Nhảy đến nội dung
Các loại tính từ trong tiếng Anh (Types of Adjectives) định nghĩa và ví dụ

Các loại tính từ trong tiếng Anh (Types of Adjectives) định nghĩa và ví dụ

3.0
(2 votes)

Có nhiều loại tính từ trong tiếng Anh, mỗi loại có chức năng và cách sử dụng riêng. 

Dưới đây là một số loại tính từ phổ biến:

I. Tính từ mô tả (Descriptive Adjectives):

  • Đây là loại tính từ được sử dụng để mô tả hoặc đặc trưng cho một danh từ hoặc đại từ.

 

  • Ví dụ: beautiful (đẹp), tall (cao), intelligent (thông minh).

 

II. Tính từ chỉ định (Demonstrative Adjectives):

  • Đây là loại tính từ được sử dụng để chỉ định hoặc xác định một danh từ cụ thể trong không gian hoặc thời gian.

 

  • Ví dụ:
    • This (này), that (đó), these (những cái này), those (những cái đó).

 

III. Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives):

  • Đây là loại tính từ sử dụng để chỉ sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người hoặc vật đối với một đối tượng khác.

 

  • Ví dụ:
    • My (của tôi), your (của bạn), their (của họ).

 

IV. Tính từ số lượng (Quantitative Adjectives):

  • Đây là loại tính từ được sử dụng để chỉ số lượng hoặc đếm đối tượng.

 

  • Ví dụ:
    • Few (một ít), many (nhiều), several (một số).

 

V. Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjectives):

  • Đây là loại tính từ được sử dụng trong câu hỏi để xác định hoặc hỏi về một đối tượng cụ thể.

 

  • Ví dụ:
    • Which (nào), what (gì), whose (của ai).

 

VI. Tính từ đại diện (Indefinite Adjectives):

  • Đây là loại tính từ được sử dụng để chỉ định một số lượng không xác định hoặc không đếm được của một đối tượng.

 

  • Ví dụ:
    • Some (một số), any (bất kỳ), several (một số), all (tất cả).

 

VII. Tính từ so sánh (Comparative and Superlative Adjectives):

  • Đây là loại tính từ được sử dụng để so sánh tính chất hoặc đặc điểm giữa hai hoặc nhiều đối tượng.

 

  • Ví dụ:
    • Tall (cao) - taller (cao hơn) - tallest (cao nhất)
    • Happy (vui vẻ) - happier (vui vẻ hơn) - happiest (vui vẻ nhất).

 

VIII. Tính từ riêng (Proper Adjectives):

  • Tính từ riêng là các tính từ được tạo ra từ tên riêng của người, nơi, quốc gia hoặc tác phẩm nghệ thuật.

 

  • Ví dụ:
    • American (người Mỹ), Parisian (người Paris), Shakespearean (thuộc về Shakespeare).

 

IX. Tính từ hợp thành (Compound Adjectives):

  • Tính từ hợp thành là sự kết hợp giữa hai từ hoặc nhiều từ khác nhau để tạo thành một tính từ mới.

 

  • Ví dụ:
    • Well-known (nổi tiếng), high-pitched (cao vang), blue-eyed (mắt xanh).

 

X. Tính từ nhấn mạnh (Emphasizing Adjectives):

  • Tính từ nhấn mạnh được sử dụng để tăng cường, nhấn mạnh hoặc làm nổi bật một đặc điểm hoặc tính chất của một đối tượng.

 

  • Ví dụ:
    • Absolute (tuyệt đối), complete (hoàn toàn), utter (tuyệt đối).

 

 

Các loại tính từ này cung cấp thêm sự đa dạng và linh hoạt trong việc mô tả và diễn đạt ý nghĩa của các đối tượng trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hiểu và sử dụng chính xác các loại tính từ này giúp bạn truyền đạt thông điệp một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Previous: Tính từ (Adjectives) các định nghĩa và ví dụ Next: Tính từ mô tả (Descriptive adjective) định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo