tự trọng): "Self" (tự) + "esteem" (trọng) tạo thành từ "self-esteem" (tự trọng).

 

II. Mối quan hệ ngữ nghĩa:

Dưới đây là một số mối quan hệ ngữ nghĩa phổ biến trong danh từ ghép nối:

  • Mối quan hệ Sở hữu (Possession): Danh từ đầu tiên trong danh từ ghép chỉ người hoặc vật sở hữu, và danh từ thứ hai chỉ đối tượng được sở hữu.

                    Ví dụ: "mother-in-law" (mẹ vợ), trong đó "mother" (mẹ) sở hữu "law" (quan hệ gia đình).

  • Mối quan hệ Mục đích (Purpose): Danh từ đầu tiên trong danh từ ghép chỉ mục đích hoặc chức năng, và danh từ thứ hai chỉ đối tượng được áp dụng mục đích đó.

                    Ví dụ: "exercise bike" (xe đạp tập thể dục), trong đó "exercise" (tập thể dục) chỉ mục đích và "bike" (xe đạp) chỉ đối tượng được áp dụng mục đích đó.

  • Mối quan hệ Mô tả (Description): Danh từ đầu tiên trong danh từ ghép mô tả tính chất hoặc đặc điểm của danh từ thứ hai.

                    Ví dụ: "green-eyed" (mắt màu xanh lá cây), trong đó "green" (màu xanh) mô tả "eyed" (mắt).

  • Mối quan hệ Phụ thuộc (Dependency): Danh từ đầu tiên trong danh từ ghép phụ thuộc vào danh từ thứ hai để định nghĩa hoặc mô tả nó.

                   Ví dụ: "child-friendly" (thân thiện với trẻ em), trong đó "child" (trẻ em) phụ thuộc vào "friendly" (thân thiện).

  • Mối quan hệ Đồng tham gia (Joint Participation): Cả hai danh từ đều tham gia vào một hoạt động, sự kiện hoặc vấn đề.

                   Ví dụ: "teacher-student" (giáo viên-học sinh), trong đó cả "teacher" (giáo viên) và "student" (học sinh) đều tham gia vào quá trình giảng dạy.

 

III. Dạng số nhiều:

Khi tạo dạng số nhiều của danh từ ghép nối (Hyphenated Noun Compounds), chúng ta thường thêm "s" vào cuối từ ghép. Điều này áp dụng cho cả danh từ đầu tiên và danh từ thứ hai trong danh từ ghép.

Ví dụ:

  • Mothers-in-law (các mẹ vợ): mother-in-law (mẹ vợ) + s = mothers-in-law (các mẹ vợ)

  • Up-to-dates (các thông tin cập nhật): up-to-date (cập nhật) + s = up-to-dates (các thông tin cập nhật)

  • Self-esteems (tự trọng): self-esteem (tự trọng) + s = self-esteems (tự trọng)

 

IV. Trọng âm và phát âm:

  • Trọng âm: Trong hầu hết các danh từ ghép nối, trọng âm thường đặt trên từ đầu tiên. Tuy nhiên, có một số trường hợp khi trọng âm đặt trên từ thứ hai nếu từ đầu tiên chỉ một phần của ý nghĩa hoặc có tính từ trạng ngữ. Ví dụ:

    • 'mother-in-law (mẹ vợ)
    • 'up-to-date (cập nhật)
    • self 'esteem (tự trọng)
    • 'coffee 'shop (quán cà phê)
  • Phát âm: Các từ ghép nối thường được phát âm như hai đơn vị riêng biệt, với trọng âm đặt trên từ mà nó đứng trước dấu gạch nối. Các từ thành phần trong danh từ ghép được phát âm riêng lẻ. Ví dụ:

    • 'sun-'flower (hoa hướng dương)
    • 'tooth-'paste (kem đánh răng)
    • 'class-'room (phòng học)
    • 'black-'board (bảng đen)

 

 

Trong quá trình học và sử dụng danh từ ghép nối, chúng ta cần tuân thủ các quy tắc về cách tạo từ, trọng âm, và phát âm. Quan sát và thực hành cùng với nguồn ngôn ngữ tự nhiên sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng danh từ ghép nối và tăng cường khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách chính xác và tự tin.

Previous: Danh từ ghép đóng (Closed or Solid Noun Compounds) định nghĩa và ví dụ Next: Danh từ ghép mở (Open Compounds) định nghĩa và ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo