Nhảy đến nội dung
Các dạng của mệnh đề phụ thuộc (Types of Dependent Clauses)

Các dạng của mệnh đề phụ thuộc (Types of Dependent Clauses)

5.0
(1 votes)

Mệnh đề phụ thuộc, còn được gọi là mệnh đề phụ, có thể được phân loại thành ba loại chính dựa trên chức năng ngữ pháp của chúng trong câu: mệnh đề danh từ, mệnh đề tính từ và mệnh đề trạng từ.

Dưới đây là thông tin chi tiết về mỗi loại:

I. Noun Clauses (Mệnh đề danh từ):

  • Noun clauses (mệnh đề danh từ) là loại dependent clause (mệnh đề phụ thuộc) có chức năng như một danh từ trong câu. Chúng thường thay thế cho một danh từ hoặc thực hiện các chức năng tương tự như một danh từ trong câu, như là chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, hoặc vị ngữ.

 

  • Dưới đây là một số thông tin chi tiết về noun clauses:

    • Chức năng: Noun clauses có thể được sử dụng như một chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, hoặc vị ngữ trong câu.

      • Ví dụ:

        • What he said (subject) surprised me. (Những gì anh ta nói gây ngạc nhiên cho tôi.)

        • I don't know (verb) where she went. (Tôi không biết cô ấy đi đâu.)

    • Vị trí: Noun clauses có thể đặt ở vị trí của một danh từ bình thường trong câu, như là chủ ngữ hoặc tân ngữ.

      • Ví dụ:

        • Whether he will come or not is uncertain. (Việc anh ấy sẽ đến hay không là không chắc chắn.)

        • They asked where she had been. (Họ hỏi cô ấy đã đi đâu.)

    • Cách hình thành: Noun clauses thường bắt đầu bằng các từ như "that", "if", "whether", "who", "what", "where", "when", "why" và các từ tương tự.

      • Ví dụ:

        • I know that he is coming. (Tôi biết rằng anh ấy đang đến.)

        • She asked me if I wanted to go. (Cô ấy hỏi tôi liệu tôi có muốn đi không.)

    • Punctuation: Nếu noun clause nằm ở đầu câu, thường có dấu phẩy ngăn cách nó với phần còn lại của câu.

      • Ví dụ:

        • What he said, however, was not true. (Những gì anh ta nói, tuy nhiên, không đúng.)

 

II. Mệnh đề tính từ:

  • Adjective clauses (mệnh đề tính từ) là loại dependent clause (mệnh đề phụ thuộc) có chức năng như một tính từ trong câu. Chúng thường mô tả hoặc bổ sung thông tin về một danh từ hoặc một ngữ danh từ trong câu chính.

 

  • Dưới đây là một số thông tin chi tiết về adjective clauses:

    • Chức năng: Adjective clauses được sử dụng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về một danh từ trong câu chính.

      • Ví dụ:

        • The book that I bought is very interesting. (Cuốn sách mà tôi đã mua rất thú vị.)

        • The woman who lives next door is a doctor. (Người phụ nữ sống bên cạnh là bác sĩ.)

    • Vị trí: Adjective clauses thường đặt sau danh từ mà nó mô tả.

      • Ví dụ:

        • The car, which is blue, belongs to my brother. (Chiếc xe, màu xanh, thuộc về anh trai tôi.)

        • The student who won the award is my friend. (Học sinh giành giải là bạn của tôi.)

    • Cách hình thành: Adjective clauses thường bắt đầu bằng các từ như "who", "whom", "whose", "which", "that" và các từ tương tự.

      • Ví dụ:

        • This is the house that I want to buy. (Đây là căn nhà mà tôi muốn mua.)

        • The girl who is talking to John is my sister. (Cô gái đang nói chuyện với John là em gái tôi.)

    • Punctuation: Thông thường, không có dấu phẩy ngăn cách giữa adjective clause và câu chính nếu nó cần thiết để hiểu rõ ý nghĩa.

      • Ví dụ:

        • The man who is wearing a hat is my uncle. (Người đàn ông đang đội mũ là bác tôi.)

 

III. Mệnh đề trạng từ:

  • Adverb clauses (mệnh đề trạng từ) là loại dependent clause (mệnh đề phụ thuộc) có chức năng như một trạng từ trong câu. Chúng thường mô tả hoặc bổ sung thông tin về một động từ, tính từ, hoặc trạng từ trong câu chính.

 

  • Dưới đây là một số thông tin chi tiết về adverb clauses:

    • Chức năng: Adverb clauses được sử dụng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về một hành động, tình trạng, hoặc điều kiện trong câu chính.

      • Ví dụ:

        • He left the party because he was tired. (Anh ấy rời khỏi buổi tiệc vì anh ấy mệt.)

        • She studied hard so that she could pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để có thể qua kỳ thi.)

    • Vị trí: Adverb clauses thường đặt sau động từ, tính từ, hoặc trạng từ mà nó mô tả.

      • Ví dụ:

        • I will go to the park after I finish my work. (Tôi sẽ đi công viên sau khi hoàn thành công việc của mình.)

        • He spoke softly so that no one could hear him. (Anh ấy nói nhỏ để không ai nghe thấy.)

    • Cách hình thành: Adverb clauses thường bắt đầu bằng các từ như "when", "where", "while", "after", "before", "because", "although", "if" và các từ tương tự.

      • Ví dụ:

        • I will call you when I arrive home. (Tôi sẽ gọi bạn khi tôi đến nhà.)

        • They stayed inside because it was raining. (Họ ở trong nhà vì đang mưa.)

    • Punctuation: Adverb clauses được ngăn cách với câu chính bằng dấu phẩy khi nó đặt ở đầu câu.

      • Ví dụ:

        • Although she was tired, she continued working. (Mặc dù cô ấy mệt mỏi, cô ấy tiếp tục làm việc.)

 

 

Các dạng dependent clauses này đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng và bổ sung thông tin trong câu tiếng Anh. Sử dụng chính xác và linh hoạt các dạng dependent clauses sẽ giúp bạn xây dựng câu phức tạp và diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác.

Previous: Mệnh đề phụ thuộc (Dependent Clauses) định nghĩa và ví dụ Next: Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) định nghĩa và ví dụ

Bình luận

Notifications
Thông báo