Nhảy đến nội dung
Câu ghép trong tiếng Anh (Compound sentences) định nghĩa và ví dụ

Câu ghép trong tiếng Anh (Compound sentences) định nghĩa và ví dụ

5.0
(2 votes)

Compound sentences (câu ghép) là một loại câu gồm hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được kết hợp bằng các từ nối để truyền đạt ý nghĩa liên kết hoặc tương quan giữa các mệnh đề. Câu ghép cho phép kết hợp nhiều ý tưởng hoặc thông tin liên quan trong một câu duy nhất.

Dưới đây là một số thông tin về câu ghép trong tiếng Anh:

I. Mệnh đề độc lập:

  • Independent clauses (mệnh đề độc lập) là những thành phần cấu thành của câu ghép (compound sentences) và có khả năng tồn tại một mình như một câu hoàn chỉnh. Mỗi independent clause có thể chứa một chủ ngữ (subject) và một động từ (verb) và có khả năng truyền đạt ý nghĩa độc lập.

 

  • Dưới đây là một số điểm quan trọng về independent clauses:

    • Chủ ngữ và động từ:

      • Một independent clause phải chứa ít nhất một chủ ngữ và một động từ. Chủ ngữ thường là ngôi từ (noun) hoặc cụm từ (noun phrase) và động từ thể hiện hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.

    • Ý nghĩa hoàn chỉnh:

      • Mỗi independent clause tồn tại một mình và có thể hiểu được ý nghĩa hoàn chỉnh mà không cần sự giúp đỡ từ các thành phần khác trong câu.

    • Độc lập và kết hợp:

      • Một independent clause có thể tồn tại độc lập và được sử dụng một mình trong một câu đơn giản. Tuy nhiên, trong câu ghép, nó thường được kết hợp với các independent clause khác bằng các từ nối (coordinating conjunctions) như "and," "but," "or," "so," "for," "yet,"... để tạo thành câu ghép.

    • Tính linh hoạt:

      • Mỗi independent clause trong một câu ghép có thể có cấu trúc, ý nghĩa và độ dài riêng. Điều này cho phép biểu đạt sự tương quan, tương phản hoặc sự liên kết giữa các ý tưởng trong câu.

    • Dấu chấm câu:

      • Khi sử dụng independent clauses trong câu ghép, chúng có thể được phân tách bằng dấu chấm câu hoặc dấu phẩy tùy thuộc vào loại từ nối được sử dụng và ý nghĩa của câu.

 

II. Từ nối

  • Coordinating conjunctions (từ nối đồng đẳng) là những từ được sử dụng để kết nối hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập trong câu ghép (compound sentences). Chúng giúp thể hiện mối quan hệ tương đương và đồng đẳng giữa các mệnh đề.

 

  • Dưới đây là một số từ nối đồng đẳng thông dụng:

    • And: kết nối các mệnh đề và biểu thị ý nghĩa "và".

      • Ví dụ: "I like to read books, and my brother likes to watch movies."

    • But: kết nối các mệnh đề và biểu thị ý nghĩa "nhưng".

      • Ví dụ: "She studied hard for the exam, but she still didn't get a good grade."

    • Or: kết nối các mệnh đề và biểu thị ý nghĩa "hoặc".

      • Ví dụ: "Do you want coffee or tea?"

    • Nor: kết nối hai mệnh đề phủ định và biểu thị ý nghĩa "cũng không".

      • Ví dụ: "He neither studied for the test, nor did he ask for help."

    • So: kết nối các mệnh đề và biểu thị ý nghĩa "vì vậy" hoặc "nên".

      • Ví dụ: "She was feeling tired, so she decided to take a nap."

    • For: kết nối các mệnh đề và biểu thị ý nghĩa "vì".

      • Ví dụ: "I couldn't go to the party, for I had to work late."

    • Yet: kết nối các mệnh đề và biểu thị ý nghĩa "nhưng mà", thường được sử dụng để biểu thị sự tương phản.

      • Ví dụ: "He is rich, yet he is not happy."

    • Or else: kết nối các mệnh đề và biểu thị ý nghĩa "hoặc thì".

      • Ví dụ: "You need to finish your homework, or else you won't be able to go out."

 

III. Quy tắc về dấu chấm câu:

  • Trong compound sentences, việc sử dụng dấu chấm câu đúng là rất quan trọng để phân tách các mệnh đề độc lập.

 

  • Dưới đây là một số quy tắc về dấu chấm câu trong compound sentences:

    • Sử dụng dấu chấm câu: Khi hai mệnh đề độc lập trong câu ghép được kết nối bằng từ nối đồng đẳng (coordinating conjunction), chúng có thể được phân tách bằng dấu chấm câu.

      • Ví dụ:

      • "She loves to read books, and he enjoys watching movies."

    • Sử dụng dấu phẩy: Khi các mệnh đề độc lập trong câu ghép ngắn và có cùng chủ từ, có thể sử dụng dấu phẩy để phân tách chúng.

      • Ví dụ:

      • "She loves to read books, he enjoys watching movies."

    • Sử dụng dấu chấm câu kép: Trong trường hợp mệnh đề độc lập có dấu chấm câu hoặc dấu chấm than, ta sử dụng dấu chấm câu kép để phân tách chúng.

      • Ví dụ:

      • "She loves to read books. He enjoys watching movies."

    • Không sử dụng dấu chấm câu: Nếu hai mệnh đề độc lập ngắn và có cùng chủ từ, và không có từ nối đồng đẳng được sử dụng, ta có thể không sử dụng dấu chấm câu để phân tách chúng.

      • Ví dụ:

      • "She loves to read books and enjoys watching movies."

 

 

Việc sử dụng compound sentences mang lại sự đa dạng và tính linh hoạt trong việc sáng tạo câu, tạo nên sự cân đối và nhấn mạnh ý nghĩa trong việc diễn đạt. Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng đúng cấu trúc và dấu chấm câu để tránh hiểu lầm hoặc gây ra sự không rõ ràng trong việc truyền đạt ý nghĩa.

Previous: Câu đơn (Simple sentences) định nghĩa và ví dụ Next: Câu phức trong tiếng Anh (Complex sentences) định nghĩa và ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo