Nhảy đến nội dung
Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) định nghĩa và ví dụ

Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) định nghĩa và ví dụ

5.0
(2 votes)

Reflexive Pronouns (Đại từ phản thân) là các đại từ được sử dụng để chỉ người hoặc đối tượng làm người chủ thể và cũng làm đối tượng của hành động trong câu. Chúng thường được sử dụng khi hành động tự thực hiện trên chính bản thân người nói.

Dưới đây là danh sách các Reflexive Pronouns:

 

  • Myself (tự tôi): Được sử dụng để chỉ bản thân của người nói.

    • Ví dụ:
      • I bought myself a new book. (Tôi đã mua cho mình một quyển sách mới.)
      • I made the cake myself. (Tôi làm bánh mỳ tự tay.)
      • I need to take care of myself. (Tôi cần tự chăm sóc bản thân.)

 

  • Yourself (tự bạn): Được sử dụng để chỉ bản thân của người nghe hoặc người mà người nói đang nói chuyện.

    • Ví dụ:
      • Take care of yourself. (Hãy chăm sóc bản thân bạn.)
      • You can achieve anything if you believe in yourself. (Bạn có thể đạt được bất cứ điều gì nếu tin vào chính mình.)
      • Don't be too hard on yourself. (Đừng tự làm khó bản thân.)
      •  
  • Himself (tự anh ấy): Được sử dụng để chỉ bản thân của một người giới tính nam.

    • Ví dụ:
      • He taught himself how to play the guitar. (Anh ấy tự học chơi đàn guitar.)
      • He fixed the car himself. (Anh ấy sửa xe ô tô tự tay.)
      • John congratulated himself on a job well done. (John tự mừng cho mình sau công việc làm tốt.)

 

  • Herself (tự cô ấy): Được sử dụng để chỉ bản thân của một người giới tính nữ.

    • Ví dụ:

      • She made herself a cup of tea. (Cô ấy tự pha cho mình một tách trà.)

      • She prepared the presentation herself. (Cô ấy chuẩn bị bài thuyết trình tự mình.)
      • Mary treated herself to a spa day. (Mary tự thưởng cho mình một ngày đi spa.)

 

  • Itself (tự nó): Được sử dụng để chỉ bản thân của một đối tượng không có giới tính hoặc một vật thể.

    • Ví dụ:

      • The cat is cleaning itself. (Con mèo đang tự làm sạch.)

      • The machine turns off by itself after 10 minutes of inactivity. (Máy tự tắt sau 10 phút không hoạt động.)

 

  • Ourselves (tự chúng tôi): Được sử dụng để chỉ bản thân của nhóm người nói, bao gồm người nói và ít nhất một người khác.

    • Ví dụ:

      • We cooked dinner ourselves. (Chúng tôi đã tự nấu bữa tối.)

      • We should be proud of ourselves for completing the project. (Chúng ta nên tự hào với việc hoàn thành dự án.)
      • Let's take care of ourselves and prioritize self-care. (Hãy chăm sóc bản thân và đặt việc chăm sóc bản thân lên hàng đầu.)

 

  • Themselves (tự họ): Được sử dụng để chỉ bản thân của một nhóm người hoặc nhiều người.

    • Ví dụ:

      • They enjoyed themselves at the party. (Họ đã thích thú tại buổi tiệc.)

      • The children entertained themselves with board games. (Các em bé giải trí bằng các trò chơi trên bàn.)
      • The employees organized the event themselves without any external help. (Các nhân viên tổ chức sự kiện tự mình mà không có sự trợ giúp từ bên ngoài.)

 

 

Reflexive Pronouns được sử dụng để chỉ người hoặc đối tượng đồng thời làm chủ thể và tân ngữ của hành động. Chúng giúp tạo sự nhấn mạnh và diễn đạt rõ ràng hành động tự thực hiện trên bản thân.

 

Previous: Đại từ nhân xưng (Personal pronoun) định nghĩa và ví dụ Next: Đại từ chỉ định (Demonstrative pronoun) định nghĩa và ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo